Tất cả sản phẩm

bán HNO3, bán Axit nitric, bán nitric acid, bán acid nitric

Tên hóa học: axit nitric Công thức: HNO3 Tên khác: Aqua fortis, Spirit of nitre, Salpetre acid Hàm lượng: 68% min Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ: Hàn Quốc Đóng gói: 35kgs/can Ứng dụng: được sử dụng trong nghành công nghiệp luyện...

bán sodium benzoate, Chất chống nấm mốc natri benzoat, NaC6H5CO2

Tên hóa học: natri benzoat Công thức: NaC6H5CO2 Tên khác: Chất chống mốc, Benzoate Sodium, Benzoate of soda, benzoate natri, benzoate Na, E211, benzoat natri Ngoại quan: •    Benzoate ở dạng bột hoặc hạt (con sâu) màu trắng. •    Khi...

Chất chống nấm mốc natri benzoat, sodium benzoate, NaC6H5CO2

Tên hóa học: natri benzoat Công thức: NaC6H5CO2 Tên khác: Chất chống mốc, Benzoate Sodium, Benzoate of soda, benzoate natri, benzoate Na, E211, benzoat natri Ngoại quan: •    Benzoate ở dạng bột hoặc hạt (con sâu) màu trắng. •    Khi...

bán Borax pentahydrate, bán hàn the, bán Na2B4O7.5H2O

Tên hóa học: Borax pentahydrate  Công thức: Na2B4O7.5H2O Tên gọi khác: •    Borates; borates, tetra, sodiumsalt, pentahydrate; borates, tetra, sodium salts; disodiumsalt, pentahydrate; boric acid, disodiumsalt, pentahydrate; boronsodiumoxide; pentahydrate; sodiumborate, pentahydrate; sodium tetraborate pentahydrate; neobor(r); granubor(r); fertibor(r). Quy cách:...

bán Na2B4O7, bán sodium tetraborate pentahydrate, Borax pentahydrate 

Tên hóa học: Borax pentahydrate  Công thức: Na2B4O7.5H2O Tên gọi khác: •    Borates; borates, tetra, sodiumsalt, pentahydrate; borates, tetra, sodium salts; disodiumsalt, pentahydrate; boric acid, disodiumsalt, pentahydrate; boronsodiumoxide; pentahydrate; sodiumborate, pentahydrate; sodium tetraborate pentahydrate; neobor(r); granubor(r); fertibor(r). Quy cách:...

bán Natri hexametaphotphat, Sodium hexametaphosphate, SHMP, (NaPO3)6

Tên hóa học: Natri hexa meta photphat Công thức: (NaPO3)6, Na6P6O18 Tên gọi khác: Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Calgon S; SHMP; Glassy sodium; Hexasodium metaphosphate; Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Sodium Polymetaphosphate; sodium polymetaphosphate; Graham's Salt. Mô tả: SHMP...

Natri bromua, Sodium Bromide, NaBr

Tên hóa học: Natri bromua,  Tên khác: Sodium Bromide, trisodium tribromide Công thức: NaBr Ngoại quan: dạng bột, tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Trong y học natri bromua là thuốc ngủ, thuốc chống co...

bán K3Fe(CN)6, Potassium ferricyanide, Potassium hexacyanoferrate

Tên hóa chất:  kali ferricyanide Tên khác: Kalium hexacyanoferrate ; đỏ prussiate bồ tạt ; Kali hexacy , Kalium hexacyanoferrate , Red prussiate of Potash, Potassium hexacyanoferrate(III), Prussian red, Potassium ferricyanide Công thức: K3Fe(CN)6  Ngoại quan: dạng bột...

bán kali ferricyanide, bán Potassium ferricyanide, bán K3Fe(CN)6 

Tên hóa chất:  kali ferricyanide Tên khác: Kalium hexacyanoferrate ; đỏ prussiate bồ tạt ; Kali hexacy , Kalium hexacyanoferrate , Red prussiate of Potash, Potassium hexacyanoferrate(III), Prussian red, Potassium ferricyanide Công thức: K3Fe(CN)6  Ngoại quan: dạng bột...

mangan dihydro photphat, Manganese dihydrogen Phosphate, Mn(H2PO4)2

Tên hóa học: manganous dihydrogen phosphate Tên khác: mangan dihydro photphat,  Manganese dihydrogen Phosphate Công thức:Mn(H2PO4)2.2H2O, H8MnO10P2 Ngoại quan: Trắng, xám sắt hoặc kết tinh đỏ Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quôc Ứng dụng: Được sử dụng trong thép và sản phẩm...

bán mangan dihydro photphat, Manganese dihydrogen Phosphate, H8MnO10P2

Tên hóa học: manganous dihydrogen phosphate Tên khác: mangan dihydro photphat,  Manganese dihydrogen Phosphate Công thức:Mn(H2PO4)2.2H2O, H8MnO10P2 Ngoại quan: Trắng, xám sắt hoặc kết tinh đỏ Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quôc Ứng dụng: Được sử dụng trong thép và sản phẩm...

bán H2SO4, bán axit sunphuric, bán Sulfuric acid, bán sulphuric acid

Tên hóa học: axit sunphuric Tên khác: Sulfuric acid, sulphuric acid, Oil of vitriol Công thức phân tử : H2SO4 – Nồng độ : 96- 98% – Trạng thái : Dạng lỏng, trong suốt – Tỷ trọng : 1 lít =...