Hóa Chất Ngành Thủy Tinh
Tên hóa học : Zinc dihydrogen phosphate Tên khác : zinc(II) dihydrogenphosphate, Zincphosphate monobasic, Kẽm Dihydrogen Phosphate, Znic dihydrogen phosphate, Kẽm phosphate monobasic dehydrate, KẼM DIHYDROGEN PHOSPHATE, Bis (axit photphoric dihydrogen) kẽm...
Tên hóa học: Đồng cacbonat Tên khác: Basic copper carbonate, Dicopper carbonate dihydroxide, copper carbonate hydroxide, cupric carbonate, copper carbonate Công thức: CuCO3.Cu(OH)2, Cu2(OH)2CO3 ngoại quan: dạng bột mầu xanh Đóng gói: 25kg/...
Tên hóa học: stronti nitrat Tên khác: Strontium nitrate Công thức: Sr(NO3)2 Ngoại Quan: dạng hạt màu trắng Đóng gói: 25kg/...
Tên hóa học: Ammonium dichromate Tên khác: Amoni dicromat, Ammonium bichromate, Ammonium pyrochromate, Ammoniumdichromat, Ammonium dichromate (VI), Bichromated'ammonium; Bichromated'ammonium (Pháp), Chromicacid (H2Cr2O7) diammoniumsalt, Diammonium dichromate Công thức: (NH4)2Cr2O7 Ngoại quan: Tinh thể màu...
Tên hóa học : Amoni Citrate Tên khác : Tri-Amoni Citrate, Triammonium citrate, Ammonium 2-hydroxypropane-1,2,3-tricarboxylate, Ammonium citrate tribasic; Amoni Axit Citric, Ammonium citrate Công thức : C6H17N3O7 Ngoại quan: Bột màu...
Tên hóa học: Chromium (III) Nitrate Tên khác: chromium nitrate, crom Nitrate, Chromic Nitrate, Nitric acid, chromium(3+) salt Công thức: Cr(NO3)3 Ngoại Quan: Tinh thể màu tím đen ( Ngậm nước) tinh thể...
Tên hóa học: Potassium Fluoroaluminate Tên khác: Potassium Aluminium Fluoride, Potassium Cryolite, nhôm kali fluoride, Kali Fluoroaluminate, kali tetrafluoroaluminate, Kali nhôm fluoride Công thức: KAlF4 Ngoại quan: màu trắng hoặc xám Đóng gói:...
Tên hóa học: Magnesium carbonate, magie cacbonat Công thức: MgCO3 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 20kg/ bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng dụng: MgCO3 được sử dụng trong sản xuất...
Tên hóa học: Potassium silicate Tên khác: kali silicat, Potassium metasilicate, Liquid glass, Waterglass, thủy tinh lỏng Công thức: K2SiO3 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn...
Tên hóa học: Niken nitrate Tên khác: Nickel(II) nitrate, Nickel nitrate, Nickelous nitrate, Nitric acid, nickel(2+) salt Công thức: Ni(NO3)2 Ngoại quan: tinh thể...
Tên hóa học: Silicon Dioxide, oxit Silic Tên khác: Silicon Dioxide, Bột Silic, tăng khả năng chịu lực, chịu kéo, Quartz, Silica, Silicic Oxide, Silicon (IV) Oxide, Crystalline Silica, Bột Silica, Link Silica,...
Zinc powder Công thức hóa học: Zn Ngoại quan: Bột kẽm là loại bột màu xám, không hòa tan trong nước. Có thể sản sinh ra khói kẽm oxit độc khi đun nóng...