Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Hydrazine dihydrochloride Tên khác: Hydraziniumdichlorid, Hydrazoniumdichlorid, Diazandiiumchlorid Công thức: Cl2H6N2, N2H6Cl2, H4N2.2(HCl) Ngoại Quan: tinh thể mầu trắng. Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: trung Quốc. Ứng dụng: Hydrazine dihydrochloride được sử dụng trong ngành dược.
Tên hóa học: Ammonium dichromate Tên khác: Amoni dicromat, Ammonium bichromate, Ammonium pyrochromate, Ammoniumdichromat, Ammonium dichromate (VI), Bichromated'ammonium; Bichromated'ammonium (Pháp), Chromicacid (H2Cr2O7) diammoniumsalt, Diammonium dichromate Công thức: (NH4)2Cr2O7 Ngoại quan: Tinh thể màu đỏ cam Đóng gói: 50kg/ thùng, 25kg/...
Tên hóa học: Nickel Fluoride Tên khác: Nickel(II) fluoride, nickelous fluoride Công thức: NiF2 Ngoại quan: dạng bột màu xanh Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Dùng trong ngành mạ. Sản xuất mực in, đèn huỳnh quang; chất xúc tác...
Tên hóa học: Potassium silicate Tên khác: kali silicat, Potassium metasilicate, Liquid glass, Waterglass, thủy tinh lỏng Công thức: K2SiO3 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn Độ, Trung Quốc Ứng dụng: Potassium silicate được sử...
Tên hóa học: kali sorbat Công thức: C6H7KO2 Tên khác: Kalium sorbate, Cốm bảo quản, Kali sorbate, Potassium sorbate Xuất xứ: TQ: 25kg/thùng carton Nhật - 0.5kg/gói; 40 gói/thùng. Đức - 25kg/bao Mô tả: Kali Sorbate là một loại axit béo không...
Tên Sản Phẩm: Sodium Naphthalene Formaldehyde Tên khác: Naphthalene Sulfonate Formaldehyde, Sodium Naphthalene Sulfonic Acid Formaldehyde Quy cách: 25kg/ bao Công thức hóa học: 2(C10H6SO3Na)(n-1) CH2 (n-2)(C10H5SO3Na) Ngoại Quan: bột màu nâu vàng. xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sản xuất...
Tên hóa học: Oleic acid Công thức hóa học: C18H34O2, CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH Tên khác: Oleic acid, (9Z)-Octadec-9-enoic acid, (9Z)-Octadecenoic acid, (Z)-Octadec-9-enoic acid, cis-9-Octadecenoic acid, cis-Δ9-Octadecenoic acid,18:1 cis-9 Ngoại quan: dạng lỏng màu vàng hoặc nâu nhạt Đóng gói: 180kg phuy Xuất xứ:...
Tên hóa học: Succinic acid, Axit succinic Công thức: C4H6O4, HOOC-(CH2)2-COOH Tên khác: Butan diacid; Butanedioic acid, Hổ phách axit; ethane-1,2-dicarboxylic acid Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc ứng dụng: Axit succinic...