Tất cả sản phẩm

bán KH2PO4, monokali photphat, Potassium dihydrogen phosphate, MKP

Tên hóa học: Monopotassium phosphate, monokali photphat Tên khác: Potassium dihydrogen phosphate ( KDP ), Potassium phosphate monobasic, Phosphoric acid, monopotassium salt, MKP, Potassium dihydrogen(tetraoxidophosphate)(1−), Potassium dihydroxidodioxidophosphate(1−), Potassium phosphate monobasic; Phosphoric acid, monopotassium salt; potassium biphosphate Công thức: KH2PO4 Ngoại quan: tinh...

bán bari cacbonat, Barium carbonate, BaCO3

Tên hóa học: bari cacbonat Công thức: BaCO3 Tên khác: Barium carbonate, Terra ponderosa,Baryta Carbonica Ngoại quan: Bộtmàu trắng Đóng gói: 25kg/ bao hoặc 50 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Chủ yếuđược sử dụng trong vật liệu từ tính,điện...

nhôm oxit, Aluminum Oxide, oxit nhôm, Al2O3

Tên hóa học: nhôm oxit Công thức: Al2O3 Hàm lượng: 98% min Al2O3 Tên gọi khác: Aluminum Oxide, Oxide nhôm; Aluminas; Aluminum oxide basic; Alumina trihydrate; Alumina acidic; Alumina; Corundum; Saphire; Ruby; Alumina basic; Alumina hydrate; Alumina neutral; Alumina...

nhôm hydroxit, Aluminium Hydroxide, Al(OH)3

Tên hóa học: nhôm hydroxit Tên khác: Aluminium Hydroxide, Aluminum hydrate, Aluminic acid, Aluminium(III) hydroxide, Hydrated alumina, Orthoaluminic acid Công thức: Al(OH)3 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 50kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Mộtnguyên liệu...

natri bisunphat, Sodium bisulphate, sodium bisulfate, NaHSO4

Tên hóa học: natri hydro sunphat Tên khác: Sodium hydrogen sulfate; sulfuricacid, monosodiumsalt;  sodium hydrogen sulfate; sodium hydrogen sulphate;  sodium hydrogensulfate, Bisulfate of soda, Sodium acid sulfate Công thức : NaHSO4 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng...

bán Cu(NO3)2, Đồng nitrat, Copper nitrate, Cupric nitrate

Tên hóa học. Đồng nitrat Tên khác: Copper nitrate, Copper(II) nitrate, Cupric nitrate, copper nitrate trihydrate Công thức: Cu(NO3)2.3H2O Ngoại quan: tinh thể xanh Đóng gói: 25kg / bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng:  Nitrate Cupric được sử dụng như là...

kali bromua, Potassium bromide, Kali Bromide, KBr

Tên hóa chất: kali bromua Tên khác: Kali Bromide, Potassium bromide Công thức: KBr Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Nơi xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: kali bromua  Được sử dụng trong ngành nhiếp ảnh. kali bromua sử...

bán bột nở nabica, natri bicacbonat, Sodium bicarbonate, NaHCO3

Tên hóa học: natri hidrocacbonat, natri bicacbonat Công thức: NaHCO3 Tên gọi khác: Sodium bicarbonate, Baking soda; Sodium acid carbonate; Sodium Hydrogen Carbonate; Carbonic acid monosodium salt; carbonic acid sodium salt (1:1); monosodium hydrogen carbonate; monosodium carbonate;...

bán Dầu thông, bán tinh dầu thông, bán Pine oil

Tên hóa học: Dầu thông Tên khác: Tinh dầu thông, Yarmor Công thức: hỗn hợp Ngoại quan: chất lỏng vàng nhạt Tỷ trọng: ~0.9g/ cm3 Điểm sôi: 200 – 220oC Đóng gói: 190 kg/ phuy Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Dầu thôngđược...

bán Amoni biflorua, ammonium bifluoride, NH4HF2

Tên hoá chất: Amoni biflorua, ammonium bifluoride Tên khác: amoni axit florua, ABF, ammonium acid fluoride, Ammonium hydrogen fluoride Công thức hoá học: NH4HF2, NH5F Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Các...

bán NH4HF2, bán Amoni biflorua, bán ammonium bifluoride

Tên hoá chất: Amoni biflorua, ammonium bifluoride Tên khác: amoni axit florua, ABF, ammonium acid fluoride, Ammonium hydrogen fluoride Công thức hoá học: NH4HF2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Các bifluoride...

Xanh methylene, Methylene Blue, C16H18N3SCl

Tên hóa học: Xanh methylene Tên khác: Methylene blue, 3,7-bis(Dimethylamino)-phenothiazin-5-ium chloride, Methylene Blue Zinc Free, CI 52015, Basic Blue 9,Zinc Free, Basic Methylene Blue BB Công thức: C16H18N3SCl Ngoại quan: dạng bột mầu xanh Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...