Tên hóa chất: kali ferricyanide
Tên khác: Kalium hexacyanoferrate ; đỏ prussiate bồ tạt ; Kali hexacy , Kalium hexacyanoferrate , Red prussiate of Potash, Potassium hexacyanoferrate(III), Prussian red, Potassium ferricyanide
Công thức: K3Fe(CN)6
Ngoại quan: dạng bột...
Tên hóa học: manganous dihydrogen phosphate
Tên khác: mangan dihydro photphat, Manganese dihydrogen Phosphate
Công thức:Mn(H2PO4)2.2H2O, H8MnO10P2
Ngoại quan: Trắng, xám sắt hoặc kết tinh đỏ
Đóng gói: 25kg/bao
Xuất xứ: Trung Quôc
Ứng dụng:
Được sử dụng trong thép và sản phẩm...
Tên hóa học: axit sunphuric
Tên khác: Sulfuric acid, sulphuric acid, Oil of vitriol
Công thức phân tử : H2SO4
– Nồng độ : 96- 98%
– Trạng thái : Dạng lỏng, trong suốt
– Tỷ trọng : 1 lít =...
Tên hóa học: Methyl Ethyl Ketone
Công thức: CH3COC2H5
Tên khác: MEK, methyl acetone, oxobutance, 2-butanone, butan-2-one, butanone, ethyl methyl ketone. Butan-2-one
Ngoại quan: MEKP ở dạng chất lỏng không màu, mùi đặc trưng nhẹ như acetone, tan...
Tên hóa học: Methyl Ethyl Ketone
Công thức: CH3COC2H5
Tên khác: MEK, methyl acetone, oxobutance, 2-butanone, butan-2-one, butanone, ethyl methyl ketone. Butan-2-one
Ngoại quan: MEKP ở dạng chất lỏng không màu, mùi đặc trưng nhẹ như acetone, tan...
Tên hóa học: NONYL PHENOL ETHOXYLATE
Ngoại quan:
NP9 ở dạng chất lỏng trong suốt không màu có độ sánh
NP9 là một chất hoạt động bề mặt không phân ly.
Xuất xứ: Indonesia.
Quy cách: 210 kg/phuy.
Loại chất hoạt...
Tên hóa học: Thiourea dioxide
Tên khác: amino(imino)methanesulfinic acid, Thiourea dioxide, DegaFAS, Reducing Agent F, Depilor, Formamidine Sulfinic Acid
Công thức: CH4N2O2S - (NH2)2CSO2
Ngoại Quan: tinh thể bột màu trắng
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất Xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:
Thiourea...
Tên hóa học: Thiourea
Công thức: CH4N2S
Tên gọi khác: Thiocarbamide, Sulfocarbamide, 2-Thiourea; Pseudothiourea; Isothiourea
Ngoại quan: Thiourea ở dạng hạt màu trắng.
Hàm lượng: 99.0%min
Quy cách: 25kg/bao.
Xuất xứ: China
Ứng dụng:
Thiourea là một sản phẩm hóa chất tốt với...