Tất cả sản phẩm

bán kali sorbat, Cốm bảo quản Potassium sorbate, C6H7KO2

Tên hóa học: kali sorbat Công thức: C6H7KO2 Tên khác: Kalium sorbate, Cốm bảo quản, Kali sorbate, Potassium sorbate Xuất xứ: TQ: 25kg/thùng carton Nhật - 0.5kg/gói; 40 gói/thùng. Đức - 25kg/bao Mô tả: Kali Sorbate là một loại axit béo không...

bán Potassium sorbate, kali sorbat, Cốm bảo quản C6H7KO2

Tên hóa học: kali sorbat Công thức: C6H7KO2 Tên khác: Kalium sorbate, Cốm bảo quản, Kali sorbate, Potassium sorbate Xuất xứ: TQ: 25kg/thùng carton Nhật - 0.5kg/gói; 40 gói/thùng. Đức - 25kg/bao Mô tả: Kali Sorbate là một loại axit béo không...

bán Alpha Naphthaleneacetic Acid, chất kích thích ra rễ NAA

Tên hóa học: Alpha Naphthalene Acetic Acid, NAA Tên khác: 1-Naphthaleneacetic acid, 2-(1-Naphthyl)acetic acid, 1-Naphthaleneacetic acid, α-Naphthaleneacetic acid, Naphthylacetic acid, NAA Công thức: C12H10O2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng...

bán NAA, α-Naphthaleneacetic acid, chất kíc thích ra rễ C12H10O2

Tên hóa học: Alpha Naphthalene Acetic Acid, NAA Tên khác: 1-Naphthaleneacetic acid, 2-(1-Naphthyl)acetic acid, 1-Naphthaleneacetic acid, α-Naphthaleneacetic acid, Naphthylacetic acid, NAA Công thức: C12H10O2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng...

bán Sodium Naphthalene Sulphonate Formaldehyde, SNF-C, phụ gia bê tông

Tên Sản Phẩm: Sodium Naphthalene Formaldehyde Tên khác: Naphthalene Sulfonate Formaldehyde, Sodium Naphthalene Sulfonic Acid Formaldehyde Quy cách: 25kg/ bao Công thức hóa học: 2(C10H6SO3Na)(n-1) CH2 (n-2)(C10H5SO3Na) Ngoại Quan: bột màu nâu vàng. xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sản xuất...

bán natri Naphthalene Sulphonate Formaldehyde, phụ gia bê tông SNF-C

Tên Sản Phẩm: Sodium Naphthalene Formaldehyde Tên khác: Naphthalene Sulfonate Formaldehyde, Sodium Naphthalene Sulfonic Acid Formaldehyde Quy cách: 25kg/ bao Công thức hóa học: 2(C10H6SO3Na)(n-1) CH2 (n-2)(C10H5SO3Na) Ngoại Quan: bột màu nâu vàng xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sản xuất...

bán Beta naphthol, 2-naphthol, Naphthalen-2-ol, C10H7OH

Tên hóa học: Beta naphthol Tên khác: Naphthalen-2-ol, 2-Hydroxynaphthalene;  2-Naphthalenol; beta-Naphthol;  Naphth-2-ol Công thức: C10H8O, C10H7OH Ngoại quan: Tinh thể rắn không màu. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/ bao ứng dụng: Naphthalen-2-ol là nguyên liệu thô của tổng hợp hữu...

bán C10H8O, Beta naphthol, 2-naphthol, 2-Hydroxynaphthalene

Tên hóa học: Beta naphthol Tên khác: Naphthalen-2-ol, 2-Hydroxynaphthalene;  2-Naphthalenol; beta-Naphthol;  Naphth-2-ol Công thức: C10H8O, C10H7OH Ngoại quan: Tinh thể rắn không màu. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/ bao ứng dụng: Naphthalen-2-ol là nguyên liệu thô của tổng hợp hữu...

bán Iron Oxide Red Y101, bột oxit sắt màu đỏ Fe2O3, Pigment Red Y101

Tên hóa học: Sắt Oxide Công thức: Fe2O3 Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red. Ngoại quan: dạng bột màu đỏ. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói:...

bán bột màu đỏ sắt oxit Fe2O3, Iron Oxide Red Y101, Pigment Red Y101

Tên hóa học: Sắt Oxide Công thức: Fe2O3 Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red Ngoại quan: dạng bột màu đỏ Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói:...

bán bột màu oxit sắt đỏ, iron oxide red, Ferric oxide, Pigment Fe2O3

Tên hóa học: Sắt Oxide Công thức: Fe2O3 Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red Ngoại quan: dạng bột màu đỏ Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói:...

bán Fe2O3 H101, bột màu đỏ oxit sắt, iron oxide red Pigment H101

Tên hóa học: Sắt Oxide Công thức: Fe2O3 Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red Ngoại quan: dạng bột màu đỏ Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói:...