Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: kẽm clorua Công thức: ZnCl2 Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc XUẤT XỨ: Đài Loan, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc Ngoại quan: tinh thể trắng Đóng gói: 25kg/bao Ứng dụng: Zinc Chloride được Ứng...
Tên hóa học: Natri biflorua Tên khác: Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride, SBF, Sodium acid fluoride Công thức phân tử: NaHF2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Natri biflorua được sử dụng...
Tên hóa học: mangan sunphat Công thức: MnSO4 Tên khác: Manganese Sulfate, Manganese(II) sulfate Số CAS: 7785-87-7; 10034-96-5 (monohydrate), 10101-68-5 (tetrahydrate) Ngoại quan: dạng bột màu trắng ( khan) hoặc mầu hồng ( ngậm nước ) Đóng gói: 25kg /...
Tên hóa học: Magnesium Stearate Tên khác: Magnesium octadecanoate, magie stearat. công thức: Mg(C18H35O2)2, C36H70MgO4 Ngo ại quan: Magnesium stearate ở dạng bột màu trắng, không tan trong nước và tan trong 1 số dung môi hữu cơ. Xuất xứ:...
Tên hóa học: Phosphorous acid Tên khác: phosphonic acid, Dihydroxyphosphine oxide, Dihydroxy(oxo)-λ5-phosphane, Dihydroxy-λ5-phosphanone, Orthophosphorous acid, Oxo-λ5-phosphanediol, Oxo-λ5-phosphonous acid Công thức: H3PO3 Ngoại quan: tính thể trắng. Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Được sử dụng làm chất làm trắng làm trắng,...
Tên hóa học: Kali Cacbonat Tên gọi khác: Kali carbonate; Carbonate kali; Potash; Salt of Tartar; Carbonic acid, Dipotassium salt; Potassium carbonate (2:1); Kaliumcarbonat; Pearl ash; cảng xá Công thức: K2CO3 Xuất xứ:Hàn Quốc(UNID) Mô tả: K2CO3 ở dạng...
Tên hóa học: Thiếc Sunphat Công thức: SnSO4 Tên khác: Stannous Sulfate, Tin(II) sulfate; TIN(II) SULPHATE; Tin sulphate; TIN(+2)SULFATE; sulfated’etain; sulfatestanneux; Sulfuricacid, tin(2+)salt(1:1); sulfuricacid,tin(2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng - vàng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Nhật Bản,...
Tên sản phẩm: Axit Fluoroboric Tên khác: Tetrafluoroboric acid, tetrafluoroboric acid, oxonium tetrafluoroboranuide, oxonium tetrafluoridoborate(1-) Công thức: HBF4 Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ : Hàn Quốc Quy cách : 25kg/Can Hàm lượng : 45% min Đặc tính : Fluoroboric...
Tên hóa học: Natri pyrophotphat, Tetrasodium pyrophosphate Tên khác: Pyrophosphate, Sodium pyrophosphate, Tetrasodium pyrophosphate (anhydrous), TSPP, Tetrasodium diphosphate Công thức: Na4P2O7 ngoại quan: dạng bột mầu trắng đóng gói: 25kg/ bao xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Trong công nghiệp: Dùng làm...
Tên hóa học: kali pyrophotphat Tên khác: TKPP, Tetrapotassium pyrophosphate, potassium Pyrophosphate công thức: K4P2O7 Ngoạiquan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Thái Lan, Trung Quốc Ứng d ụng: Tetrapotassium pyrophosphate chủ yếu áp dụng cho mạ điện...
Tên hóa chất: natri florua, sodium fluoride Công thức: NaF Tên khác: sodium fluoride, Florocid Ngoại quan: bột và tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao ứng dụng: NaF là một florua quan trọng, được sử dụng như...
tên hóa học: Tricanxi photphat Công thức: Ca3(PO4)2 Tên khác: Tricalcium phosphate, Tricalcium orthophosphate; tertiary calcium phosphate, Tricalcium bis(phosphate) Thành phần phần trăm: Ca 38,76%, 41,26% O, P 19,97% Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ:...