Tất cả sản phẩm

bán Nano bạc, Nano Silver, nano Ag, nano bạc khử khuẩn

Tên hóa học: Nano bạc, Nano Silver, nano Ag Tên khác: nano silver particles Ngoại quan: mầu vàng xám Đóng gói: theo yêu cầu Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng:  Dung dịch nano bạc được sử dụng cho nhiều...

bán Gentamycin sulfate, C21H45N5O11S, thuốc thủy sản

Tên hóa học: Gentamycin sulfate Tên khác: 2-[4,6-Diamino-3-[3-amino-6-(1-methylaminoethyl)oxan-2-yl]oxy-2-hydroxy-cyclohexoxy]-5-methyl-4-methylamino-oxane-3,5-diol sulphate Công thức: C21H43N5O7.H2SO4, C21H45N5O11S Ngoại quan: Bột màu trắng hoặc gần như trắng, hòa tan trong nước (50mg / ml trong H2O) không hòa tan trong ethanol, axeton, chloroform,...

bán Enrofloxacin Lactate, C19H21FN3O3, trị bệnh đỏ da, thối mang ở tôm

Tên hóa học: Enrofloxacin Lactate Công thức: C19H21FN3O3 Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng tới vàng nhạt Đóng gói: 5kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Enrofloxacin Lactate dùng làm thuốc thú y Trong thủy sản phòng bệnh đỏ da,...

bán Đồng Sunphate dạng cục, Copper sulphate dạng cục, Sunphat đồng cục

Tên hóa học: Đồng Sulphate dạng cục Công thức:CuSO4.5H2O Hàm lượng: ~25% Cu Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral) Ngoại...

bán Calcium Lignosulfonate, canxi Lignosulphonate, chết kết dính trong gốm sứ

Tên hóa học: Calcium Lignosulphonate Tên khác: Lignosulfonic acid calcium salt, Calcium Lignosulfonate, Lignosulfonic acid calcium salt; Calcium Lignosulfonate; Ligninesulfonate Calcium; calcium 3-(2-hydroxy-3-methoxyphenyl)-2-[2-methoxy-4-(3-sulfonatopropyl)phenoxy]propane-1-sulfonate, calcium lignin sulfonate Công thức: C20H24CaO10S2 Ngoại quan: dạng bột màu vàng nâu Đóng gói: 25kg/...

bán GA3, Gibberellic acid, Gibberellin A3, C19H22O6

Tên hóa học: Gibberellic acid Tên khác: Gibberellin A3, GA, and GA3, (3S,3aS,4S,4aS,7S,9aR,9bR,12S)-7, 12-dihydroxy-3-methyl-6-methylene-2-oxoperhydro-4a,7-methano-9b,3-propenoazuleno[1,2-b]furan-4-carboxylic acid Công thức : C19H22O6 ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 1kg/ lọ Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Tăng năng suất cây trồng thực vật. Kích...

bán oxit chì đỏ, Lead(II,IV) oxide, red lead, Lead tetroxide, Pb3O4

Tên hóa học: oxit chì đỏ Tên khác: Lead tetroxide, Lead(II,IV) oxide, red lead,  triplumbic tetroxide, red lead is Pb3O4, or 2 PbO·PbO2. Lead(II,IV) oxide. Công thức : Pb3O4 Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao – 50kg/ thùng Ngoại...

bán Formic acid,  axit formic, Methanoic acid, HCOOH

Tên hóa học: axit formic Tên gọi khác: Formic acid, Methanoic acid, Carbonous acid; Formylic acid; Hydrogen carboxylic acid; Hydroxy(oxo)methane; Metacarbonoic acid; Oxocarbinic acid; Oxomethanol Công thức hoá học: HCOOH Ngoại quan: chất lỏng không màu, có mùi Đóng gói: 25kg/can Xuất xứ:...

bán NaHF2, Natri biflorua, Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride

Tên hóa học: Natri biflorua Tên khác: Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride, SBF, Sodium acid fluoride Công thức phân tử: NaHF2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Natri biflorua được sử dụng...

bán TCCA 90% dạng bột, Trichloroisocyanuric Acid, C3Cl3N3O3

Tên gọi hóa chất : Trichloroisocyanuric Acid, TCCA Tên khác: 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazinane-2,4,6-trione, Trichlor, Isocyanuric chloride, 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazine-2,4,6(1H,3H,5H)-trione, Chloreal, Symclosene, Trichloro-s-triazinetrione, TCICA, TCCCA Công thức: C3Cl3N3O3 Ngoại quan: dạng bộtmàu trắng Quy cách: 50 kg/ thùng Xuất xứ: Trung quốc ứng dụng:  •    Tiêu diệt...

bán K4P2O7, Tetrapotassium pyrophosphate, kali pyrophotphat, TKPP

Tên hóa học: kali pyrophotphat Tên khác: TKPP, Tetrapotassium pyrophosphate, potassium Pyrophosphate công thức: K4P2O7 Ngoạiquan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Thái Lan, Trung Quốc Ứng d ụng: Tetrapotassium pyrophosphate chủ yếu áp dụng cho mạ điện...

bán C5H14ClNO, Choline Chloride, clorua choline, biocolina, lipotril

Tên hóa học: Choline Chloride Tên khác: hepacholine, biocolina,  lipotril. 2-hydroxy-N,N,N-trimethylethanaminium chloride, (2-hydroxyethyl)trimethylammonium chloride Công thức: C5H14ClNO, [HOCH2CH2N(CH3)3]Cl Ngoại quan: tinh thể trắng hoặc vàng nâu, với mùi cá và hấp thụ độ ẩm cao Đóng gói: bao 25kg Xuất...