+ Hóa Chất Khai Khoáng

bán Zinc carbonate, kẽm carbonate, ZnCO3

Tên hóa học: Zinc carbonate, kẽm carbonate Tên khác: Zinc monocarbonate, Zincspar Carbonic acid, zinc salt (1:1), Natural smithsonite Zinccarbonate, Zinc Oxide Transparent, zinc carbonic acid, zinc(ii) carbonate, Bis((carbonato)hexahydroxypentazinc, Bis(carbonato(2-))hexahydroxypentazinc Công thức: ZnCO3 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng. Đóng gói:...

bán Sodium thiosulfate, Natri thiosunphat, Na2S2O3

Tên hóa học: sodium thiosulphate Tên khác: Sodium thiosulfate, Sodium hyposulfite, Hyposulphite of soda Công thức: Na2S2O3 Ngoại quan: tinh thể trắng Đóng gói: 25Kg/ Bao xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng dụng: Khử clo trong ao nuôi. Khử kim loại nặng như:...

bán Iron powder, bột sắt kim loại, bột Fe

Tên hóa học : Iron, bột sắt kim loại Công thức: Fe Ngoại Quan: dạng bột màu xám. Đóng gói: bao 25kg Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Nó được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, vật liệu...

bán bột magie kim loại, Magnesium metal Powder, kim loại Mg

bột magie kim loại Tên hóa học: magie Tên khác: Magnesium metal Powder, Mg Powder , Magnesium Powder Công thức: Mg Ngoại quan: dạng bột kim loại màu trắng bạc Đóng gói: 250g – 50kg Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Nó có...

bán kali silicat, potassium silicate, thủy tinh lỏng, K2SiO3

Tên hóa học: Potassium silicate Tên khác: kali silicat, Potassium metasilicate, Liquid glass, Waterglass, thủy tinh lỏng Công thức: K2SiO3 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn Độ, Trung Quốc Ứng dụng: Potassium silicate được sử...

bán bột kim loại kẽm, Zinc powder, Zn

Zinc powder Công thức hóa học: Zn Ngoại quan: Bột kẽm là loại bột màu xám, không hòa tan trong nước. Có thể sản sinh ra khói kẽm oxit độc khi đun nóng đến nhiệt độ rất...

bán zeolite hạt, zeolite bột, zeolite granular, thuốc thủy sản

Tên hóa học: zeolite Công thức: Me2/xO.Al2O3.nSiO2.mH2O Ngoại Quan: dạng hạt, bột mầu trắng, vàng nhạt Đóng gói: 20kg/ bao Xuất xứ: Nhật Bản, Indonesia Ứng dụng: Zeolit là khoáng chất silicat nhôm (aluminosilicat) của một số kim loại có cấu trúc...

bán Calcium Lignosulfonate, canxi Lignosulphonate, chết kết dính trong gốm sứ

Tên hóa học: Calcium Lignosulphonate Tên khác: Lignosulfonic acid calcium salt, Calcium Lignosulfonate, Lignosulfonic acid calcium salt; Calcium Lignosulfonate; Ligninesulfonate Calcium; calcium 3-(2-hydroxy-3-methoxyphenyl)-2-[2-methoxy-4-(3-sulfonatopropyl)phenoxy]propane-1-sulfonate, calcium lignin sulfonate Công thức: C20H24CaO10S2 Ngoại quan: dạng bột màu vàng nâu Đóng gói: 25kg/...

bán Sodium lignosulfonate, natri Lignosulphonate, phụ gia giảm nước cho bê tông

Tên hóa học: Sodium lignosulfonate Tên khác: Sodium Lignosulphonate, lignosulfonic acid, sodium salt, Sodium lignin sulfonate, disodium;3-(2-hydroxy-3-methoxyphenyl)-2-[2-methoxy-4-(3-sulfonatopropyl)phenoxy]propane-1-sulfonate Công thức: C20H24Na2O10S2 Xuất xứ: Trung Quốc Quy cách: 25kg/bao Ứng dụng: Natri LIGNOSULPHONATE là nguyên liệu chính thích hợp cho nhiều ứng dụng trong dệt ,...

bán natri diethyldithiocarbamate, bán (C2H5)2NCSSNa.3H2O

Tên hóa học: natri diethyldithiocarbamate trihydrat Tên khác: Sodium diethyldithiocarbamate,sodium (diethylcarbamothioyl)sulfanide, carbamicacid, diethyldithio-, sodiumsalt, trihydrat; diethyldithiocarbamatesodiumtrihydrate; diethyldithiokarbamansodnytrihydrat; dithiocarbtrihydrate; sodiumdiethyldithiocarbamatre; natri diethyldithiocarbamate trihydrat; natri diethyldithiocarbamate 3h2o; natri n, n'- diethyldithiocarbamate trihydrat Công thức: C5H10NS2Na, (C2H5)2NCSSNa.3H2O Ngoại quan: tinh thể...

bán kẽm stearat, Zinc stearate, zinc distearate, C36H70O4Zn

Tên hoá học: kẽm stearat Công thức: C36H70O4Zn, Zn(C18H35O2)2 Tên gọi khác: Zinc stearate, zinc distearate, kẽm distearat Mô tả: Zinc stearate ở dạng bột màu trắng, mềm. không tan trong nước Xuất xứ: malaisia Quy cách: 20kg/bao Ứng dụng: Ứng dụng...

bán Kẽm sunphat, Zinc Sulphate, Zinc sulfate, ZnSO4

Tên hóa học: Kẽm sunphat Tên khác: zinc sulfate mono, Zinc Sulphate, White vitriol, Zinc sulfate Công thức: ZnSO4.H2O Ngoại quan: dạng bột ( hạt ) màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25 kg/ bao Ứng dụng: Được sử dụnglàm phân bón...