Tất cả sản phẩm

Natri axetat, Sodium Acetate, CH3COONa

Tên hóa học: natri axetat Công thức: CH3COONa Tên thường gọi: Sodium Acetate, Axetate natri; natri acetate; Acetic acid, sodium salt; Acetic acid, sodium salt (1:1); Sodium Ethanoate; Acetate De Sodium; Natrium Aceticum; Natriumacetat ; Sodii Acetas; Acetato...

bán đồng Sunphat, bán Copper sulfate; bán copper sulphate, bán CuSO4

Tên hóa học: Đồng Sulphate Công thức:CuSO4.5H2O Hàm lượng: 25% Cu min Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral) Ngoại quan: dạng hạt...

Đồng Sunphat, Copper sulfate; copper sulphate, Cupric sulfate, CuSO4

Tên hóa học: Đồng Sulphate Công thức:CuSO4.5H2O Hàm lượng: 25% Cu min Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral) Ngoại quan: dạng...

bán kẽm oxit, bán zinc oxide, bán oxit kẽm, bán ZnO

Tên hóa học: kẽm oxit Công thức: ZnO Tên khác: Zinc Oxide, oxit kẽm, Zinc white, Calamine, philosopher's wool, Chinese white, flowers of zinc Ngoại quan: Dạng bột trắng Hàm lượng: 99.8% Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Indonesia; Malaysia ỨNG DỤNG: Kẽm oxit là dạng bột...

chất chống tạo bọt, chất phá bọt, antifoam, defoamer, anti - foaming agent, defoaming agent experts

Tên hóa học: Chất chống tạo bọt Tên khác: Defoamer, Anti-foaming agent, Antifoam, defoaming agent experts Ngoại  quan: Nhũ tương màu trắng / vàng nâu Đóng gói: 25kg/ can Xuất xứ: Trung Quốc Ứng Dụng: Ngành công nghiệp giấy bột giấy,...