Tất cả sản phẩm

bán kali sorbat, Cốm bảo quản Potassium sorbate, C6H7KO2

Tên hóa học: kali sorbat Công thức: C6H7KO2 Tên khác: Kalium sorbate, Cốm bảo quản, Kali sorbate, Potassium sorbate Xuất xứ: TQ: 25kg/thùng carton Nhật - 0.5kg/gói; 40 gói/thùng. Đức - 25kg/bao Mô tả: Kali Sorbate là một loại axit béo không...

bán Beta naphthol, 2-naphthol, Naphthalen-2-ol, C10H7OH

Tên hóa học: Beta naphthol Tên khác: Naphthalen-2-ol, 2-Hydroxynaphthalene;  2-Naphthalenol; beta-Naphthol;  Naphth-2-ol Công thức: C10H8O, C10H7OH Ngoại quan: Tinh thể rắn không màu. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/ bao ứng dụng: Naphthalen-2-ol là nguyên liệu thô của tổng hợp hữu...

bán C10H8O, Beta naphthol, 2-naphthol, 2-Hydroxynaphthalene

Tên hóa học: Beta naphthol Tên khác: Naphthalen-2-ol, 2-Hydroxynaphthalene;  2-Naphthalenol; beta-Naphthol;  Naphth-2-ol Công thức: C10H8O, C10H7OH Ngoại quan: Tinh thể rắn không màu. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/ bao ứng dụng: Naphthalen-2-ol là nguyên liệu thô của tổng hợp hữu...

bán Iron Oxide Red Y101, bột oxit sắt màu đỏ Fe2O3, Pigment Red Y101

Tên hóa học: Sắt Oxide Công thức: Fe2O3 Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red. Ngoại quan: dạng bột màu đỏ. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói:...

bán bột màu oxit sắt đỏ, iron oxide red, Ferric oxide, Pigment Fe2O3

Tên hóa học: Sắt Oxide Công thức: Fe2O3 Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red Ngoại quan: dạng bột màu đỏ Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói:...

bán Molybdenum trioxide, Molybdic trioxide, MoO3

Tên hóa học: MOLYBDENUM TRIOXIDE Tên khác: Molybdenum anhydride, Molybdic anhydride, Molybdite, Molybdic trioxide Công thức: MoO3 Ngoại quan: dạng bột màu vàng hoặc xanh nhạt Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam ứng dụng: molybdenum trioxide được sử...

bán canxi lactat, Calcium Lactate, C6H10CaO6

Tên hóa học: Calcium Lactate.  Tên khác: canxi lactat, calcium 2-hydroxypropanoate, calcium lactate 5-hydrate, calcium lactate, 2-hydroxypropanoic acid, calcium salt pentahydrate Công thức phân tử: C6H10CaO6 Ngoại quan: Calcium Lactate ở dạng tinh thể màu trắng, tan nhiều...

bán CH3COOK, Potassium acetate, kali axetat

Tên hóa học: kali axetat Tên khác: Potassium acetate, Potassium salt, E261 Công thức: CH3COOK Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng dụng: Trong ngành Y, dược: Potassium Acetate được sử dụng để sản...

bán Canxi Clorua, Calcium chloride, Calcium(II) chloride, CaCl2

Tên hóa học: Canxi Clorua Tên khác: Calcium chloride, Calcium(II) chloride, calcium dichloride, E509 Công thức hóa học: CaCl2 Dạng: bột, vảy màu trắng Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng Dụng: – Bảo quản trái cây, chế biến thực phẩm… –  Canxiclorua...

bán CaCl2, Canxi Clorua, Calcium chloride, calcium dichloride

Tên hóa học: Canxi Clorua Tên khác: Calcium chloride, Calcium(II) chloride, calcium dichloride, E509 Công thức hóa học: CaCl2 Dạng: bột, vảy màu trắng Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng Dụng: – Bảo quản trái cây, chế biến thực phẩm… –  Canxiclorua...

bán Polymer cationic, Polymer C525H, chất trợ lắng cation, CPAM

Polymer Cation Tên gọi: Polymer cationic, chất trợ lắng cation, chất trợ đông tụ cation., Cationic Polyacrylamide, Polyelectrolyte , Flocculant , Cationic, Flocculant , CPAM Ngoại quan: bột màu trắng, không khí ẩm được hút hòa tan...

bán CrCl3, Chromium trichloride, Crom clorua, Chromium(III) chloride

Tên hóa học: Crom clorua Tên khác: Chromium(III) chloride, Chromium trichloride, Chromic chloride, chromous clorua Công thức: CrCl3 Số CAS: 10025-73-7, 10060-12-5 (hexahydrate) Ngoại quan: màu tím khi Crom clorua dạng khan, màu xanh đậm khi Crom clorua ngậm...