+ Hóa Chất Khai Khoáng

Natri bromua, Sodium Bromide, NaBr

Tên hóa học: Natri bromua,  Tên khác: Sodium Bromide, trisodium tribromide Công thức: NaBr Ngoại quan: dạng bột, tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Trong y học natri bromua là thuốc ngủ, thuốc chống co...

bán Oxy già, Hydrogen peroxide, H2O2

Tên sản phẩm: Hydrogen peroxide Tên khác: Oxy già; Peroxide; Hydroperoxide, Perhydrol Công thức: H2O2 Quy cách: 30kg/can Ngoại quan : chất lỏng, không màu Xuất xứ: Thailand, Korea Ứng dụng: H2O2 là một chất oxy hóa mạnh mẽ và thân thiện với...

bán kali ferricyanide, bán Potassium ferricyanide, bán K3Fe(CN)6 

Tên hóa chất:  kali ferricyanide Tên khác: Kalium hexacyanoferrate ; đỏ prussiate bồ tạt ; Kali hexacy , Kalium hexacyanoferrate , Red prussiate of Potash, Potassium hexacyanoferrate(III), Prussian red, Potassium ferricyanide Công thức: K3Fe(CN)6  Ngoại quan: dạng bột...

axit sunphuric, Sulfuric acid, sulphuric acid, H2SO4

Tên hóa học: axit sunphuric Tên khác: Sulfuric acid, sulphuric acid, Oil of vitriol Công thức phân tử : H2SO4 – Nồng độ : 96- 98% – Trạng thái : Dạng lỏng, trong suốt – Tỷ trọng : 1 lít =...

Axit Oleic, Oleic acid, C18H34O2

Tên hóa học: Oleic acid Công thức hóa học: C18H34O2, CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH Tên khác: Oleic acid, (9Z)-Octadec-9-enoic acid, (9Z)-Octadecenoic acid, (Z)-Octadec-9-enoic acid, cis-9-Octadecenoic acid, cis-Δ9-Octadecenoic acid,18:1 cis-9 Ngoại quan: dạng lỏng màu vàng hoặc nâu nhạt Đóng gói: 180kg phuy Xuất xứ:...

bán axit clohydric, Chlohyric Acid, Muriatic acid, HCl

Tên hóa học: Chlohyric Acid Tên khác: Muriatic acid, Spirits of salt, Hydronium chloride, Chlorhydric Acid Mô tả: Acid Chlohydric hay còn gọi là Muriatic Acid là một acid vô cơ mạnh, có được nhờ sự hòa...

Thủy ngân, mercury, Hg

Tên hoá học: thuỷ ngân, mercury Công thức: Hg Ngoại quan: chất lỏng màu bạc Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản Đóng gói: 1,5 kg/ lọ, 34,5 kg/ thùng ứng dụng: Thủy ngân được sử dụng chủ yếu trong sản xuất...

Thiourea dioxide, Formamidine Sulfinic Acid, bán CH4N2O2S

Tên hóa học: Thiourea dioxide Tên khác: amino(imino)methanesulfinic acid, Thiourea dioxide, DegaFAS, Reducing Agent F, Depilor, Formamidine Sulfinic Acid Công thức: CH4N2O2S -  (NH2)2CSO2 Ngoại Quan: tinh thể bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Thiourea...

Thiourea, Thiocarbamide, Sulfocarbamide, CH4N2S

Tên hóa học: Thiourea  Công thức: CH4N2S Tên gọi khác: Thiocarbamide, Sulfocarbamide, 2-Thiourea; Pseudothiourea; Isothiourea Ngoại quan: Thiourea ở dạng hạt màu trắng. Hàm lượng: 99.0%min Quy cách: 25kg/bao. Xuất xứ: China Ứng dụng: Thiourea là một sản phẩm hóa chất tốt với...

Kẽm clorua, Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, ZnCl2

Tên hóa học: kẽm clorua  Công thức:  ZnCl2 Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc XUẤT XỨ: Đài Loan, Trung Quốc Ngoại quan: dạng bột mịn trắng Đóng  gói: 25kg/bao Ứng dụng:  Zinc Chloride được Ứng dụng trong ngành...

Đồng clorua, copper chloride, cupric chloride, CuCl2

Tên hóa học: đồng clorua Công thức: CuCl2 Tên khác: Copper(II) chloride, copper dichloride; cupric chloride; copper chloride; cuprum chloratum CUPRIC CHLORIDE 2H2O;CUPRIC CHLORIDE 2-HYDRATE;COPPER (II) CHLORIDE;COPPER(II) CHLORIDE-2-HYDRATE;COPPER (II) CHLORIDE, HYDROUS;COPPER(+2)CHLORIDE DIHYDRATE;COPPER CHLORIDE DIHYDRATE; Copper dichloride dihydrate Số...

Chì axetat, Lead acetate, chì trắng, Pb(CH3COO)2

Tên hóa học: Chì axetat Tên khác: Lead(II) ethanoate, Plumbous acetate, Salt of Saturn, Sugar of Lead, Lead diacetate, Lead acetate Công thức: Pb(CH3COO)2 Ngoại quan: tinh thể trắng  Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ:  Trung Quốc Ứng dụng  - Làm...