Tên hóa học: Povidone Iodine (PVP - Iodine)
Tên gọi khác: PVP-I; PVP Iodine, Polyvinylpyrrolidone, 2-Pyrrolidinone, 1-ethenyl-, homopolymer
Công thức: (C6H9NO)n•xI
Ngoại quan: PVP Iodine ở dạng bột màu đỏ nâu, có mùi nhẹ đặc trưng.
Xuất xứ: Ấn...
Tên hóa học: Iodine
Công thức: I2
Ngoại quan: Iodine dạng hạt hoặc vảy có màu từ tím đến đen.
Hàm lượng: 99.5% min.
Quy cách: 25kg/thùng
Xuất xứ: Chile, Ấn Độ
ứng dụng
• Iodine được sử dụng trong việc sản...
Tên hóa học: kali iotua
Công thức phân tử: KI
Tên thường gọi: Potassium Iodide, Hydroiodic acid, potassium salt; Iodide of potash; Potide;
Ngoại quan: tinh thế màu trắng
Xuất xứ: Ấn Độ
Quy cách: 25kg/thùng
ỨNG DỤNG
• Potassium iodide được...
Tên hóa học: Kali iodat
Tên khác: Potassium Iodate, Iodic acid potassium salt
Công thức: KIO3
Ngoại quan: bột, tinh thể trắng
Đóng gói: 25 kg/thùng
Xuất xứ: Chi Lê, Ấn Độ
Ứng dụng:
Trong hoá học: sử dụng như là một...
Tên hóa học: Natri fluorosilicat
Công thức: Na2SIF6
Tên khác: Sodium fluorosilicate, natri silicofluoride, Sodium hexafluoridosilicate(2–), Disodium hexafluorosilicate, sodium fluosilicate, sodium silicofluoride
Ngoại quan: dạng bột màu trắng
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc
Ứng dụng:
Na2SIF6 trong...
Tên hóa học: kẽm clorua
Công thức: ZnCl2
Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc
XUẤT XỨ: Đài Loan, Trung Quốc
Ngoại quan: dạng bột mịn trắng
Đóng gói: 25kg/bao
Ứng dụng:
Zinc Chloride được Ứng dụng trong ngành...
Tên hóa học: sắt sunphat
Tên khác: ferrous sulfate, iron(II) sulphate, Ferrous sulfate, Green vitriol, Iron vitriol, Copperas, Melanterite, Szomolnokite
Công thức: FeSO4
ngoại quan: sắt sunphat dạng khan có mầu trắng, ngậm 1 nước có mầu vàng,...