+ Hóa Chất Nông Nghiệp

kali hydroxit, Potassium Hydroxide, Caustic potash, KOH

Tên hóa học: kali hydroxit Công thức: KOH Tên gọi khác: •    Potassium Hydroxide, Potassium hydrate; Caustic potash; Lye; potassa; Hydroxyde De Potassium; Potasse Caustique; Kaliumhydroxid; Kaliumhydroxyde; Potassa; Potassio Idrossido Di; Ngoại quạn: KOH ở dạng vảy màu trắngQuy...

bán axit clohydric, Chlohyric Acid, Muriatic acid, HCl

Tên hóa học: Chlohyric Acid Tên khác: Muriatic acid, Spirits of salt, Hydronium chloride, Chlorhydric Acid Mô tả: Acid Chlohydric hay còn gọi là Muriatic Acid là một acid vô cơ mạnh, có được nhờ sự hòa...

Thủy ngân, mercury, Hg

Tên hoá học: thuỷ ngân, mercury Công thức: Hg Ngoại quan: chất lỏng màu bạc Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản Đóng gói: 1,5 kg/ lọ, 34,5 kg/ thùng ứng dụng: Thủy ngân được sử dụng chủ yếu trong sản xuất...

bán Nonyl Phenol ethoxylate, NP9, chất hoạt động bề mặt

Tên hóa học: NONYL PHENOL ETHOXYLATE Ngoại quan: NP9 ở dạng chất lỏng trong suốt không màu có độ sánh NP9 là một chất hoạt động bề mặt không phân ly. Xuất xứ: Indonesia. Quy cách: 210 kg/phuy. Loại chất hoạt...

Thiourea, Thiocarbamide, Sulfocarbamide, CH4N2S

Tên hóa học: Thiourea  Công thức: CH4N2S Tên gọi khác: Thiocarbamide, Sulfocarbamide, 2-Thiourea; Pseudothiourea; Isothiourea Ngoại quan: Thiourea ở dạng hạt màu trắng. Hàm lượng: 99.0%min Quy cách: 25kg/bao. Xuất xứ: China Ứng dụng: Thiourea là một sản phẩm hóa chất tốt với...

bán natri silic florua, Sodium fluorosilicate, Na2SiF6

Tên hóa học: Natri fluorosilicat Công thức: Na2SIF6 Tên khác: Sodium fluorosilicate, natri silicofluoride, Sodium hexafluoridosilicate(2–), Disodium hexafluorosilicate, sodium fluosilicate, sodium silicofluoride Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Na2SIF6  trong...

Kẽm clorua, Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, ZnCl2

Tên hóa học: kẽm clorua  Công thức:  ZnCl2 Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc XUẤT XỨ: Đài Loan, Trung Quốc Ngoại quan: dạng bột mịn trắng Đóng  gói: 25kg/bao Ứng dụng:  Zinc Chloride được Ứng dụng trong ngành...

sắt sunphat, ferrous sulphate, iron(II) sulphate, FeSO4

Tên hóa học: sắt sunphat Tên khác: ferrous sulfate, iron(II) sulphate, Ferrous sulfate, Green vitriol, Iron vitriol, Copperas, Melanterite, Szomolnokite Công thức: FeSO4 ngoại quan: sắt sunphat dạng khan có mầu trắng, ngậm 1 nước có mầu vàng,...

Hydrazine, hyhydrate, Diamine, N2H4

Tên hóa học: Hydrazine Công thức: N2H4 Tên khác: Diamine, Diazane Ngoại quan: chất lỏng không mầu, bốc khói Đóng gói: 200kg/ phuy Xuất xứ: Đức, Ấn Độ ứng dụng: Việc sử dụng phần lớn là hydrazine là tiền thân cho các đại lý thổi....

Đồng clorua, copper chloride, cupric chloride, CuCl2

Tên hóa học: đồng clorua Công thức: CuCl2 Tên khác: Copper(II) chloride, copper dichloride; cupric chloride; copper chloride; cuprum chloratum CUPRIC CHLORIDE 2H2O;CUPRIC CHLORIDE 2-HYDRATE;COPPER (II) CHLORIDE;COPPER(II) CHLORIDE-2-HYDRATE;COPPER (II) CHLORIDE, HYDROUS;COPPER(+2)CHLORIDE DIHYDRATE;COPPER CHLORIDE DIHYDRATE; Copper dichloride dihydrate Số...

Natri Nitrat, Sodium Nitrate, NaNO3

Tên hóa học: Natri Nitrat Tên gọi khác: Sodium Nitrate, Muối diêm, xíu, Soda nitre, Chile saltpeter, Sodium saltpeter, Nitratine, Nitric acid sodium salt, Natrium nitrat. Công thức: NaNO3 Đóng gói: 20 - 50kg/bao Hình dạng: NaNO3 ở dạng...

EDTA 2Na, Disodium ethylen diamin tetraacetate

Tên hóa học: Disodium ethylen diamin tetraacetate Tên viết tắt: EDTA.2Na Ngoại quan: Dạng bột trắng, không mùi, tan trong nước. Quy cách: 20kg/bao. Xuất xứ: Nhật ỨNG DỤNG: EDTA.2Na dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác...