Tất cả sản phẩm
Tên hóa học : Iron, bột sắt kim loạ Công thức: Fe Ngoại Quan: dạng bột màu xám. Đóng gói: bao 25kg Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Nó được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, vật liệu...
Tên hóa học: Sodium lignosulfonate Tên khác: Sodium Lignosulphonate, lignosulfonic acid, sodium salt, Sodium lignin sulfonate, disodium;3-(2-hydroxy-3-methoxyphenyl)-2-[2-methoxy-4-(3-sulfonatopropyl)phenoxy]propane-1-sulfonate Công thức: C20H24Na2O10S2 Xuất xứ: Trung Quốc Quy cách: 25kg/bao Ứng dụng: Natri LIGNOSULPHONATE là nguyên liệu chính thích hợp cho nhiều ứng dụng trong dệt ,...
Tên hóa học: Gibberellic acid Tên khác: Gibberellin A3, GA, and GA3, (3S,3aS,4S,4aS,7S,9aR,9bR,12S)-7, 12-dihydroxy-3-methyl-6-methylene-2-oxoperhydro-4a,7-methano-9b,3-propenoazuleno[1,2-b]furan-4-carboxylic acid Công thức : C19H22O6 ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 1kg/ lọ Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Tăng năng suất cây trồng thực vật. Kích...
Tên hóa học: Magie nitrat Tên khác: Nitromagnesite (hexahydrat), Magnesium nitrate Công thức: Mg(NO3)2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Magie nitrat là một nguồn hòa tan cao của magiê và nitơ....
Tên hóa học: natri metabisunphit, Na2S2O5 Tên khác: • Natri metabisulfite; Dinatriumdisulfit; Disulfito de disodio; Disulfite de disodium; Disodium disulfite; Disodium Salt Pyrosulfurous Acid; Disulfurous acid, disodium salt; Pyrosulfurous acid, disodium salt; Sodium Metabisulfite; Sodium disulfite; Sodium...
Tên hóa học: Đồng Sulphate Công thức:CuSO4.5H2O Hàm lượng: 25% Cu min Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral) Ngoại quan: dạng hạt...
Tên hóa học: Chất chống tạo bọt Tên khác: Defoamer, Anti-foaming agent, Antifoam, defoaming agent experts Ngoại quan: Nhũ tương màu trắng / vàng nâu Đóng gói: 25kg/ can Xuất xứ: Trung Quốc Ứng Dụng: Ngành công nghiệp giấy bột giấy,...
Tên hóa học: Poly Aluminum Chloride, PAC Công thức:Aln(OH)mCl3n-m CAS No.: 1327-41-9 Tên gọi khác: PolyAluminum chlorohydrate; PAC; Polyaluminum hydroxychloride; Mô tả: PAC ở dạng bột màu vàng đến trắng ngà. Xuất xứ: Ấn Độ Đóng gói: 25kg/bao, được bảo quản...