Hóa Chất Ngành Gỗ Ván Ép
Tên hóa học: Sắt Oxide Công thức: Fe2O3 Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red. Ngoại quan: dạng bột màu đỏ. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói:...
Tên hóa học: Sắt Oxide Công thức: Fe2O3 Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red Ngoại quan: dạng bột màu đỏ Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói:...
Tên hóa học: Malachite green Tên khác: 4-{[4-(dimethylamino)phenyl](phenyl)methylidene}-N,N-dimethylcyclohexa-2,5-dien-1-iminium chloride, Aniline green; Basic green 4; Diamond green B; Victoria green B, green crystal Công thức: C23H25ClN2 Ngoại quan: dạng tinh thể mầu xanh lá cây Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...
Tên hóa học: Paraformaldehyde Tên khác: Polyoxymethylene Công thức: (CH2O)n, OH(CH2O)nH Ngoại quan: dạng bột hoặc hạt màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ngành sơn: sơn liên hợp cao cấp sơn ô tô nhựa: urê nhựa composite,...
Tên hóa học: Axit boric Công thức: H3BO3 Tên gọi khác: Boric Acid, acid boric, ortho-Boric acid; boracic acid; Borofax, BH3O3 Ngoại quan: tinh thể trong suốt, không mùi. Quy cách: 25kg/bao. Xuất xứ: Mỹ Ứng dụng • Dùng cho các loại...
Tên hóa học: Sáp Paraffin. tên khác: paraffin wax, nến cục, sáp nến SÁP PARAFFIN ( Tinh luyện và Bán tinh luyện ) là chế phẩm từ dầu mỏ hoặc của các loại dầu thu được từ đá...
Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng hạt Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...
Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng hạt Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...
Tên hóa học: natri borohydride Tên khác: Sodium borohydride, Sodium tetrahydridoborate (1–), Sodium boranuide, SBH, Natri tetrahydroborate; sodiumborohydridepowder; sodiumborohydrideonneutralalumina; sodiumborohydridepellets; sodiumborohydridetablets; sodiumborohydridewhitepowder; natri tetrahydridoborate; natri boron(- 1) anion; 1h- borole Công thức: NaBH4 Ngoại quan: dạng tinh thể...
Tên hoá chất: Natri hydroxit Tên gọi khác: Caustic soda; Sodium hydrate; soda lye; Lye; White Caustic; Caustic Flake; Hydroxyde De Sodium; Natriumhydroxid; Natriumhydroxyde; Sodio Công thức hoá học: NaOH Ngoại quan: dạng vẩy màu trắng Đóng gói: 25kg/...
Tên hoá chất: Natri hydroxit Tên gọi khác: Caustic soda; Sodium hydrate; soda lye; Lye; White Caustic; Caustic Flake; Hydroxyde De Sodium; Natriumhydroxid; Natriumhydroxyde; Sodio Công thức hoá học: NaOH Ngoại quan: dạng vẩy màu trắng Đóng gói: 25kg/...
Tên hoá chất: Natri hydroxit Tên gọi khác: Caustic soda; Sodium hydrate; soda lye; Lye; White Caustic; Caustic Flake; Hydroxyde De Sodium; Natriumhydroxid; Natriumhydroxyde; Sodio Công thức hoá học: NaOH Ngoại quan: dạng vẩy màu trắng Đóng gói: 25kg/...