Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Chromium (III) Nitrate Tên khác: chromium nitrate, crom Nitrate, Chromic Nitrate, Nitric acid, chromium(3+) salt Công thức: Cr(NO3)3 Ngoại Quan: Tinh thể màu tím đen ( Ngậm nước) tinh thể màu xanh tím ( dạng...
Tên hóa học: Hydroquinone Tên khác: Benzene-1,4-diol, Idrochinone, Quinol/1-4 dihydroxy benzene/1-4 hydroxy benzene, quinol; 1,4- benzenediol; 1,4- dihydroxybenzene Công thức hóa học: C6H6O2, C6H4(OH)2 Ngoại quan: chất rắn màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: sử dụng để...
Tên hóa học: Berberine hydrochloride Tên khác: berberine chloride, Berberine HCL, Benzo [g] -1,3-benzodioxolo [5,6-a] quinolizinium, 5,6-dihydro-9,10-dimethoxy-, clorua, 5,6-dihydro-9,10-dimethoxy-1,3-benzodioxolo [5,6-a] benzo [g] quinolizinium clorua (1: 1) Công thức: C20H18NO4.Cl.H2O, C20H18ClNO4•2H2O Ngoại quan: Bột màu vàng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...
Tên hóa học: Silicon Dioxide, oxit Silic Tên khác: Silicon Dioxide, Bột Silic, tăng khả năng chịu lực, chịu kéo, Quartz, Silica, Silicic Oxide, Silicon (IV) Oxide, Crystalline Silica, Bột Silica, Link Silica, Silic Dioxit, Bột Thạch...
Tên hóa học: Disodium pyrophosphate Tên khác: Disodium dihydrogen diphosphate, Diphosphoric acid, disodium salt, Disodium dihydrogen pyrophosphate, Disodium diphosphate, Sodium acid pyrophosphate, SAPP Công thức: Na2H2P2O7 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung quốc,...
Tên hóa học: zeolite Công thức: Me2/xO.Al2O3.nSiO2.mH2O Ngoại Quan: dạng hạt, bột mầu trắng, vàng nhạt Đóng gói: 20kg/ bao Xuất xứ: Nhật Bản, Indonesia Ứng dụng: Zeolit là khoáng chất silicat nhôm (aluminosilicat) của một số kim loại có cấu trúc...
Tên hóa học: MOLYBDENUM TRIOXIDE Tên khác: Molybdenum anhydride, Molybdic anhydride, Molybdite, Molybdic trioxide Công thức: MoO3 Ngoại quan: dạng bột màu vàng hoặc xanh nhạt Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam ứng dụng: molybdenum trioxide được sử...
Tên hóa học: Kali stannat Tên khác: kali stanat, Potassium Stannate, Stannate,dipotassium; POTASSIUM TIN() OXIDE; Potassium tin(Ⅳ) oxide; dipotassium tin trioxide; POTASSIUM TIN (IV) OXIDE; stannate(sno32-),dipotassium; POTASSIUM STANNATE TRIHYDRATE POWDER, PURIFIED Công thức: K2SnO3 Ngoại quan: dạng bột...
Tên hóa chất: natri florua, sodium fluoride Công thức: NaF Tên khác: sodium fluoride, Florocid Ngoại quan: bột và tinh thể màu trắng. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao ứng dụng: NaF là một florua quan trọng, được sử dụng như...
Tên hóa học: Axit lactic Công thức: C3H6O3, CH3CH(OH)COOH Tên gọi khác: Lactic Acid, Axit 2-hydroxypropanoic, Alpha-Hydroxypropionic Acid, 2-Hydroxypropanoic acid, 1-Hydroxyethanecarboxylic acid, Ethylidenelactic acid Số CAS: 50-21-5 Ngoại quan: Chất lỏng màu vàng nhạt. Xuất Xứ: Purac - Thailand Đóng gói:...
Tên hóa chất: hồ mềm Tên khác: hồ mềm vẩy, Softener Flakes Ngoại quan: dạng vẩy màu vàng nhạt Xuất xứ: Trung Quốc. Đóng gói: 25kg/ bao Ứng dụng: hồ mềm vẩy giải thể tức thì ở nhiệt độ phòng, siêu...
Tên hóa chất: hồ mềm Tên khác: hồ mềm vẩy, Softener Flakes Ngoại quan: dạng vẩy màu vàng nhạt Xuất xứ: Trung Quốc. Đóng gói: 25kg/ bao Ứng dụng: hồ mềm vẩy giải thể tức thì ở nhiệt độ phòng, siêu...

