+ Hóa Chất Khác

bán Na2S, sodium sulfide, Natri sunfua, Sodium Sulfur

Tên hóa học: Natri sunfua Công Thức : Na2S Hàm lượng: 60% Tên khác: sodium sulfide, Sodium Sulfur, Đinatri sulfua Ngoại quan: dạng vẩy màu đỏ hoặc vàng, có mùi trứng thối. Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...

bán Ammonium Molybdate, Amoni molipdat, bán (NH4)6Mo7O24

Tên hóa chất: Amoni molybdat Tên thường gọi: •    Ammonium Molybdate, Molybdic acid hexammonium salt tetrahydrate; ammonium molybdate tetrahydrate;ammonium heptamolybdate, tetrahydrate; Ammonium paramolybdate. Công thức phân tử: (NH4)6Mo7O24 Ngoại quan: Dạng tinh thể không màu hoặc vàng . Xuất xứ:...

bán Para formaldehyde, Polyoxymethylene, (CH2O)n

Tên hóa học: Paraformaldehyde Tên khác: Polyoxymethylene Công thức: (CH2O)n, OH(CH2O)nH Ngoại  quan: dạng bột hoặc hạt màu trắng  Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ngành  sơn: sơn liên hợp cao cấp sơn ô tô nhựa: urê nhựa composite,...

bán NaSCN, Sodium thiocyanate, Sodium sulfocyanate, Natri thioxyanat

Tên hóa học: Natri thioxyanat Tên khác: Sodium thiocyanate, Natri sulfoxyanat, Natri rhodanit, Natri rhodanat, Sodium rhodanide, Sodium sulfocyanate, Sodium rhodanate, Thiocyanic acid, sodium salt Công thức: NaSCN Ngoại quan: tinh thể không màu, bị chảy rữa Đóng gói:...

bán NiSO4, niken sunphat, Nickel Sulfate, Nickelous sulfate

Tên hóa học: niken sunphat, Nickel Sulfate Công thức: NiSO4.6H2O Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ:  Đài Loan/ Nhật Tên thường gọi: Nickel(II) Sulfate Hexahydrate; Nickelous sulfate, 6-hydrate; Sulfuric Acid, Nickel (2+) Salt, Hexahydrate; Nickel Monosulfate Hexahydrate; Blue Salt; Single Nickel...

bán NiCl2, niken clorua, Nickel Chloride, Nickelous chloride

Tên hóa học: niken clorua, Nickel Chloride Công thức: NiCl2 Tên khác: Nickelous chloride, nickel(II) salt of hydrochloric acid Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Zenith (Taiwan) Ứng dụng: Nickel(II) chloride (hoặc Nickel Chlorua) có công thức là NiCl2. Ở dạng ngậm...

bán FeCl3, Iron(III) chloride, Ferric Chloride, Iron trichloride

Tên hóa học: sắt III clorua Tên khác: Iron(III) chloride, Ferric Chloride, Iron trichloride, Ferric chloride, Molysite, Flores martis Công thức: FeCl3 Đóng gói: 50kg / thùng sắt Ngoại quan: dạng vẩy xanh đen Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ferric chloride được...

bán HNO3, bán Axit nitric, bán nitric acid, bán acid nitric

Tên hóa học: axit nitric Công thức: HNO3 Tên khác: Aqua fortis, Spirit of nitre, Salpetre acid Hàm lượng: 68% min Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ: Hàn Quốc Đóng gói: 35kgs/can Ứng dụng: được sử dụng trong nghành công nghiệp luyện...

bán MnO2, mangan dioxit, Manganese dioxide, Manganese oxide

Tên hóa học: mangan dioxit Tên khác: Manganese oxide, PYROLUSITE; ACTIVATED MANGANESE DIOXIDE; MANGANESE PEROXIDE; MANGANESE SUPEROXIDE; MANGANESE (IV) DIOXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE ACTIVATED; MANGANESE(IV) OXIDE ON CARRIER công thức: MnO2 ngoại quan: dạng bột màu đen đóng...

bán CoCl2, coban clorua, Cobalt chloride, Cobaltous chloride

Tên hóa học: coban clorua công thức: CoCl2 ngoại quan: tinh thể màu đỏ tên khác: Cobalt(II) chloride, Cobaltous chloride, Cobalt dichloride, Muriate of cobalt, cobaltous clorua, Cobaltdichloride hexahydrate; coban( 2+) clorua hexahydrate; coban chloridehexahydrate; cobaltous clorua hexahydrate đóng gói: 25kg/thùng xuất...

bán Glucose, bán Dextrose monohydrate, bán C6H12O6

Tên hóa học: Dextrose, Glucose Công thức: C6H12O6 Tên gọi khác: gluco, Glucose, D-Glucose, Dextrose, blood sugar, grape sugar, corn sugar, Dextropur, Dextrosol, Glucolin, Invert sugar, corn syrup, High fructose corn syrup. Mô tả: Glucose ở dạng bột...

bán sodium benzoate, Chất chống nấm mốc natri benzoat, NaC6H5CO2

Tên hóa học: natri benzoat Công thức: NaC6H5CO2 Tên khác: Chất chống mốc, Benzoate Sodium, Benzoate of soda, benzoate natri, benzoate Na, E211, benzoat natri Ngoại quan: •    Benzoate ở dạng bột hoặc hạt (con sâu) màu trắng. •    Khi...