nhôm oxit, Aluminum Oxide, oxit nhôm, Al2O3

Liên hệ

Tên hóa học: nhôm oxit

Công thức: Al2O3

Hàm lượng: 98% min Al2O3

Tên gọi khác:

Aluminum Oxide, Oxide nhôm; Aluminas; Aluminum oxide basic; Alumina trihydrate; Alumina acidic; Alumina; Corundum; Saphire; Ruby; Alumina basic; Alumina hydrate; Alumina neutral; Alumina trihydrate; Aluminium oxide; Tabular alumina; Aluminiumoxid (German); óxido de aluminio (Spanish); Oxyde d'aluminium (French); morin dyed; Alundum; Boileezers;

Ngoại quan: Ở dạng bột hoặc hạt màu trắng.

Xuất xứ: Đức, Nhật bản

Quy cách: 25kg/bao ( nhật ) 50kg/ bao ( Đức )

ỨNG DỤNG

Aluminas được ứng dụng trong sản xuất các vật liệu chịu lửa, gốm sứ, thủy tinh, và sản xuất các sản phẩm chống mài mòn.

Dùng trong sản xuất các hợp chất nhôm khác, giấy, sứ, sợi chịu nhiệt, hóa dầu, và là phụ gia trong nhựa.