Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Nano bạc, Nano Silver, nano Ag Tên khác: nano silver particles Ngoại quan: mầu vàng xám Đóng gói: theo yêu cầu Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Dung dịch nano bạc được sử dụng cho nhiều...
Tên hóa học: Magnesium carbonate, magie cacbonat Công thức: MgCO3 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 20kg/ bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng dụng: MgCO3 được sử dụng trong sản xuất muối magiê, magiê oxit, sơn chống cháy, mực...
Tên hóa học: cefotaxime sodium T ên khác: Sodium cefotaxime, Cefotaxim, Cephotaxim, sodium;(6R,7R)-3-(acetyloxymethyl)-7-[[(2Z)-2-(2-amino-1,3-thiazol-4-yl)-2-methoxyiminoacetyl]amino]-8-oxo-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylate Công thức: C16H16N5NaO7S2 Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng Đóng gói: 1kg/ lon Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Cefotaxime là một kháng sinh...
Tên hóa học: Enrofloxacin Lactate Công thức: C19H21FN3O3 Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng tới vàng nhạt Đóng gói: 5kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Enrofloxacin Lactate dùng làm thuốc thú y Trong thủy sản phòng bệnh đỏ da,...
Tên hóa học: kẽm clorua Công thức: ZnCl2 Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc XUẤT XỨ: Đài Loan, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc Ngoại quan: tinh thể trắng Đóng gói: 25kg/bao Ứng dụng: Zinc Chloride được Ứng...
tên hóa học: methyl salicylate tên khác: 2- carbomethoxyphenol; methyl o- hydroxybenzoate; methyl hydroxybenzoate; o- hydroxybenzoic axit metyl este; 2-( methoxycarbonyl) phenol; analgit; Betula dầu; exagien; flucarmit; gaultheria dầu; linsal công thức: C8H8O3 ngoại quan: chất lỏng không...
Tên hóa học: Oleic acid Công thức hóa học: C18H34O2, CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH Tên khác: Oleic acid, (9Z)-Octadec-9-enoic acid, (9Z)-Octadecenoic acid, (Z)-Octadec-9-enoic acid, cis-9-Octadecenoic acid, cis-Δ9-Octadecenoic acid,18:1 cis-9 Ngoại quan: dạng lỏng màu vàng hoặc nâu nhạt Đóng gói: 180kg phuy Xuất xứ:...
Tên hoá học: thuỷ ngân, mercury Công thức: Hg Ngoại quan: chất lỏng màu bạc Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản Đóng gói: 1,5 kg/ lọ, 34,5 kg/ thùng ứng dụng: Thủy ngân được sử dụng chủ yếu trong sản xuất...
Tên hóa học: sắt sunphat Tên khác: ferrous sulfate, iron(II) sulphate, Ferrous sulfate, Green vitriol, Iron vitriol, Copperas, Melanterite, Szomolnokite Công thức: FeSO4 ngoại quan: sắt sunphat dạng khan có mầu trắng, ngậm 1 nước có mầu vàng,...
Tên hóa học: axit benzoic Công thức: C6H5COOH Tên gọi khác: Benzoic Acid, Benzene carboxylic acid; carboxy benzene; phenyl carboxylic acid; Phenylformic acid, Carboxybenzene, E210, dracylic acid Mô tả: • Benzoic ở dạng bột hoặc hạt màu trắng, với...
Tên hóa học: axit benzoic Công thức: C6H5COOH Tên gọi khác: Benzoic Acid, Benzene carboxylic acid; carboxy benzene; phenyl carboxylic acid; Phenylformic acid, Carboxybenzene, E210, dracylic acid Mô tả: • Benzoic ở dạng bột hoặc hạt màu trắng, với...
Tên hóa học: Chì axetat Tên khác: Lead(II) ethanoate, Plumbous acetate, Salt of Saturn, Sugar of Lead, Lead diacetate, Lead acetate Công thức: Pb(CH3COO)2 Ngoại quan: tinh thể trắng Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng - Làm...