nhôm oxit, Aluminum Oxide, oxit nhôm, Al2O3
Liên hệ
Mô tả :
Tên hóa học: nhôm oxit
Công thức: Al2O3
Tên khác:
Aluminum Oxide, Oxide nhôm; Aluminas; Aluminum oxide basic; Alumina; Corundum; Saphire; Ruby; Alumina basic; Alumina neutral; Tabular alumina; Aluminiumoxid, óxido de aluminio; Oxyde d'aluminium; morin dyed; Alundum; Boileezers
Miễn phí vận chuyển với đơn hàng lớn hơn 1.000.000 đ
Giao hàng ngay sau khi đặt hàng (áp dụng với Hà Nội & HCM)
Đổi trả trong 3 ngày, thủ tục đơn giản
Nhà cung cấp xuất hóa đơn cho sản phẩm này
Tên hóa học: nhôm oxit
Công thức: Al2O3
Hàm lượng: 98% min Al2O3
Tên gọi khác:
Aluminum Oxide, Oxide nhôm; Aluminas; Aluminum oxide basic; Alumina trihydrate; Alumina acidic; Alumina; Corundum; Saphire; Ruby; Alumina basic; Alumina hydrate; Alumina neutral; Alumina trihydrate; Aluminium oxide; Tabular alumina; Aluminiumoxid (German); óxido de aluminio (Spanish); Oxyde d'aluminium (French); morin dyed; Alundum; Boileezers;
Ngoại quan: Ở dạng bột hoặc hạt màu trắng.
Xuất xứ: Đức, Nhật bản
Quy cách: 25kg/bao ( nhật ) 50kg/ bao ( Đức )
ỨNG DỤNG
Aluminas được ứng dụng trong sản xuất các vật liệu chịu lửa, gốm sứ, thủy tinh, và sản xuất các sản phẩm chống mài mòn.
Dùng trong sản xuất các hợp chất nhôm khác, giấy, sứ, sợi chịu nhiệt, hóa dầu, và là phụ gia trong nhựa.