Tất cả sản phẩm

bán Sodium Lauryl Sulfate, natri lauryl sulfate, chất tạo bọt SLS

Tên hóa học:  Sodium Lauryl Sulfate, SLS Tên khác: Sodium dodecyl sulfate, SODIUM LAURYL SULFATE, Sodium dodecylsulfate, Sodium lauryl sulphate,  Sodium dodecyl sulphate, Irium. Ngoại quan: SLS ở dạng hạt dài hoặc dạng bột màu trắng, có...

bán Adipic acid, Axit Adipic, Hexanedioic acid, HOOC(CH2)4COOH 

Tên hóa  học: Axit Adipic Tên khác: Hexanedioic acid, Adipic acid, Butane-1,4-dicarboxylic acid, Hexane-1,6-dioic acid, 1,4-butanedicarboxylic acid Công thức: C6H10O4, HOOC(CH2)4COOH  Ngoại quan: bột tinh thể Màu Trắng Đ óng g ói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Adipic...

bán natri Naphthalene Sulphonate Formaldehyde, phụ gia bê tông SNF-C

Tên Sản Phẩm: Sodium Naphthalene Formaldehyde Tên khác: Naphthalene Sulfonate Formaldehyde, Sodium Naphthalene Sulfonic Acid Formaldehyde Quy cách: 25kg/ bao Công thức hóa học: 2(C10H6SO3Na)(n-1) CH2 (n-2)(C10H5SO3Na) Ngoại Quan: bột màu nâu vàng xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sản xuất...

bán MoO3, Molybdenum trioxide, Molybden trioxit

Tên hóa học: MOLYBDENUM TRIOXIDE Tên khác: Molybdenum anhydride, Molybdic anhydride, Molybdite, Molybdic trioxide Công thức: MoO3 Ngoại quan: dạng bột màu vàng hoặc xanh nhạt Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam ứng dụng: molybdenum trioxide được sử...

bán natri dicromat, sodium dichromate, Sodium Bichromate, Na2Cr2O7

Tên hóa học: natri dicromat Tên khác: natri dicromat dihydrate, natri bicromat, sodium dichromate, Sodium Bichromate, Sodium dichromate dihydrate, Chromic acid disodium salt, Công thức: Na2Cr2O7 Ngoại quan: tinh thể màu đỏ Đóng gói: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...

bán muối lạnh Amoni clorua, Ammonium Chloride, NH4Cl

Tên hóa học: Amoni clorua Công thức: NH4Cl Tên gọi khác: Ammonium muriate; salt ammoniac; salmiac; Amchlor; Darammon, Ammonium Chloride Ngoại quan: Có dạng tinh thể hoặc dạng hạt trắng, không màu, không mùi, vị mặn, có tính...

nhôm hydroxit, Aluminium Hydroxide, Al(OH)3

Tên hóa học: nhôm hydroxit Tên khác: Aluminium Hydroxide, Aluminum hydrate, Aluminic acid, Aluminium(III) hydroxide, Hydrated alumina, Orthoaluminic acid Công thức: Al(OH)3 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 50kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Mộtnguyên liệu...

xút vẩy trung quốc, Caustic soda flakes, bán xút vẩy , bán NaOH

Tên hoá chất: Natri hydroxit Tên gọi khác: Caustic soda; Sodium hydrate; soda lye; Lye; White Caustic; Caustic Flake; Hydroxyde De Sodium; Natriumhydroxid; Natriumhydroxyde; Sodio Công thức hoá học: NaOH Ngoại quan: dạng vẩy màu trắng Đóng gói: 25kg/...

bán mangan cacbonat, bán Manganese carbonate, bán MnCO3

Tên hóa học: mangan cacbonat Tên khác: Manganese(II) carbonate, Manganese carbonate, manganese white; carbonate manganese (II)  Công thức: MnCO3 Ngoại quan: bột màu nâu trắng Đóng gói: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sử dụng rộng rãi như một chất...

mangan cacbonat, Manganese carbonate, MnCO3

Tên hóa học: mangan cacbonat Tên khác: Manganese(II) carbonate, Manganese carbonate, manganese white; carbonate manganese (II)  Công thức: MnCO3 Ngoại quan: bột màu nâu trắng Đóng gói: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sử dụng rộng rãi như một chất...

bán Kali sunphat, bán Potassium sulphate, bán kali trắng, bán K2SO4

Tên hóa học: kali sunphat Công thức: K2SO4 Tên gọi khác: Potassium sulphate; Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò. CAS No.: 7778-80-5  Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước. Xuất xứ:...