Tất cả sản phẩm

bán bột kẽm kim loại, Zinc powder, Zn

Zinc powder Công thức hóa học: Zn Ngoại quan: Bột kẽm là loại bột màu xám, không hòa tan trong nước. Có thể sản sinh ra khói kẽm oxit độc khi đun nóng đến nhiệt độ rất...

bán Sodium Lignosulphonate, natri lignosulfonate, chất kết dính ngành gốm xứ, phân bón

Tên hóa học: Sodium lignosulfonate Tên khác: Sodium Lignosulphonate, lignosulfonic acid, sodium salt, Sodium lignin sulfonate, disodium;3-(2-hydroxy-3-methoxyphenyl)-2-[2-methoxy-4-(3-sulfonatopropyl)phenoxy]propane-1-sulfonate Công thức: C20H24Na2O10S2 Xuất xứ: Trung Quốc Quy cách: 25kg/bao Ứng dụng: Natri LIGNOSULPHONATE là nguyên liệu chính thích hợp cho nhiều ứng dụng trong dệt ,...

bán Beta naphthol, 2-naphthol, Naphthalen-2-ol, C10H7OH

Tên hóa học: Beta naphthol Tên khác: Naphthalen-2-ol, 2-Hydroxynaphthalene;  2-Naphthalenol; beta-Naphthol;  Naphth-2-ol Công thức: C10H8O, C10H7OH Ngoại quan: Tinh thể rắn không màu. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/ bao ứng dụng: Naphthalen-2-ol là nguyên liệu thô của tổng hợp hữu...

bán C10H8O, Beta naphthol, 2-naphthol, 2-Hydroxynaphthalene

Tên hóa học: Beta naphthol Tên khác: Naphthalen-2-ol, 2-Hydroxynaphthalene;  2-Naphthalenol; beta-Naphthol;  Naphth-2-ol Công thức: C10H8O, C10H7OH Ngoại quan: Tinh thể rắn không màu. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/ bao ứng dụng: Naphthalen-2-ol là nguyên liệu thô của tổng hợp hữu...

bán bột màu đỏ sắt oxit Fe2O3, Iron Oxide Red Y101, Pigment Red Y101

Tên hóa học: Sắt Oxide Công thức: Fe2O3 Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red Ngoại quan: dạng bột màu đỏ Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói:...

bán Molybdenum trioxide, Molybdic trioxide, MoO3

Tên hóa học: MOLYBDENUM TRIOXIDE Tên khác: Molybdenum anhydride, Molybdic anhydride, Molybdite, Molybdic trioxide Công thức: MoO3 Ngoại quan: dạng bột màu vàng hoặc xanh nhạt Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam ứng dụng: molybdenum trioxide được sử...

bán Calcium Lactate, canxi lactat, C6H10CaO6

Tên hóa học: Calcium Lactate.  Tên khác: canxi lactat, calcium 2-hydroxypropanoate, calcium lactate 5-hydrate, calcium lactate, 2-hydroxypropanoic acid, calcium salt pentahydrate Công thức phân tử: C6H10CaO6 Ngoại quan: Calcium Lactate ở dạng tinh thể màu trắng, tan nhiều...

bán canxi lactat, Calcium Lactate, C6H10CaO6

Tên hóa học: Calcium Lactate.  Tên khác: canxi lactat, calcium 2-hydroxypropanoate, calcium lactate 5-hydrate, calcium lactate, 2-hydroxypropanoic acid, calcium salt pentahydrate Công thức phân tử: C6H10CaO6 Ngoại quan: Calcium Lactate ở dạng tinh thể màu trắng, tan nhiều...

bán CH3COOK, Potassium acetate, kali axetat

Tên hóa học: kali axetat Tên khác: Potassium acetate, Potassium salt, E261 Công thức: CH3COOK Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng dụng: Trong ngành Y, dược: Potassium Acetate được sử dụng để sản...

bán Canxi Clorua, Calcium chloride, Calcium(II) chloride, CaCl2

Tên hóa học: Canxi Clorua Tên khác: Calcium chloride, Calcium(II) chloride, calcium dichloride, E509 Công thức hóa học: CaCl2 Dạng: bột, vảy màu trắng Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng Dụng: – Bảo quản trái cây, chế biến thực phẩm… –  Canxiclorua...

bán CaCl2, Canxi Clorua, Calcium chloride, calcium dichloride

Tên hóa học: Canxi Clorua Tên khác: Calcium chloride, Calcium(II) chloride, calcium dichloride, E509 Công thức hóa học: CaCl2 Dạng: bột, vảy màu trắng Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng Dụng: – Bảo quản trái cây, chế biến thực phẩm… –  Canxiclorua...

bán Polymer cationic, Polymer C525H, chất trợ lắng cation, CPAM

Polymer Cation Tên gọi: Polymer cationic, chất trợ lắng cation, chất trợ đông tụ cation., Cationic Polyacrylamide, Polyelectrolyte , Flocculant , Cationic, Flocculant , CPAM Ngoại quan: bột màu trắng, không khí ẩm được hút hòa tan...