Tên hóa học: Glyxerol monostearate
Tên khác: Glyceryl monostearate,GMS, 2,3-Dihydroxypropyl octadecanoate, Glyceryl monostearate, Glycerin monostearate, Monostearin
Công thức: C21H42O4
Ngoại quan: dạng bột hoặc vẩy màu trắng tới vàng
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:
Là thành phần...
Tên hóa chất: Coban oxit, Cobalt Oxide
Tên khác: coban monoxide, Cobaltous oxide, Cobalt monoxide
Công thức hóa học: CoO
Xuất hiện: bột đen
Xuất xứ: Bỉ, Trung Quốc
ứng dụng
phụ gia sơn
men và các chất màu gốm sứ
tinh chế...
Tên hóa học: Natri clorua
Tên khác: Sodium chloride, common salt; halite; table salt; rock salt; muối tinh; Natri chlorua, Sodium chloric
Công thức: NaCl
Ngoại quan: dạng viên không màu, không mùi
Quy cách: 25kg/ bao
Xuất xứ: Ấn Độ
Ứng dụng:
• Ngoài...
Tên hóa học: Magie hydroxit
Tên khác: Magnesium hydroxide, Milk of magnesia
Công thức: Mg(OH)2
ngoại quan: dạng bột mầu trắng
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ
Ứng dụng:
Sử dụng rộng rãi cho cao su và các sản phẩm...
Tên hóa học: Đồng Sulphate
Công thức:CuSO4.5H2O
Hàm lượng: 25% Cu min
Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral)
Ngoại quan: dạng hạt...