Tất cả sản phẩm

bán NH4HF2, bán Amoni biflorua, bán ammonium bifluoride

Tên hoá chất: Amoni biflorua, ammonium bifluoride Tên khác: amoni axit florua, ABF, ammonium acid fluoride, Ammonium hydrogen fluoride Công thức hoá học: NH4HF2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Các bifluoride...

bán Ammonium Molybdate, Amoni molipdat, bán (NH4)6Mo7O24

Tên hóa chất: Amoni molybdat Tên thường gọi: •    Ammonium Molybdate, Molybdic acid hexammonium salt tetrahydrate; ammonium molybdate tetrahydrate;ammonium heptamolybdate, tetrahydrate; Ammonium paramolybdate. Công thức phân tử: (NH4)6Mo7O24 Ngoại quan: Dạng tinh thể không màu hoặc vàng . Xuất xứ:...

bán MnO2, mangan dioxit, Manganese dioxide, Manganese oxide

Tên hóa học: mangan dioxit Tên khác: Manganese oxide, PYROLUSITE; ACTIVATED MANGANESE DIOXIDE; MANGANESE PEROXIDE; MANGANESE SUPEROXIDE; MANGANESE (IV) DIOXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE ACTIVATED; MANGANESE(IV) OXIDE ON CARRIER công thức: MnO2 ngoại quan: dạng bột màu đen đóng...

bán KBrO3, bán Kali bromat, bán Potassium bromate

Tên hóa học: Kali bromat Tên khác: Potassium bromate(V), Bromic acid, potassium salt, Potassium bromate Công thức: KBrO3 Ngoại quan: Dạng tinh thể trắng hoặc bột. Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng:      Kali bromat được sử dụng...

bán H2O2, bán Oxy già, bán Hydrogen peroxide

Tên sản phẩm: Hydrogen peroxide Tên khác: Oxy già; Peroxide; Hydroperoxide, Perhydrol Công thức: H2O2 Quy cách: 30kg/can Ngoại quan : chất lỏng, không màu Xuất xứ: Thailand, Korea Ứng dụng: H2O2 là một chất oxy hóa mạnh mẽ và thân thiện với...

HEC, Mecellose, Cellulose Ether, bán HPMC, HEMC

HEC, Mecellose, Cellulose Ether Tên gọi khác: Hydroxyalkyl Methyl Cellulose; Cellulose Ether; MC (Methyl Cellulose); HPMC (HydroxyPropyl Methyl Cellulose); HEMC (HydroxyEthyl Methyl Cellulose). Mô tả: HEC - Mecellose, chất cellulose thân thiện với môi trường, được lấy từ...

Gelatin,  gelatine, C102H151O39N31

Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng  hạt  Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...

chất chống tạo bọt, chất phá bọt, antifoam, defoamer, anti - foaming agent, defoaming agent experts

Tên hóa học: Chất chống tạo bọt Tên khác: Defoamer, Anti-foaming agent, Antifoam, defoaming agent experts Ngoại  quan: Nhũ tương màu trắng / vàng nâu Đóng gói: 25kg/ can Xuất xứ: Trung Quốc Ứng Dụng: Ngành công nghiệp giấy bột giấy,...

bán PAC ấn độ, bán PAC trắng, bán Poly Aluminum Chloride, bán chất keo tụ PAC

Tên hóa học: Poly Aluminum Chloride, PAC Công thức:Aln(OH)mCl3n-m CAS No.: 1327-41-9 Tên gọi khác: PolyAluminum chlorohydrate; PAC; Polyaluminum hydroxychloride; Mô tả: PAC ở dạng bột màu vàng đến trắng ngà. Xuất xứ: Ấn Độ Đóng gói: 25kg/bao, được bảo quản kín, thoáng...

Urotropine, hexamine, hexamethylene tetramine, Methenamine, C6H12N4

Tên hoá chất :hexamine, hexamethylene tetramine tên khác: 1,3,5,7-Tetraazatricyclo[3.3.1.13,7]decane, Hexamine; Methenamine; Urotropine; 1,3,5,7- tetraazaadamantane, Formin, Aminoform Công thức hóa học :C6H12N4 Số CAS: 100-97-0 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói : 25kg/bao Xuất xứ : Trung Quốc Ứng dụng : cho...