Tất cả sản phẩm

bán Hydrazine dihydrochloride, Diazandiiumchlorid, H4N2.2HCl

Tên hóa học: Hydrazine dihydrochloride Tên khác: Hydraziniumdichlorid, Hydrazoniumdichlorid, Diazandiiumchlorid Công thức: Cl2H6N2, N2H6Cl2, H4N2.2(HCl)  Ngoại Quan: tinh thể mầu trắng. Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: trung Quốc. Ứng dụng: Hydrazine dihydrochloride  được sử dụng trong ngành dược.

bán Potassium Persulfate, Kali persunphat, K2S2O8 

Tên hóa học: kali persunphat Tên khác: Potassium persulphate, potassium peroxydisulfate, Anthion, potassium perdisulfate Công thức: K2S2O8  Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản Ứng dụng: PPS là một chất khởi sướng thích...

bán tween 80, poly sorbate 80, montanox 80

Tên Hóa Học: Tween 80, Poly Sorbate 80 Tên khác: Polyoxyethylene (20) sorbitan monooleate, Montanox 80, Alkest TW 80, Tween 80, PS 80 Công thức : C64H124O26 Ngoại quan: chất lỏng mầu vàng sẫm Xuất xứ : Taiwan, Japan Quy...

bán bột sắt kim loại, bột Fe, Iron powder

Tên hóa học : Iron, bột sắt kim loạ Công thức: Fe Ngoại Quan: dạng bột màu xám. Đóng gói: bao 25kg Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Nó được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, vật liệu...

bán NAA, α-Naphthaleneacetic acid, chất kíc thích ra rễ C12H10O2

Tên hóa học: Alpha Naphthalene Acetic Acid, NAA Tên khác: 1-Naphthaleneacetic acid, 2-(1-Naphthyl)acetic acid, 1-Naphthaleneacetic acid, α-Naphthaleneacetic acid, Naphthylacetic acid, NAA Công thức: C12H10O2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng...

bán CaCl2 thực phẩm, Calcium chloride, Canxi Clorua phần lan

Tên hóa học: Canxi Clorua Tên khác: Calcium chloride, Calcium(II) chloride, calcium dichloride, E509 Công thức hóa học: CaCl2 Dạng: vảy màu trắng Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: Phần lan Ứng Dụng: – Bảo quản trái cây, chế biến thực phẩm… –  Canxiclorua khan...

bán Cloramin B, bán Chloramine B, bán C6H5ClNaNO2S

Tên hóa học: Sodium N-Chlorobenzenesulfonamide Tên khác: N-Chloro Benzenesulfonamide Sodium Salt, Cloramin B, Chloramine B Công thức: C6H5ClNaNO2S Ngoại quan: bột tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Chloramine Bl à Chất khử trùng clo...

PAC ấn độ, PAC trắng, Poly Aluminum Chloride, chất keo tụ PAC

Tên hóa học: Poly Aluminum Chloride, PAC Công thức:Aln(OH)mCl3n-m CAS No.: 1327-41-9 Tên gọi khác: PolyAluminum chlorohydrate; PAC; Polyaluminum hydroxychloride; Mô tả: PAC ở dạng bột màu vàng đến trắng ngà. Xuất xứ: Ấn Độ Đóng gói: 25kg/bao, được bảo quản...