Tất cả sản phẩm

bán Lithopone, Zinc sulfide, Barium sulfate, Pigment white, BaSO4.ZnS

Tên hóa học: Lithopone Tên khác: Barium zinc sulfate sulfide, Enamel White, Pigment white 5, CI Pigment white 5, Barium zinc sulfate, Barium zinc sulfide, Lithopone B301, ZNS 28-30%, Lithopone 28-30%, LithoponeB311, Zinc sulfide, Barium sulfate...

bán MgCo3, Magnesium carbonate, magie cacbonat

Tên hóa học: Magnesium carbonate, magie cacbonat Công thức: MgCO3 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 20kg/ bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng dụng: MgCO3 được sử dụng trong sản xuất muối magiê, magiê oxit, sơn chống cháy, mực...

bán niken florua, Nickel Fluoride, nickelous fluoride, NiF2

Tên hóa học: Nickel Fluoride Tên khác: Nickel(II) fluoride, nickelous fluoride Công thức: NiF2 Ngoại  quan: dạng bột màu xanh Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Dùng trong ngành mạ. Sản xuất mực in, đèn huỳnh quang; chất xúc tác...

bán kali silicat, potassium silicate, thủy tinh lỏng, K2SiO3

Tên hóa học: Potassium silicate Tên khác: kali silicat, Potassium metasilicate, Liquid glass, Waterglass, thủy tinh lỏng Công thức: K2SiO3 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn Độ, Trung Quốc Ứng dụng: Potassium silicate được sử...

bán NAA, α-Naphthaleneacetic acid, chất kíc thích ra rễ C12H10O2

Tên hóa học: Alpha Naphthalene Acetic Acid, NAA Tên khác: 1-Naphthaleneacetic acid, 2-(1-Naphthyl)acetic acid, 1-Naphthaleneacetic acid, α-Naphthaleneacetic acid, Naphthylacetic acid, NAA Công thức: C12H10O2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng...

bán Calcium Formate, thuốc thủy sản canxi format, Ca(HCO2)2

Tên hóa học: Calcium Formate Công thức: C2H2CaO4, Ca(HCO2)2 Tên khác: canxi format, Calcium Formate, thức ăn chăn nuôi, thuốc thủy sản, Calcium Diformate, Calcoform, Formic Acid, Calcium Salt, HSDB 5019, Mravencan Vapenaty, Mravencan Vapenaty, Formic Acid, Calcium Salt, Ngoại...

Magie nitrat, Magnesium nitrate, Mg(NO3)2

Tên hóa học: Magie nitrat Tên khác: Nitromagnesite (hexahydrat), Magnesium nitrate Công thức: Mg(NO3)2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Magie nitrat là một nguồn hòa tan cao của magiê và nitơ....

PAC ấn độ, PAC trắng, Poly Aluminum Chloride, chất keo tụ PAC

Tên hóa học: Poly Aluminum Chloride, PAC Công thức:Aln(OH)mCl3n-m CAS No.: 1327-41-9 Tên gọi khác: PolyAluminum chlorohydrate; PAC; Polyaluminum hydroxychloride; Mô tả: PAC ở dạng bột màu vàng đến trắng ngà. Xuất xứ: Ấn Độ Đóng gói: 25kg/bao, được bảo quản...