Tất cả sản phẩm

bán NaHCO3, Sodium bicarbonate, Baking soda, bột nở nabica

Tên hóa học: natri hidrocacbonat, natri bicacbonat Công thức: NaHCO3 Tên gọi khác: Sodium bicarbonate, Baking soda; Sodium acid carbonate; Sodium Hydrogen Carbonate; Carbonic acid monosodium salt; carbonic acid sodium salt (1:1); monosodium hydrogen carbonate; monosodium carbonate;...

bán phthalic anhydride, bán phtalic, bán C8H4O3

Tên hóa học: phthalic anhydride Tên khác: 2-benzofuran-1,3-dione, Isobenzofuran-1,3-dione Công thức: C8H4O3 Ngoại quan: dạng tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Đài Loan ứng dụng: Sử dụng chủ yếu trong sản xuất nhựa dẻo, nhựa alkyd, thuốc nhuộm, nhựa...

bán sodium sulfide, Natri sunfua, Sodium Sulfur, Na2S

Tên hóa học: Natri sunfua Công Thức : Na2S Hàm lượng: 60% Tên khác: sodium sulfide, Sodium Sulfur, Đinatri sulfua Ngoại quan: dạng vẩy màu đỏ hoặc vàng, có mùi trứng thối. Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...

bán Para formaldehyde, Polyoxymethylene, (CH2O)n

Tên hóa học: Paraformaldehyde Tên khác: Polyoxymethylene Công thức: (CH2O)n, OH(CH2O)nH Ngoại  quan: dạng bột hoặc hạt màu trắng  Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ngành  sơn: sơn liên hợp cao cấp sơn ô tô nhựa: urê nhựa composite,...

bán HNO3, bán Axit nitric, bán nitric acid, bán acid nitric

Tên hóa học: axit nitric Công thức: HNO3 Tên khác: Aqua fortis, Spirit of nitre, Salpetre acid Hàm lượng: 68% min Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ: Hàn Quốc Đóng gói: 35kgs/can Ứng dụng: được sử dụng trong nghành công nghiệp luyện...

mangan oxit, Manganese dioxide, Manganese oxide, MnO2

Tên hóa học: mangan dioxit Tên khác: Manganese oxide, PYROLUSITE; ACTIVATED MANGANESE DIOXIDE; MANGANESE PEROXIDE; MANGANESE SUPEROXIDE; MANGANESE (IV) DIOXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE ACTIVATED; MANGANESE(IV) OXIDE ON CARRIER công thức: MnO2 ngoại quan: dạng bột màu đen đóng...

bán Glucose, bán Dextrose monohydrate, bán C6H12O6

Tên hóa học: Dextrose, Glucose Công thức: C6H12O6 Tên gọi khác: gluco, Glucose, D-Glucose, Dextrose, blood sugar, grape sugar, corn sugar, Dextropur, Dextrosol, Glucolin, Invert sugar, corn syrup, High fructose corn syrup. Mô tả: Glucose ở dạng bột...

bán Na2B4O7, bán sodium tetraborate pentahydrate, Borax pentahydrate 

Tên hóa học: Borax pentahydrate  Công thức: Na2B4O7.5H2O Tên gọi khác: •    Borates; borates, tetra, sodiumsalt, pentahydrate; borates, tetra, sodium salts; disodiumsalt, pentahydrate; boric acid, disodiumsalt, pentahydrate; boronsodiumoxide; pentahydrate; sodiumborate, pentahydrate; sodium tetraborate pentahydrate; neobor(r); granubor(r); fertibor(r). Quy cách:...

bán SHMP, Natri hexametaphotphat, Sodium hexametaphosphate, Na6P6O18

Tên hóa học: Natri hexa meta photphat Công thức: (NaPO3)6, Na6P6O18 Tên gọi khác: Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Calgon S; SHMP; Glassy sodium; Hexasodium metaphosphate; Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Sodium Polymetaphosphate; sodium polymetaphosphate; Graham's Salt. Mô tả: SHMP...

bán NaClO3, bán Natri clorat, bán Sodium chlorate

Tên hóa học: Natri clorat  Tên khác: Sodium chlorate(V), Sodium chlorate Công thức: NaClO3  Xuất hiện: dạng bột tinh thể trắng  Đóng gói: 25kg/bao  Xuất xứ: Trung Quốc  Ứng dụng:  Ngành công nghiệp giấy: Natri clorat được sử dụng để tẩy trắng...

Natri bromua, Sodium Bromide, NaBr

Tên hóa học: Natri bromua,  Tên khác: Sodium Bromide, trisodium tribromide Công thức: NaBr Ngoại quan: dạng bột, tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Trong y học natri bromua là thuốc ngủ, thuốc chống co...

bán Oxy già, Hydrogen peroxide, H2O2

Tên sản phẩm: Hydrogen peroxide Tên khác: Oxy già; Peroxide; Hydroperoxide, Perhydrol Công thức: H2O2 Quy cách: 30kg/can Ngoại quan : chất lỏng, không màu Xuất xứ: Thailand, Korea Ứng dụng: H2O2 là một chất oxy hóa mạnh mẽ và thân thiện với...