Tất cả sản phẩm

bán CuCO3.Cu(OH)2, copper carbonate, copper carbonate hydroxide

Tên hóa học: Đồng cacbonat Tên khác: Basic copper carbonate, Dicopper carbonate dihydroxide, copper carbonate hydroxide, cupric carbonate, copper carbonate Công thức: CuCO3.Cu(OH)2, Cu2(OH)2CO3 ngoại quan: dạng bột mầu xanh Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Được sử...

bán hydroquinone, Idrochinone, quinol, C6H6O2

Tên hóa học: Hydroquinone Tên khác: Benzene-1,4-diol, Idrochinone, Quinol/1-4 dihydroxy benzene/1-4 hydroxy benzene, quinol; 1,4- benzenediol; 1,4- dihydroxybenzene Công thức hóa học: C6H6O2, C6H4(OH)2 Ngoại quan: chất rắn màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: sử dụng để...

bán Berberine HCl, berberine chloride, Berberine hydrochloride

Tên hóa học: Berberine hydrochloride Tên khác: berberine chloride, Berberine HCL, Benzo [g] -1,3-benzodioxolo [5,6-a] quinolizinium, 5,6-dihydro-9,10-dimethoxy-, clorua, 5,6-dihydro-9,10-dimethoxy-1,3-benzodioxolo [5,6-a] benzo [g] quinolizinium clorua (1: 1) Công thức: C20H18NO4.Cl.H2O, C20H18ClNO4•2H2O Ngoại quan: Bột màu vàng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...

bán doxycycline Hyclate, Doxycycline Hydrochloride, C46H58Cl2N4O18

Tên hóa  học: Doxycycline Hyclate Tên khác : Doxycycline HCL, Doxycycline Hydrochloride, veterinary doxycycline hcl, (4S,4aR,5S,5aR,6R,12aR)-4-(dimethylamino)-1,5,10,11,12a-pentahydroxy-6-methyl-3,12-dioxo-4a,5,5a,6-tetrahydro-4H-tetracene-2-carboxamide;ethanol;hydrate;dihydrochloride Công thức : C46H58Cl2N4O18 Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đóng gói: 5kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Doxycycline Hyclate được sử dụng trong Thuốc...

bán Sulfadimidine, Sulphamezathine, Sulfamethazine, sulfadimezine

Tên hóa học: Sulfadimidine Tên khác: sulfamethazine, 4-amino-N-(4,6-dimethylpyrimidin-2-yl)benzenesulfonamide, sulfadimerazine, sulfadimezine, và sulphadimethylpyrimidine, Sulphamezathine, Sulfamethazine, (p-Aminobenzolsulfonyl)-2-amino-4,6-dimethylpyrimidin; 2-(4-Aminobenzenesulfonamido)-4,6-dimethylpyrimidine; 4,6-Dimethyl-2-sulfanilamidopyrimidine; 4-Amino-N-(2,6-dimethyl-2-pyrimidinyl)ben-zenesulfonamide; 4-amino-n-(4,6-dimethyl-2-pyrimidinyl)-benzenesulfonamid; 4-amino-N-(4,6-dimethyl-2-pyrimidinyl)-Benzensulfonamide; 4-amino-N-(4,6-dimethyl-2-pyrimiidinyl)benzenesulfonamide; 6-(4’-aminobenzol-sulfonamido)-2,4-dimethylpyrimidin  Công thức: C12H14N4O2S Ngoại quan: dạng bột màu trắng hoặc hơi vàng. Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...

bán thuốc thủy sản Gentamycin sulfate, gentamicin sunphat

Tên hóa học: Gentamycin sulfate Tên khác: 2-[4,6-Diamino-3-[3-amino-6-(1-methylaminoethyl)oxan-2-yl]oxy-2-hydroxy-cyclohexoxy]-5-methyl-4-methylamino-oxane-3,5-diol sulphate Công thức: C21H43N5O7.H2SO4, C21H45N5O11S Ngoại quan: Bột màu trắng hoặc gần như trắng, hòa tan trong nước (50mg / ml trong H2O) không hòa tan trong ethanol, axeton, chloroform,...

bán chất điều vị I+G, Disodium 5- Inosinate 5’& Disodium 5’-Guanylate

Tên sản phẩm: CHẤT ĐIỀU VỊ I+G Công Thức Hóa Học : Disodium 5- Inosinate 5’(50%)& Disodium 5’-Guanylate (50%) Ngoại Quan: dạng bột ,màu trắng Quy Cách: 01 kg x 10gói/ thùng, Lưu Trữ ,Bảo Quản: để nơi...

bán PEG 400, PEG 600, Polyethylene glycol 400, Polyethylene glycol 600

Polyethylen Glycol - PEG Công thức: H-(O-CH2-CH2)n-OH Tên Hóa học: a-Hydro-w-hydroxypoly(oxy-1,2-ethanediyl) Tên gọi khác: macrogol; PEG, Polyoxyethlene; Aquaffin; Nycoline; alpha-thủy omega-hydroxypoly (oxy-1,2-ethanediyl); polyethylen glycol; Poly Ethylene Oxide, polyglycol; 1,2-ethanediol Ehoxylated; Polyoxyethylene ether; Poly (ethylene glycol); polyethylene glycol, PEG 400, 600,...

bán CaCl2 thực phẩm, Calcium chloride, Canxi Clorua phần lan

Tên hóa học: Canxi Clorua Tên khác: Calcium chloride, Calcium(II) chloride, calcium dichloride, E509 Công thức hóa học: CaCl2 Dạng: vảy màu trắng Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: Phần lan Ứng Dụng: – Bảo quản trái cây, chế biến thực phẩm… –  Canxiclorua khan...

bán cromic axit, Chromic Acid, Chromium trioxide, bán CrO3

Tên hóa học: axit cromic Tên khác: Chromic Acid, Cromic axit flake, Chromic anhydride, Chromium(VI) oxide, Chromium trioxide Công thức: CrO3 Ngoại quan: dạng vảy màu tím Đóng gói: 50kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc, Nga Ứng dụng: Axit cromic được sử dụng chủ...

bán bari hydroxit, bán barium hydroxide, bán Ba(OH)2

tên hóa học: bari hydroxit tên khác: barium hydroxide Số CAS: 17194-00-2 ( khan ) 22326-55-2 (monohydrate) 12230-71-6 (octahydrate) Công thức: Ba(OH)2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: bari hydroxit chủ yếu được...