Tất cả sản phẩm

bột khai amoni bicacbonat, Ammonium bicarbonate, Baking soda, NH4HCO3

Tên hóa học: Ammonium bicarbonate Tên khác: Ammonium hydrogen carbonate, Bicarbonate of ammonia, ammonium hydrogen carbonate, hartshorn, AmBic, powdered baking ammonia, Baking soda Công thức: NH4HCO3 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...

bán C5H14ClNO, Choline Chloride, clorua choline, biocolina, lipotril

Tên hóa học: Choline Chloride Tên khác: hepacholine, biocolina,  lipotril. 2-hydroxy-N,N,N-trimethylethanaminium chloride, (2-hydroxyethyl)trimethylammonium chloride Công thức: C5H14ClNO, [HOCH2CH2N(CH3)3]Cl Ngoại quan: tinh thể trắng hoặc vàng nâu, với mùi cá và hấp thụ độ ẩm cao Đóng gói: bao 25kg Xuất...

Nhũ nhôm, Aluminum Powder, nhôm bột, Al

Tên hóa học: Nhũ nhôm Tên khác: Aluminum Powder Công thức: Al Ngoại quan: màu xám bạc Đóng gói: 20kg/ thùng sắt Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Bột nhôm với kích thước hạt 1-7um chủ yếu được sử dụng cho ngành...

bán Waste Water Decoloring Agent, khử mầu nước thải công nghiệp

tên hóa học: Waste Water Decoloring Agent tên khác: Water decoloring agent, khử mầu nước thải công nghiệp Ngoại quan: chất lỏng dính. Đóng gói: 30kg/ can, 250kg/ phuy Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Sản phẩm này là một amoni...

bán Natri hexametaphotphat, Sodium hexametaphosphate, SHMP, (NaPO3)6

Tên hóa học: Natri hexa meta photphat Công thức: (NaPO3)6, Na6P6O18 Tên gọi khác: Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Calgon S; SHMP; Glassy sodium; Hexasodium metaphosphate; Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Sodium Polymetaphosphate; sodium polymetaphosphate; Graham's Salt. Mô tả: SHMP...

bán Kali iodat, kali Iốt, Potassium Iodate, bán KIO3

Tên hóa học: Kali iodat Tên khác: Potassium Iodate, Iodic acid potassium salt Công thức: KIO3 Ngoại quan: bột, tinh thể trắng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Chi Lê, Ấn Độ Ứng dụng:  Trong hoá học: sử dụng như là một...

bari hydroxit, barium hydroxide, Ba(OH)2

tên hóa học: bari hydroxit tên khác: barium hydroxide Số CAS: 17194-00-2 ( khan ) 22326-55-2 (monohydrate) 12230-71-6 (octahydrate) Công thức: Ba(OH)2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: bari hydroxit chủ yếu được...

Đồng Sunphat, Copper sulfate; copper sulphate, Cupric sulfate, CuSO4

Tên hóa học: Đồng Sulphate Công thức:CuSO4.5H2O Hàm lượng: 25% Cu min Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral) Ngoại quan: dạng...

bán PAC ấn độ, bán PAC trắng, bán Poly Aluminum Chloride, bán chất keo tụ PAC

Tên hóa học: Poly Aluminum Chloride, PAC Công thức:Aln(OH)mCl3n-m CAS No.: 1327-41-9 Tên gọi khác: PolyAluminum chlorohydrate; PAC; Polyaluminum hydroxychloride; Mô tả: PAC ở dạng bột màu vàng đến trắng ngà. Xuất xứ: Ấn Độ Đóng gói: 25kg/bao, được bảo quản kín, thoáng...