Tất cả sản phẩm

bán natri silic florua, Sodium fluorosilicate, Na2SiF6

Tên hóa học: Natri fluorosilicat Công thức: Na2SIF6 Tên khác: Sodium fluorosilicate, natri silicofluoride, Sodium hexafluoridosilicate(2–), Disodium hexafluorosilicate, sodium fluosilicate, sodium silicofluoride Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Na2SIF6  trong...

sắt sunphat, ferrous sulphate, iron(II) sulphate, FeSO4

Tên hóa học: sắt sunphat Tên khác: ferrous sulfate, iron(II) sulphate, Ferrous sulfate, Green vitriol, Iron vitriol, Copperas, Melanterite, Szomolnokite Công thức: FeSO4 ngoại quan: sắt sunphat dạng khan có mầu trắng, ngậm 1 nước có mầu vàng,...

bán Muối natri sunphat, Natri sulphate, Sodium sulfate, bán Na2SO4

Tên hóa học: Natri sunphat Công thức: Na2SO4 Tên gọi khác: Thenardite (khoáng vật), muối Glauber (decahiđrat), Sal mirabilis (decahiđrat), mirabilite (decahiđrat) Sodium sulphate, Muối Natri sulphate; Disodium monosulfate; Sulfuric acid, Sodium salt; Disodium sulfate; Sodium sulfate; Sulfuric acid,...

bán stronti cacbonat, strontium carbonate, bán SrCO3

Tên hóa học: stronti cacbonat tên khác: strontium carbonate, Strontianite công thức: SrCO3 Ngoại quan: dạng bột/ hạt màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Sử dụng: Stronti cacbonat được sử dụng cho các ứng dụng điện tử. Nó...

Chì Oxit, Lead monoxide, oxit chì vàng, PbO

Tên hóa học: Chì Oxide Tên khác: Lead(II) oxide, Lead monoxide, litharge, massicot, Plumbous oxide Công thức: PbO Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng:  Chì oxit màu vàng được sử dụng để làm...

Liti hydroxit, lithium hydroxide, LiOH

Tên hóa học: Liti hydroxit Tên khác: lithium hydroxide Công thức: LiOH Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, luyện kim, dầu khí,...

bán Natri Nitrat, bán Sodium Nitrate, bán NaNO3

Tên hóa học: Natri Nitrat Tên gọi khác: Sodium Nitrate, Muối diêm, xíu, Soda nitre, Chile saltpeter, Sodium saltpeter, Nitratine, Nitric acid sodium salt, Natrium nitrat. Công thức: NaNO3 Đóng gói: 20 - 50kg/bao Hình dạng: NaNO3 ở dạng...

bán axit oxalic, bán oxalic acid, bán C2H2O4

Tên sản phẩm: Acid Oxalic tên khác: ethanedioic acid, oxalic acid Công thức hóa học: C2H2O4.2H2O Ngoại quan: Hạt tinh thể trắng Quy cách: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng:  Ngành dược: chế tạo acheomycin, terramycin and borneol. Công nghiệp điện: chế...

Xem nhanh
bán Natri salixylat, Sodium salicylate, C7H5NaO3

Tên hóa học: Natri salicylat Công thức hóa học: C7H5NaO3 Tên khác: Natri salixilat, Sodium salicylate, Salsonin, Salicylat mononatri, O-hydroxybenzoat natri, 2-hydroxybenzoat natri, Muối natri của axít salicylic, 2-hydroxybenzoat mononatri, Diuratin, Benzoic acid,-2hydroxycy-,monosodium salt,Monosodium salicylate Số CAS: 54-21-7 Ngoại...

bán bari nitrat, Barium nitrate, bán Ba(NO3)2

Tên hóa học: bari nitrat Tên khác: Barium nitrate,  Barium dinitrate, , barium salt Công thức: Ba(NO3)2 Ngoại quan: dạng tinh thế mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao, 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: bari nitratđược sử dụng chủ yếu...

bán Axit flohydric, bán fluoric acid, bán fluohydric acid, bán HF

Tên hóa học: Axit flohydric Tên khác: Hydrofluroic Acid, fluoric acid; fluohydric acid Công thức hóa học: HF Quy cách: 25 kg/can Xuất xứ: Trung Quốc Axít flohiđric là một dung dịch của hydrogen fluoride (HF) trong nước. Cùng với...

bán Canxi nitrat, bán Calcium Nitrate, bán Ca(NO3)2

Tên hóa học: Calcium Nitrate Tên khác:canxi nitrat, Kalksalpeter, nitrocalcite, Norwegian saltpeter, lime nitrate Công thức: Ca(NO3)2 Ngoại quan: dạng hạt, tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Ấn Độ, Trung Quốc, canada Ứng dụng: Canxi nitratđược sử dụng vào chất làm...