Tất cả sản phẩm

bán NaHCO3, Sodium bicarbonate, Baking soda, bột nở nabica

Tên hóa học: natri hidrocacbonat, natri bicacbonat Công thức: NaHCO3 Tên gọi khác: Sodium bicarbonate, Baking soda; Sodium acid carbonate; Sodium Hydrogen Carbonate; Carbonic acid monosodium salt; carbonic acid sodium salt (1:1); monosodium hydrogen carbonate; monosodium carbonate;...

Dầu thông, tinh dầu thông, Pine oil

Tên hóa học: Dầu thông Tên khác: Tinh dầu thông, Yarmor Công thức: hỗn hợp Ngoại quan: chất lỏng vàng nhạt Tỷ trọng: ~0.9g/ cm3 Điểm sôi: 200 – 220oC Đóng gói: 190 kg/ phuy Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Dầu thôngđược...

bán Dầu thông, bán tinh dầu thông, bán Pine oil

Tên hóa học: Dầu thông Tên khác: Tinh dầu thông, Yarmor Công thức: hỗn hợp Ngoại quan: chất lỏng vàng nhạt Tỷ trọng: ~0.9g/ cm3 Điểm sôi: 200 – 220oC Đóng gói: 190 kg/ phuy Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Dầu thôngđược...

bán Natri thioxyanat, Sodium thiocyanate, Sodium sulfocyanate, NaSCN

Tên hóa học: Natri thioxyanat Tên khác: Sodium thiocyanate, Natri sulfoxyanat, Natri rhodanit, Natri rhodanat, Sodium rhodanide, Sodium sulfocyanate, Sodium rhodanate, Thiocyanic acid, sodium salt Công thức: NaSCN Ngoại quan: tinh thể không màu, bị chảy rữa Đóng gói:...

bán niken sunphat, Nickel Sulphate, Nickelous sulfate, NiSO4

Tên hóa học: niken sunphat, Nickel Sulfate Công thức: NiSO4.6H2O Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ:  Đài Loan/ Nhật Tên thường gọi: Nickel(II) Sulfate Hexahydrate; Nickelous sulfate, 6-hydrate; Sulfuric Acid, Nickel (2+) Salt, Hexahydrate; Nickel Monosulfate Hexahydrate; Blue Salt; Single Nickel...

bán NiCl2, niken clorua, Nickel Chloride, Nickelous chloride

Tên hóa học: niken clorua, Nickel Chloride Công thức: NiCl2 Tên khác: Nickelous chloride, nickel(II) salt of hydrochloric acid Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Zenith (Taiwan) Ứng dụng: Nickel(II) chloride (hoặc Nickel Chlorua) có công thức là NiCl2. Ở dạng ngậm...

bán MnO2, mangan dioxit, Manganese dioxide, Manganese oxide

Tên hóa học: mangan dioxit Tên khác: Manganese oxide, PYROLUSITE; ACTIVATED MANGANESE DIOXIDE; MANGANESE PEROXIDE; MANGANESE SUPEROXIDE; MANGANESE (IV) DIOXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE ACTIVATED; MANGANESE(IV) OXIDE ON CARRIER công thức: MnO2 ngoại quan: dạng bột màu đen đóng...

bán Borax pentahydrate, bán hàn the, bán Na2B4O7.5H2O

Tên hóa học: Borax pentahydrate  Công thức: Na2B4O7.5H2O Tên gọi khác: •    Borates; borates, tetra, sodiumsalt, pentahydrate; borates, tetra, sodium salts; disodiumsalt, pentahydrate; boric acid, disodiumsalt, pentahydrate; boronsodiumoxide; pentahydrate; sodiumborate, pentahydrate; sodium tetraborate pentahydrate; neobor(r); granubor(r); fertibor(r). Quy cách:...

Kali Nitrate, potassium Nitrate, KNO3

Tên hóa học: Kali Nitrate, potassium Nitrate Công thức: KNO3  Tên khác: Nitre;Nitric Acid Potassium Salt; Saltpeter; Vicknite; Kalii Nitras; Kaliumnitrat (German); Niter; Nitrate Of Potash; Kaliumnitrat (Dutch); Nitrato de potasio (Spanish); Nitrate de potassium (French);  Mô tả: Tinh...

bán SHMP, Natri hexametaphotphat, Sodium hexametaphosphate, Na6P6O18

Tên hóa học: Natri hexa meta photphat Công thức: (NaPO3)6, Na6P6O18 Tên gọi khác: Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Calgon S; SHMP; Glassy sodium; Hexasodium metaphosphate; Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Sodium Polymetaphosphate; sodium polymetaphosphate; Graham's Salt. Mô tả: SHMP...

Natri bromua, Sodium Bromide, NaBr

Tên hóa học: Natri bromua,  Tên khác: Sodium Bromide, trisodium tribromide Công thức: NaBr Ngoại quan: dạng bột, tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Trong y học natri bromua là thuốc ngủ, thuốc chống co...

bán Axit boric, Boric Acid, H3BO3

Tên hóa học: Axit boric Công thức: H3BO3 Tên gọi khác: Boric Acid, acid boric, ortho-Boric acid; boracic acid; Borofax, BH3O3 Ngoại quan: tinh thể trong suốt, không mùi. Quy cách: 25kg/bao. Xuất xứ: Mỹ Ứng dụng •    Dùng cho các loại...