Tất cả sản phẩm

bán Potassium Persulfate, Kali persunphat, K2S2O8 

Tên hóa học: kali persunphat Tên khác: Potassium persulphate, potassium peroxydisulfate, Anthion, potassium perdisulfate Công thức: K2S2O8  Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản Ứng dụng: PPS là một chất khởi sướng thích...

bán Nickel nitrate, Nickel(II) nitrate, Niken nitrate, Ni(NO3)2

Tên hóa học: Niken nitrate Tên khác: Nickel(II) nitrate, Nickel nitrate, Nickelous nitrate, Nitric acid, nickel(2+) salt Công thức: Ni(NO3)2) Ngoại quan: tinh thể màu xanh Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Niken nitrateđược sử dụng chủ yếu...

bán Sodium lignosulfonate, natri Lignosulphonate, phụ gia giảm nước cho bê tông

Tên hóa học: Sodium lignosulfonate Tên khác: Sodium Lignosulphonate, lignosulfonic acid, sodium salt, Sodium lignin sulfonate, disodium;3-(2-hydroxy-3-methoxyphenyl)-2-[2-methoxy-4-(3-sulfonatopropyl)phenoxy]propane-1-sulfonate Công thức: C20H24Na2O10S2 Xuất xứ: Trung Quốc Quy cách: 25kg/bao Ứng dụng: Natri LIGNOSULPHONATE là nguyên liệu chính thích hợp cho nhiều ứng dụng trong dệt ,...

bán Polymer C525H, chất trợ lắng cation, Cationic Polyacrylamide, CPAM

Tên hóa chất: Polymer Cation C525H Tên gọi: Polymer cationic, chất trợ lắng cation, chất trợ đông tụ cation., Cationic Polyacrylamide, Polyelectrolyte , Flocculant , Cationic, Flocculant , CPAM Ngoại quan: bột màu trắng, không khí ẩm được...

Magie nitrat, Magnesium nitrate, Mg(NO3)2

Tên hóa học: Magie nitrat Tên khác: Nitromagnesite (hexahydrat), Magnesium nitrate Công thức: Mg(NO3)2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Magie nitrat là một nguồn hòa tan cao của magiê và nitơ....

bán Axit lactic, bán Lactic Acid, bán C3H6O3

Tên hóa học: Axit lactic Công thức: C3H6O3, CH3CH(OH)COOH Tên gọi khác: Lactic Acid, Axit 2-hydroxypropanoic, Alpha-Hydroxypropionic Acid, 2-Hydroxypropanoic acid, 1-Hydroxyethanecarboxylic acid, Ethylidenelactic acid Số CAS: 50-21-5 Ngoại quan: Chất lỏng màu vàng nhạt. Xuất Xứ: Purac - Thailand Đóng gói:...

Kẽm oxit, zinc oxide, oxit kẽm, ZnO

Tên hóa học: kẽm oxit Công thức: ZnO Tên khác: Zinc Oxide, oxit kẽm, Zinc white, Calamine, philosopher's wool, Chinese white, flowers of zinc Ngoại quan: Dạng bột trắng Hàm lượng: 99.8% Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Indonesia; Malaysia ỨNG DỤNG: Kẽm oxit là...

PAC ấn độ, PAC trắng, Poly Aluminum Chloride, chất keo tụ PAC

Tên hóa học: Poly Aluminum Chloride, PAC Công thức:Aln(OH)mCl3n-m CAS No.: 1327-41-9 Tên gọi khác: PolyAluminum chlorohydrate; PAC; Polyaluminum hydroxychloride; Mô tả: PAC ở dạng bột màu vàng đến trắng ngà. Xuất xứ: Ấn Độ Đóng gói: 25kg/bao, được bảo quản...