Tất cả sản phẩm

bán CoO, Coban oxit, Cobalt Oxide, Cobaltous oxide, Cobalt monoxide

Tên hóa chất: Coban oxit, Cobalt Oxide Tên khác: coban monoxide, Cobaltous oxide, Cobalt monoxide Công thức hóa học: CoO Xuất hiện: bột đen Xuất xứ: Bỉ, Trung Quốc ứng dụng phụ gia sơn men và các chất màu gốm sứ tinh chế...

bán Coban oxit, Cobalt Oxide, Cobaltous oxide, Cobalt monoxide, CoO

Tên hóa chất: Coban oxit, Cobalt Oxide Tên khác: coban monoxide, Cobaltous oxide, Cobalt monoxide Công thức hóa học: CoO Xuất hiện: bột đen Xuất xứ: Bỉ, Trung Quốc ứng dụng phụ gia sơn men và các chất màu gốm sứ tinh chế...

bán Niken oxit, Nickel (III) oxide, Nickel(II) oxide, oxit niken, NiO

Tên hoá học: Niken oxit Tên khác: Nickel (III) oxide, Nickel sesquioxide, nickel trioxide Nickel monoxide, Oxonickel, Nickel(II) oxide Công thức: Nickel (III) oxide - Ni2O3 Nickel(II) oxide - NiO Ngoại quan: Nickel (III) oxide - dạng bột màu đen Nickel(II) oxide - dạng bột màu...

bán NH4Cl, muối lạnh Amoni clorua, Ammonium Chloride

Tên hóa học: Amoni clorua Công thức: NH4Cl Tên gọi khác: Ammonium muriate; salt ammoniac; salmiac; Amchlor; Darammon, Ammonium Chloride Ngoại quan: Có dạng tinh thể hoặc dạng hạt trắng, không màu, không mùi, vị mặn, có tính...

bán Trisodium phosphate, Trinatri photphat, Na3PO4

Tên hoá học: Trisodium phosphate Tên khác: Sodium phosphate tribasic, Trinatri photphat, Natri photphat Công thức hoá học: Na3PO4 Ngoại quan: Dạng bột, màu trắng ngà. Quy cách : 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Trisodium phosphate là chất làm...

bán Na3PO4, Trisodium phosphate, Trinatri photphat

Tên hoá học: Trisodium phosphate Tên khác: Sodium phosphate tribasic, Trinatri photphat, Natri photphat Công thức hoá học: Na3PO4 Ngoại quan: Dạng bột, màu trắng ngà. Quy cách : 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Trisodium phosphate là chất làm...

bán H3PO3, Phosphorous acid, phosphonic acid, Axit phosphorơ

Tên hóa học: Phosphorous acid Tên khác: phosphonic acid, Dihydroxyphosphine oxide, Dihydroxy(oxo)-λ5-phosphane, Dihydroxy-λ5-phosphanone, Orthophosphorous acid, Oxo-λ5-phosphanediol, Oxo-λ5-phosphonous acid Công thức: H3PO3 Ngoại quan: tính thể trắng. Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Được sử dụng làm chất làm trắng làm trắng,...

bán NaCl, pure salt tablets Sodium chloride, Natri clorua

Tên hóa học: Natri clorua Tên khác: Sodium chloride, common salt; halite; table salt; rock salt; muối tinh; Natri chlorua, Sodium chloric Công thức: NaCl Ngoại quan: dạng viên không màu, không mùi Quy cách: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn Độ Ứng dụng: •    Ngoài...

bán methyl salicylate, metyl salixylat, dầu Betula, C8H8O3

tên hóa học: methyl salicylate tên khác: 2- carbomethoxyphenol; methyl o- hydroxybenzoate; methyl hydroxybenzoate; o- hydroxybenzoic axit metyl este; 2-( methoxycarbonyl) phenol; analgit; Betula dầu; exagien; flucarmit; gaultheria dầu; linsal công thức: C8H8O3 ngoại quan: chất lỏng không...

bán tuyết nhân tạo Sodium polyacrylate, Natri poliacrylat, (C3H3NaO2)n

Tên hóa học: Natri polyacrylat Tên khác: natri prop-2-enoat, Sodium polyacrylate, tuyết nhân tạo Công thức : (C3H3NaO2)n Xuất xứ: trung quốc Đóng gói: 25kg/ bao Ứng  dụng: Chất tạo phức trong thuốc tẩy. (Bằng cách ngưng kết các nguyên tố...

bán tuyết nhân tạo Natri polyacrylat, Sodium polyacrylate, (C3H3NaO2)n

Tên hóa học: Natri polyacrylat Tên khác: natri prop-2-enoat, Sodium polyacrylate, tuyết nhân tạo Công thức : (C3H3NaO2)n Xuất xứ: trung quốc Đóng gói: 25kg/ bao Ứng  dụng: Chất tạo phức trong thuốc tẩy. (Bằng cách ngưng kết các nguyên tố...

bán K2CO3, Kali Cacbonat, Potassium carbonate, Kali carbonate

Tên hóa học: Kali Cacbonat Tên gọi khác: Kali carbonate; Carbonate kali; Potash; Salt of Tartar; Carbonic acid, Dipotassium salt; Potassium carbonate (2:1); Kaliumcarbonat; Pearl ash; cảng xá Công thức: K2CO3 Xuất xứ:Hàn Quốc(UNID) Mô tả: K2CO3 ở dạng...