Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Natri Selenite Tên khác: Sodium Selenite Công thức: Na2SeO3 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng Gói: 25kg/bao Ứng dụng: Na2SeO3 là phụ gia bổ sung khoáng vi lượng Se trong thức ăn chăn nuôi,...
Tên sản phẩm: Natri butyl xantat Tên khác: O-butyl hydrogen dithiocarbonate sodium salt, Sodium butyl xanthate, SBX Công thức: C4H9OCSSNa Ngoại quan: dạng bột hoặc hạt màu vàng nhẹ Chất lượng: 85%- 90% Quy cách: 125kg / phuy - bao 40kg Xuất...
Tên hóa học: Nhũ nhôm Tên khác: Aluminum Powder Công thức: Al Ngoại quan: màu xám bạc Đóng gói: 20kg/ thùng sắt Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Bột nhôm với kích thước hạt 1-7um chủ yếu được sử dụng cho ngành...
Tên hóa học: Dầu thông Tên khác: Tinh dầu thông, Yarmor Công thức: hỗn hợp Ngoại quan: chất lỏng vàng nhạt Tỷ trọng: ~0.9g/ cm3 Điểm sôi: 200 – 220oC Đóng gói: 190 kg/ phuy Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Dầu thôngđược...
Tên hóa chất: Amoni molybdat Tên thường gọi: • Ammonium Molybdate, Molybdic acid hexammonium salt tetrahydrate; ammonium molybdate tetrahydrate;ammonium heptamolybdate, tetrahydrate; Ammonium paramolybdate. Công thức phân tử: (NH4)6Mo7O24 Ngoại quan: Dạng tinh thể không màu hoặc vàng . Xuất xứ:...
Tên hóa học: coban clorua công thức: CoCl2 ngoại quan: tinh thể màu đỏ tên khác: Cobalt(II) chloride, Cobaltous chloride, Cobalt dichloride, Muriate of cobalt, cobaltous clorua, Cobaltdichloride hexahydrate; coban( 2+) clorua hexahydrate; coban chloridehexahydrate; cobaltous clorua hexahydrate đóng gói: 25kg/thùng xuất...
Tên hóa học: Thiourea dioxide Tên khác: amino(imino)methanesulfinic acid, Thiourea dioxide, DegaFAS, Reducing Agent F, Depilor, Formamidine Sulfinic Acid Công thức: CH4N2O2S - (NH2)2CSO2 Ngoại Quan: tinh thể bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Thiourea...
Tên hóa học: Sodium Carboxymethyl Cellulose, CMC Công thức: C6H9OCH2COONa Tên thường gọi: • CM-Cellulose sodium salt; Cellulose glycolic acid, sodium salt; Cellulose sodium glycolate; Cellulose, carboxymethyl ether, sodium salt; Sodium carboxmethylcellulose;Sunrose F50 Mô tả: CMC ở dạng bột...
Tên hóa học: sắt sunphat Tên khác: ferrous sulfate, iron(II) sulphate, Ferrous sulfate, Green vitriol, Iron vitriol, Copperas, Melanterite, Szomolnokite Công thức: FeSO4 ngoại quan: sắt sunphat dạng khan có mầu trắng, ngậm 1 nước có mầu vàng,...
Tên hóa học: Disodium ethylen diamin tetraacetate Tên viết tắt: EDTA.2Na Ngoại quan: Dạng bột trắng, không mùi, tan trong nước. Quy cách: 20kg/bao. Xuất xứ: Nhật ỨNG DỤNG: EDTA.2Na dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác...
Tên hóa học: Natri salicylat Công thức hóa học: C7H5NaO3 Tên khác: Natri salixilat, Sodium salicylate, Salsonin, Salicylat mononatri, O-hydroxybenzoat natri, 2-hydroxybenzoat natri, Muối natri của axít salicylic, 2-hydroxybenzoat mononatri, Diuratin, Benzoic acid,-2hydroxycy-,monosodium salt,Monosodium salicylate Số CAS: 54-21-7 Ngoại...
Tên hóa học: natri nitrit Công thức: NaNO2 Tên gọi khác: muối Natri nitrit Ngoại quan: NaNO2 ở dạng bột màu trắng tới vàng nhạt. Xuất xứ: Germany Quy cách: 25kg/bao. ỨNG DỤNG Sodium nitrite được sử dụng để bảo quản màu...