Tất cả sản phẩm

bán Lysine Hydrochloride, L-Lysine HCL, L-Lysine Monohydrochloride

Tên hóa học: L-Lysine Monohydrochloride, L-lysine sulphate Công thức: C6H14N2O2.HCL Tên khác: L-Lysine HCL, Lysine Hydrochloride Ngoại quan: dạng hạt mầu nâu hoặc trắng Đóng g ói: 25kg/ bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng dụng: L-Lysine HCl là một trong những axit...

bán Amoni bicromat, Ammonium dichromate, (NH4)2Cr2O7

Tên hóa học: Ammonium dichromate Tên khác: Amoni dicromat, Ammonium bichromate, Ammonium pyrochromate, Ammoniumdichromat, Ammonium dichromate (VI), Bichromated'ammonium; Bichromated'ammonium (Pháp), Chromicacid (H2Cr2O7) diammoniumsalt, Diammonium dichromate Công thức: (NH4)2Cr2O7 Ngoại quan: Tinh thể màu đỏ cam Đóng gói: 50kg/ thùng, 25kg/...

bán Sodium thiosulfate, Natri thiosunphat, Na2S2O3

Tên hóa học: sodium thiosulphate Tên khác: Sodium thiosulfate, Sodium hyposulfite, Hyposulphite of soda Công thức: Na2S2O3 Ngoại quan: tinh thể trắng Đóng gói: 25Kg/ Bao xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng dụng: Khử clo trong ao nuôi. Khử kim loại nặng như:...

bán Rifampicin, Rifamicin, Rifampin, Rifaprodin, Rifoldin, Rifandin

Tên hóa học: Rifampicin Tên khác: Benemycin, Rifadin, Rifampicin, Rifampin, Rimactan, Rimactane, Tubocin, 3-(((4-Methyl-1-piperazinyl)imino)-methyl)rifamycin; Abrifam; Dipicin; Eremfat; R/AMP; RIF; Rifa; Rifadin; Rifadin I.V.; Rifaldin; rifaldazine; Rifamate; Rifamicin AMP; Rifampin; Rifaprodin; Rifater; Rifobac; Rifoldin; Riforal; Rimactan; Rimycin;...

bán zeolite hạt, zeolite bột, zeolite granular, thuốc thủy sản

Tên hóa học: zeolite Công thức: Me2/xO.Al2O3.nSiO2.mH2O Ngoại Quan: dạng hạt, bột mầu trắng, vàng nhạt Đóng gói: 20kg/ bao Xuất xứ: Nhật Bản, Indonesia Ứng dụng: Zeolit là khoáng chất silicat nhôm (aluminosilicat) của một số kim loại có cấu trúc...

bán Sodium Naphthalene Sulphonate Formaldehyde, SNF-C, phụ gia bê tông

Tên Sản Phẩm: Sodium Naphthalene Formaldehyde Tên khác: Naphthalene Sulfonate Formaldehyde, Sodium Naphthalene Sulfonic Acid Formaldehyde Quy cách: 25kg/ bao Công thức hóa học: 2(C10H6SO3Na)(n-1) CH2 (n-2)(C10H5SO3Na) Ngoại Quan: bột màu nâu vàng. xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sản xuất...

bán NaH2PO2, natri hypophotphit, Sodium hypophosphite

Tên hóa học: natri hypophotphit Công thức phân tử: NaH2PO2.H2O Tên gọi khác: SODIUM HYPOPHOSPHITE, Phosphinic acid, sodium salt; sodium monophosphate; Hypophosphorous Acid Monosodium Salt; Natriumhypophosphit; Phosphinic Acid Monosodium Salt; Sodium Phosphinate; Fosfinato de sodio; Phosphinate de...

bán đồng Sunphat, bán Copper sulfate; bán copper sulphate, bán CuSO4

Tên hóa học: Đồng Sulphate Công thức:CuSO4.5H2O Hàm lượng: 25% Cu min Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral) Ngoại quan: dạng hạt...