Tất cả sản phẩm

bán Natri Selenite, Sodium Selenite, Na2SeO3

Tên hóa học: Natri Selenite Tên khác: Sodium Selenite Công thức: Na2SeO3 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng Gói: 25kg/bao Ứng dụng: Na2SeO­3 là phụ gia bổ sung khoáng vi lượng Se trong thức ăn chăn nuôi,...

bán monoammonium phosphate, Ammonium biphosphate, MAP, (NH4)H2PO4

Tên hóa học: Mono Ammonium Phosphate, MAP Công thức: (NH4)H2PO4 Tên gọi khác: monobasic; Phosphoric acid, monoammonium salt; Ammonium biphosphate; Ammonium diacid phosphate; Ammonium dihydrogen phosphate; Ammonium dihydrophosphate; Ammonium monobasic phosphate; Dihydrogen ammonium phosphate; Monoammonium acid phosphate; Monoammonium...

bán MAP, monoammonium phosphate, monoamoni photphat, (NH4)H2PO4

Tên hóa học: Mono Ammonium Phosphate, MAP Công thức: (NH4)H2PO4 Tên gọi khác: monobasic; Phosphoric acid, monoammonium salt; Ammonium biphosphate; Ammonium diacid phosphate; Ammonium dihydrogen phosphate; Ammonium dihydrophosphate; Ammonium monobasic phosphate; Dihydrogen ammonium phosphate; Monoammonium acid phosphate; Monoammonium...

bán Copper cyanide, đồng xyanua, Copper(I) cyanide, CuCN

Tên hóa học: Đồng (I) xyanua Tên khác: Copper cyanide, đồng xyanua, Cuprous cyanide, cupricin, Copper(I) cyanide Công thức: CuCN Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 15kg/thùng Xuất xứ: Hàn Quốc Ứng dụng: Cuprous cyanide được sử dụng cho mạ điện...

bán oxytetracycline hydrochloride, Oxytetracycline HCL, C22H25ClN2O9

Tên hóa học: oxytetracycline hydrochloride Tên khác : Oxytetracycline HCL Công thức: C22H24N2O9. HCl, C22H25ClN2O9 Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đ óng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: kháng sinh dùng trong thuốc thú y thủy sản, phòng...

bán Glycerine, glyxerin, Glycerol, 1,2,3-Propanetriol, C3H8O3

Tên hóa học: glyxerin Công thức: CH2OHCHOHCH2OH ; C3H8O3 Thành phần: C 39.13%, H 8.76%, O 52.12% Tên khác: Glycerine, 1,2,3-Propanetriol; Glycerin; Trihydroxypropane; Incorporation factor; IFP; Bulbold; Cristal; Ophthalgan; Glycerol. Xuất xứ: Malaysia, Indonesia. Quy cách: 250kg/phuy ứng dụng •    Glycerol được...

bán kẽm clorua, Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, ZnCl2

Tên hóa học: kẽm clorua Công thức:  ZnCl2 Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc XUẤT XỨ: Đài Loan, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc Ngoại quan: tinh thể trắng Đóng  gói: 25kg/bao Ứng dụng: Zinc Chloride được Ứng...

bán ZnCl2, Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, kẽm clorua

Tên hóa học: kẽm clorua Công thức:  ZnCl2 Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc XUẤT XỨ: Đài Loan, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc Ngoại quan: tinh thể trắng Đóng  gói: 25kg/bao Ứng dụng: Zinc Chloride được Ứng...

bán C2H5NO2, Glycine, aminoacetic acid, glycocoll, aminoethanoic acid

Tên hóa học: Glycine Tên gọi khác: Gly, G, aminoacetic acid, aminoethanoic acid, glycocoll, Gyn-Hydralin, Glycosthene Công thức: C2H5NO2 Ngoại quan: Glycine ở dạng tinh thể hạt không màu, có vị hơi ngọt. Xuất xứ: Samin - Hàn Quốc,...

bán C4H9OCSSNa, Natri butyl xantat, Sodium butyl xanthate, SBX

Tên sản phẩm: Natri butyl xantat Tên khác: O-butyl hydrogen dithiocarbonate sodium salt, Sodium butyl xanthate, SBX Công thức: C4H9OCSSNa Ngoại quan: dạng bột hoặc hạt màu vàng nhẹ Chất lượng: 85%- 90% Quy cách: 125kg / phuy - bao 40kg Xuất...

bán CoO, Coban oxit, Cobalt Oxide, Cobaltous oxide, Cobalt monoxide

Tên hóa chất: Coban oxit, Cobalt Oxide Tên khác: coban monoxide, Cobaltous oxide, Cobalt monoxide Công thức hóa học: CoO Xuất hiện: bột đen Xuất xứ: Bỉ, Trung Quốc ứng dụng phụ gia sơn men và các chất màu gốm sứ tinh chế...

bán NH4Cl, muối lạnh Amoni clorua, Ammonium Chloride

Tên hóa học: Amoni clorua Công thức: NH4Cl Tên gọi khác: Ammonium muriate; salt ammoniac; salmiac; Amchlor; Darammon, Ammonium Chloride Ngoại quan: Có dạng tinh thể hoặc dạng hạt trắng, không màu, không mùi, vị mặn, có tính...