Tất cả sản phẩm

axit sunphuric, Sulfuric acid, sulphuric acid, H2SO4

Tên hóa học: axit sunphuric Tên khác: Sulfuric acid, sulphuric acid, Oil of vitriol Công thức phân tử : H2SO4 – Nồng độ : 96- 98% – Trạng thái : Dạng lỏng, trong suốt – Tỷ trọng : 1 lít =...

bán H2SO4, bán axit sunphuric, bán Sulfuric acid, bán sulphuric acid

Tên hóa học: axit sunphuric Tên khác: Sulfuric acid, sulphuric acid, Oil of vitriol Công thức phân tử : H2SO4 – Nồng độ : 96- 98% – Trạng thái : Dạng lỏng, trong suốt – Tỷ trọng : 1 lít =...

kali hydroxit, Potassium Hydroxide, Caustic potash, KOH

Tên hóa học: kali hydroxit Công thức: KOH Tên gọi khác: •    Potassium Hydroxide, Potassium hydrate; Caustic potash; Lye; potassa; Hydroxyde De Potassium; Potasse Caustique; Kaliumhydroxid; Kaliumhydroxyde; Potassa; Potassio Idrossido Di; Ngoại quạn: KOH ở dạng vảy màu trắngQuy...

bán KOH, bán Potassium Hydroxide, bán kali hydroxit

Tên hóa học: kali hydroxit Công thức: KOH Tên gọi khác: •    Potassium Hydroxide, Potassium hydrate; Caustic potash; Lye; potassa; Hydroxyde De Potassium; Potasse Caustique; Kaliumhydroxid; Kaliumhydroxyde; Potassa; Potassio Idrossido Di; Ngoại quạn: KOH ở dạng vảy màu trắngQuy...

bán Axit Oleic, bán Oleic acid, bán C17H33COOH

Tên hóa học: Oleic acid Công thức hóa học: C18H34O2, CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH Tên khác: Oleic acid, (9Z)-Octadec-9-enoic acid, (9Z)-Octadecenoic acid, (Z)-Octadec-9-enoic acid, cis-9-Octadecenoic acid, cis-Δ9-Octadecenoic acid,18:1 cis-9 Ngoại quan: dạng lỏng màu vàng hoặc nâu nhạt Đóng gói: 180kg phuy Xuất xứ:...

Axit Oleic, Oleic acid, C18H34O2

Tên hóa học: Oleic acid Công thức hóa học: C18H34O2, CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH Tên khác: Oleic acid, (9Z)-Octadec-9-enoic acid, (9Z)-Octadecenoic acid, (Z)-Octadec-9-enoic acid, cis-9-Octadecenoic acid, cis-Δ9-Octadecenoic acid,18:1 cis-9 Ngoại quan: dạng lỏng màu vàng hoặc nâu nhạt Đóng gói: 180kg phuy Xuất xứ:...

bán axit clohydric, Chlohyric Acid, Muriatic acid, HCl

Tên hóa học: Chlohyric Acid Tên khác: Muriatic acid, Spirits of salt, Hydronium chloride, Chlorhydric Acid Mô tả: Acid Chlohydric hay còn gọi là Muriatic Acid là một acid vô cơ mạnh, có được nhờ sự hòa...

bán HCl, bán axit clohydric, bán Chlohyric Acid, bán Muriatic acid

Tên hóa học: Chlohyric Acid Tên khác: Muriatic acid, Spirits of salt, Hydronium chloride, Chlorhydric Acid Mô tả: Acid Chlohydric hay còn gọi là Muriatic Acid là một acid vô cơ mạnh, có được nhờ sự hòa...

bán MEK, Methyl Ethyl Ketone, metyl etyl keton, bán CH3COC2H5

Tên hóa học: Methyl Ethyl Ketone  Công thức: CH3COC2H5 Tên khác: MEK, methyl acetone, oxobutance, 2-butanone, butan-2-one, butanone, ethyl methyl ketone. Butan-2-one Ngoại quan: MEKP ở dạng chất lỏng không màu, mùi đặc trưng nhẹ như acetone, tan...

bán Methyl Ethyl Ketone, MEK, CH3COC2H5

Tên hóa học: Methyl Ethyl Ketone  Công thức: CH3COC2H5 Tên khác: MEK, methyl acetone, oxobutance, 2-butanone, butan-2-one, butanone, ethyl methyl ketone. Butan-2-one Ngoại quan: MEKP ở dạng chất lỏng không màu, mùi đặc trưng nhẹ như acetone, tan...

Thủy ngân, mercury, Hg

Tên hoá học: thuỷ ngân, mercury Công thức: Hg Ngoại quan: chất lỏng màu bạc Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản Đóng gói: 1,5 kg/ lọ, 34,5 kg/ thùng ứng dụng: Thủy ngân được sử dụng chủ yếu trong sản xuất...

bán Thủy ngân, bán mercury, bán Hg

Tên hoá học: thuỷ ngân, mercury Công thức: Hg Ngoại quan: chất lỏng màu bạc Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản Đóng gói: 1,5 kg/ lọ, 34,5 kg/ thùng ứng dụng: Thủy ngân được sử dụng chủ yếu trong sản xuất...