Tất cả sản phẩm

bán Lysine Hydrochloride, L-Lysine HCL, L-Lysine Monohydrochloride

Tên hóa học: L-Lysine Monohydrochloride, L-lysine sulphate Công thức: C6H14N2O2.HCL Tên khác: L-Lysine HCL, Lysine Hydrochloride Ngoại quan: dạng hạt mầu nâu hoặc trắng Đóng g ói: 25kg/ bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng dụng: L-Lysine HCl là một trong những axit...

bán Potassium Persulfate, Kali persunphat, K2S2O8 

Tên hóa học: kali persunphat Tên khác: Potassium persulphate, potassium peroxydisulfate, Anthion, potassium perdisulfate Công thức: K2S2O8  Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản Ứng dụng: PPS là một chất khởi sướng thích...

bán tween 80, poly sorbate 80, montanox 80

Tên Hóa Học: Tween 80, Poly Sorbate 80 Tên khác: Polyoxyethylene (20) sorbitan monooleate, Montanox 80, Alkest TW 80, Tween 80, PS 80 Công thức : C64H124O26 Ngoại quan: chất lỏng mầu vàng sẫm Xuất xứ : Taiwan, Japan Quy...

bán NAA, α-Naphthaleneacetic acid, chất kíc thích ra rễ C12H10O2

Tên hóa học: Alpha Naphthalene Acetic Acid, NAA Tên khác: 1-Naphthaleneacetic acid, 2-(1-Naphthyl)acetic acid, 1-Naphthaleneacetic acid, α-Naphthaleneacetic acid, Naphthylacetic acid, NAA Công thức: C12H10O2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng...

bán Fe2O3 H101, bột màu đỏ oxit sắt, iron oxide red Pigment H101

Tên hóa học: Sắt Oxide Công thức: Fe2O3 Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red Ngoại quan: dạng bột màu đỏ Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói:...

bán CaCl2 thực phẩm, Calcium chloride, Canxi Clorua phần lan

Tên hóa học: Canxi Clorua Tên khác: Calcium chloride, Calcium(II) chloride, calcium dichloride, E509 Công thức hóa học: CaCl2 Dạng: vảy màu trắng Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: Phần lan Ứng Dụng: – Bảo quản trái cây, chế biến thực phẩm… –  Canxiclorua khan...

bán Cloramin B, bán Chloramine B, bán C6H5ClNaNO2S

Tên hóa học: Sodium N-Chlorobenzenesulfonamide Tên khác: N-Chloro Benzenesulfonamide Sodium Salt, Cloramin B, Chloramine B Công thức: C6H5ClNaNO2S Ngoại quan: bột tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Chloramine Bl à Chất khử trùng clo...

bán đồng Sunphat, bán Copper sulfate; bán copper sulphate, bán CuSO4

Tên hóa học: Đồng Sulphate Công thức:CuSO4.5H2O Hàm lượng: 25% Cu min Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral) Ngoại quan: dạng hạt...