Hóa Chất Xi Mạ

bán Axit boric, Boric Acid, H3BO3

Tên hóa học: Axit boric Công thức: H3BO3 Tên gọi khác: Boric Acid, acid boric, ortho-Boric acid; boracic acid; Borofax, BH3O3 Ngoại quan: tinh thể trong suốt, không mùi. Quy cách: 25kg/bao. Xuất xứ: Mỹ Ứng dụng •    Dùng cho các loại...

axit photphoric, Phosphoric Acid, H3PO4

Tên hóa học: axit photphoric Công thức phân tử: H3PO4 Tên thường gọi:  •    Hydrogen phosphate; o-Phosphoric acid; Acide Phosphorique Acido Fosforico; Fosforzuuroplossingen; Ortho-phosphoramide; Phosphorsaeureloesungen; White Phosphoric Acid; Orthophosphorsäure; ácido ortofosforico; Acide orthophosphorique;  Ngoại quan: Là chất lỏng trong...

mangan dihydro photphat, Manganese dihydrogen Phosphate, Mn(H2PO4)2

Tên hóa học: manganous dihydrogen phosphate Tên khác: mangan dihydro photphat,  Manganese dihydrogen Phosphate Công thức:Mn(H2PO4)2.2H2O, H8MnO10P2 Ngoại quan: Trắng, xám sắt hoặc kết tinh đỏ Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quôc Ứng dụng: Được sử dụng trong thép và sản phẩm...

axit sunphuric, Sulfuric acid, sulphuric acid, H2SO4

Tên hóa học: axit sunphuric Tên khác: Sulfuric acid, sulphuric acid, Oil of vitriol Công thức phân tử : H2SO4 – Nồng độ : 96- 98% – Trạng thái : Dạng lỏng, trong suốt – Tỷ trọng : 1 lít =...

kali hydroxit, Potassium Hydroxide, Caustic potash, KOH

Tên hóa học: kali hydroxit Công thức: KOH Tên gọi khác: •    Potassium Hydroxide, Potassium hydrate; Caustic potash; Lye; potassa; Hydroxyde De Potassium; Potasse Caustique; Kaliumhydroxid; Kaliumhydroxyde; Potassa; Potassio Idrossido Di; Ngoại quạn: KOH ở dạng vảy màu trắngQuy...

bán axit clohydric, Chlohyric Acid, Muriatic acid, HCl

Tên hóa học: Chlohyric Acid Tên khác: Muriatic acid, Spirits of salt, Hydronium chloride, Chlorhydric Acid Mô tả: Acid Chlohydric hay còn gọi là Muriatic Acid là một acid vô cơ mạnh, có được nhờ sự hòa...

Thiourea, Thiocarbamide, Sulfocarbamide, CH4N2S

Tên hóa học: Thiourea  Công thức: CH4N2S Tên gọi khác: Thiocarbamide, Sulfocarbamide, 2-Thiourea; Pseudothiourea; Isothiourea Ngoại quan: Thiourea ở dạng hạt màu trắng. Hàm lượng: 99.0%min Quy cách: 25kg/bao. Xuất xứ: China Ứng dụng: Thiourea là một sản phẩm hóa chất tốt với...

Kẽm clorua, Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, ZnCl2

Tên hóa học: kẽm clorua  Công thức:  ZnCl2 Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc XUẤT XỨ: Đài Loan, Trung Quốc Ngoại quan: dạng bột mịn trắng Đóng  gói: 25kg/bao Ứng dụng:  Zinc Chloride được Ứng dụng trong ngành...

Đồng clorua, copper chloride, cupric chloride, CuCl2

Tên hóa học: đồng clorua Công thức: CuCl2 Tên khác: Copper(II) chloride, copper dichloride; cupric chloride; copper chloride; cuprum chloratum CUPRIC CHLORIDE 2H2O;CUPRIC CHLORIDE 2-HYDRATE;COPPER (II) CHLORIDE;COPPER(II) CHLORIDE-2-HYDRATE;COPPER (II) CHLORIDE, HYDROUS;COPPER(+2)CHLORIDE DIHYDRATE;COPPER CHLORIDE DIHYDRATE; Copper dichloride dihydrate Số...

Natri Nitrat, Sodium Nitrate, NaNO3

Tên hóa học: Natri Nitrat Tên gọi khác: Sodium Nitrate, Muối diêm, xíu, Soda nitre, Chile saltpeter, Sodium saltpeter, Nitratine, Nitric acid sodium salt, Natrium nitrat. Công thức: NaNO3 Đóng gói: 20 - 50kg/bao Hình dạng: NaNO3 ở dạng...

Natri saccarin, Sodium Saccharin, đường saccharin, C7H4NNaO3S

Tên hóa học: Natri saccharin Tên khác: Sodium Saccharin, Saccharin Sodium, Sodium o-Benzosulfamide  Công thức: C7H4NNaO3S.2H2O Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/thùng Ứng dụng: Sodium Saccharin là một chất làm ngọt nhân tạo, các chất...

Natri stannat, Sodium stannate, Na2SnO3

Tên hóa học: Natri stannat Tên khác: Sodium stannate, disodium hexahydroxyltin ,Stannate (SnO32-), disodiumsalt,trihydrate; SODIUM STANNATE TRIHYDRATE; SODIUM HEXAHYDROXOSTANNATE; SODIUM STANNATE(IV) TRIHYDRATE; Sodium tin(IV) oxide trihydrate; Sodium Stannate ExtraPure; SODIUM STANNATE REAGENT; Sodium stannate trihydrate,min.95% Công thức:...