Tất cả sản phẩm

bán Chì Oxit, Lead monoxide, oxit chì vàng, bán PbO

Tên hóa học: Chì Oxide Tên khác: Lead(II) oxide, Lead monoxide, litharge, massicot, Plumbous oxide Công thức: PbO Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng:  Chì oxit màu vàng được sử dụng để làm...

bán Liti hydroxit, lithium hydroxide, bán LiOH

Tên hóa học: Liti hydroxit Tên khác: lithium hydroxide Công thức: LiOH Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, luyện kim, dầu khí,...

Đồng clorua, copper chloride, cupric chloride, CuCl2

Tên hóa học: đồng clorua Công thức: CuCl2 Tên khác: Copper(II) chloride, copper dichloride; cupric chloride; copper chloride; cuprum chloratum CUPRIC CHLORIDE 2H2O;CUPRIC CHLORIDE 2-HYDRATE;COPPER (II) CHLORIDE;COPPER(II) CHLORIDE-2-HYDRATE;COPPER (II) CHLORIDE, HYDROUS;COPPER(+2)CHLORIDE DIHYDRATE;COPPER CHLORIDE DIHYDRATE; Copper dichloride dihydrate Số...

bán Đồng clorua, Copper(II) chloride, copper dichloride, bán CuCl2

Tên hóa học: đồng clorua Công thức: CuCl2 Tên khác: Copper(II) chloride, copper dichloride; cupric chloride; copper chloride; cuprum chloratum CUPRIC CHLORIDE 2H2O;CUPRIC CHLORIDE 2-HYDRATE;COPPER (II) CHLORIDE;COPPER(II) CHLORIDE-2-HYDRATE;COPPER (II) CHLORIDE, HYDROUS;COPPER(+2)CHLORIDE DIHYDRATE;COPPER CHLORIDE DIHYDRATE; Copper dichloride dihydrate Số...

Natri Nitrat, Sodium Nitrate, NaNO3

Tên hóa học: Natri Nitrat Tên gọi khác: Sodium Nitrate, Muối diêm, xíu, Soda nitre, Chile saltpeter, Sodium saltpeter, Nitratine, Nitric acid sodium salt, Natrium nitrat. Công thức: NaNO3 Đóng gói: 20 - 50kg/bao Hình dạng: NaNO3 ở dạng...

bán Acetic Acid, Axit axetic, Dấm, CH3COOH

Tên hóa học: Axit axetic Công thức:CH3COOH Tên khác: Dấm , Acetic Acid, Acid ethanoic, Acetyl hydroxit (AcOH), Hydro axetat (HAc), Ethylic acid, Axit metanecarboxylic Ngoại quan: Acetic ở dạng chất lỏng, mùi hăng Xuất xứ: Taiwan, Korea Quy cách:...

bán Malic Acid, axit malic, Hydroxysuccinic acid, C4H6O5

Tên hóa học: Axit malic Công thức: C4H6O5 Tên gọi khác: Malic Acid, D-Apple Acid; (+-)-Hydroxysuccinic acid; (+-)-Malic acid; Deoxytetraric Acid; 2-Hydroxyethane-1,2-dicarboxylic acid; Hydroxybutandisaeure; Hydroxybutanedioic acid; (+-)-Hydroxybutanedioic acid; Hydroxysuccinic acid; Kyselina hydroxybutandiova; Monohydroxybernsteinsaeure; Pomalus acid; R,S(+-)-Malic acid;...

Chì axetat, Lead acetate, chì trắng, Pb(CH3COO)2

Tên hóa học: Chì axetat Tên khác: Lead(II) ethanoate, Plumbous acetate, Salt of Saturn, Sugar of Lead, Lead diacetate, Lead acetate Công thức: Pb(CH3COO)2 Ngoại quan: tinh thể trắng  Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ:  Trung Quốc Ứng dụng  - Làm...

bán Natri pecacbonat, Sodium percarbonate, bán oxy hạt, 2Na2CO3.3H2O2

Tên hóa học: natri pecacbonat Công thức: 2Na2CO3.3H2O2  Tên khác: Sodium percarbonate, Sodium Carbonate Peroxyhydrate; Carbonic acid disodium salt, compound with hydrogen peroxide(2:3); PCS; Sodium Carbonate Peroxide. Ngoại quan: Dạng hạt hoặc viên.  Xuất xứ: Trung Quốc. Đóng gói và...

bán Natri saccarin, Sodium Saccharin, đường hóa học, C7H4NNaO3S

Tên hóa học: Natri saccharin Tên khác: Sodium Saccharin, Saccharin Sodium, Sodium o-Benzosulfamide  Công thức: C7H4NNaO3S.2H2O Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/thùng Ứng dụng: Sodium Saccharin là một chất làm ngọt nhân tạo, các chất...

bán Sáp Paraffin, bán paraffin wax, nến cục, sáp nến

Tên hóa học: Sáp Paraffin. tên khác: paraffin wax, nến cục, sáp nến SÁP PARAFFIN ( Tinh luyện và Bán tinh luyện ) là chế phẩm từ dầu mỏ hoặc của các loại dầu thu được từ đá...

Sáp Paraffin, paraffin wax, nến cục, sáp nến

Tên hóa học: Sáp Paraffin. tên khác: paraffin wax, nến cục, sáp nến SÁP PARAFFIN ( Tinh luyện và Bán tinh luyện ) là chế phẩm từ dầu mỏ hoặc của các loại dầu thu được từ đá...