Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Resorcinol Tên khác : Resorcinol, Benzene-1,3-diol, Resorcinol, Resorcin, m- Dihydroxybenzene. 1,3-Benzenediol. 1,3-Dihydroxybenzene. 3-Hydroxyphenol. m-Hydroquinone. m-Benzenediol Công thức : C6H6O2 Ngo ại quan: Resorcinol ở dạng bột hoặc vảy màu trắng, trong điều kiện bình thường...
Tên hóa học: Sodium Lauryl Sulfate, SLS Tên khác: Sodium dodecyl sulfate, SODIUM LAURYL SULFATE, Sodium dodecylsulfate, Sodium lauryl sulphate, Sodium dodecyl sulphate, Irium. Ngoại quan: SLS ở dạng hạt dài hoặc dạng bột màu trắng, có...
Tên hóa học: Axit Adipic Tên khác: Hexanedioic acid, Adipic acid, Butane-1,4-dicarboxylic acid, Hexane-1,6-dioic acid, 1,4-butanedicarboxylic acid Công thức: C6H10O4, HOOC(CH2)4COOH Ngoại quan: bột tinh thể Màu Trắng Đ óng g ói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Adipic...
Tên hóa chất: natri florua, sodium fluoride Công thức: NaF Tên khác: sodium fluoride, Florocid Ngoại quan: bột và tinh thể màu trắng. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao ứng dụng: NaF là một florua quan trọng, được sử dụng như...
Tên hóa học: Thiourea dioxide Tên khác: amino(imino)methanesulfinic acid, Thiourea dioxide, DegaFAS, Reducing Agent F, Depilor, Formamidine Sulfinic Acid Công thức: CH4N2O2S - (NH2)2CSO2 Ngoại Quan: tinh thể bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Thiourea...
Tên hóa học: Thiourea Công thức: CH4N2S Tên gọi khác: Thiocarbamide, Sulfocarbamide, 2-Thiourea; Pseudothiourea; Isothiourea Ngoại quan: Thiourea ở dạng hạt màu trắng. Hàm lượng: 99.0%min Quy cách: 25kg/bao. Xuất xứ: China Ứng dụng: Thiourea là một sản phẩm hóa chất tốt với...
Tên hóa học: natri pecacbonat Công thức: 2Na2CO3.3H2O2 Tên khác: Sodium percarbonate, Sodium Carbonate Peroxyhydrate; Carbonic acid disodium salt, compound with hydrogen peroxide(2:3); PCS; Sodium Carbonate Peroxide. Ngoại quan: Dạng hạt hoặc viên. Xuất xứ: Trung Quốc. Đóng gói và...
Tên hóa học: natri nitrit Công thức: NaNO2 Tên gọi khác: muối Natri nitrit, sodium nitrite Ngoại quan: NaNO2 ở dạng bột màu trắng tới vàng nhạt. Xuất xứ: China Quy cách: 25kg/bao. ỨNG DỤNG Sodium nitrite được sử dụng để bảo...
Tên gọi hóa chất : Trichloroisocyanuric Acid, TCCA Tên khác: 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazinane-2,4,6-trione, Trichlor, Isocyanuric chloride, 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazine-2,4,6(1H,3H,5H)-trione, Chloreal, Symclosene, Trichloro-s-triazinetrione, TCICA, TCCCA Công thức: C3Cl3N3O3 Ngoại quan: dạng viên màu trắng Quy cách: 200g/ viên - 50 kg/ thùng Xuất xứ: Nhật Bản ứng...
Tên hóa học: AXIT TARTARIC Tên khác: ACID TARTARIC, 2,3-dihydroxybutanedioic acid, 2,3-dihydroxysuccinic acid, threaric acid, racemic acid, uvic acid, paratartaric acid Công thức: C4H6O6 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao Ứng dụng: Acid tartaric là...
Tên hoá chất :hexamethylene tetramine tên khác: 1,3,5,7-Tetraazatricyclo[3.3.1.13,7]decane, Hexamine; Methenamine; Urotropine; 1,3,5,7- tetraazaadamantane, Formin, Aminoform Công thức hóa học :C6H12N4 Số CAS: 100-97-0 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói : 25kg/bao Xuất xứ : Trung Quốc Ứng dụng : cho các...