Tất cả sản phẩm
Tên hóa chất: Benzen Tên khác: , Benzene, Benzol, Phene, Phenyl hydride, cyclohexa-1,3,5-trien Ngoại Quan: Chất lỏng không màu xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: Phuy 179kg Ứng dụng: Benzen được sử dụng chủ yếu như một trung gian để thực...
Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng hạt Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...
Tên hóa học: Natri gluconat Tên khác: Sodium gluconate, Gluconic acid sodium salt, D-Gluconic acid sodium salt; Natriumgluconat (De); gluconato de sodio (Es); gluconate de sodium (Fr) Sodium D-gluconate, Sodium (2R,3S,4R,5R)-2,3,4,5,6-pentahydroxyhexanoate Công thức: C6H11O7Na Ngoại quan: Bột tinh...
Tên hóa học: natri nitrit Công thức: NaNO2 Tên gọi khác: muối Natri nitrit Ngoại quan: NaNO2 ở dạng bột màu trắng tới vàng nhạt. Xuất xứ: Germany Quy cách: 25kg/bao. ỨNG DỤNG Sodium nitrite được sử dụng để bảo quản màu...
Tên hóa học: Chlorine Công thức :Ca(ClO)2 Tên khác: Calcium hypochlorite, Hypochlorous Acid, Bleaching powder; Calcium Salt; Losantin; Hy-Chlor; Chlorinated lime; Lime chloride; Chloride of lime; Calcium oxychloride; Calciumhypochlorit (German); Hipoclorito de calcio (Spanish); Hypochlorite de calcium (French); Mô...
Tên hóa học: Chlorine Công thức :Ca(ClO)2 Tên khác: Calcium hypochlorite, Hypochlorous Acid, Bleaching powder; Calcium Salt; Losantin; Hy-Chlor; Chlorinated lime; Lime chloride; Chloride of lime; Calcium oxychloride; Calciumhypochlorit (German); Hipoclorito de calcio (Spanish); Hypochlorite de calcium (French); Mô...
Tên hóa học: Chlorine Công thức :Ca(ClO)2 Tên khác: Calcium hypochlorite, Hypochlorous Acid, Bleaching powder; Calcium Salt; Losantin; Hy-Chlor; Chlorinated lime; Lime chloride; Chloride of lime; Calcium oxychloride; Calciumhypochlorit (German); Hipoclorito de calcio (Spanish); Hypochlorite de calcium (French); Mô...
Tên hóa học: axit cromic Tên khác: Chromic Acid, Cromic axit flake, Chromic anhydride, Chromium(VI) oxide, Chromium trioxide Công thức: CrO3 Ngoại quan: dạng vảy màu tím Đóng gói: 50kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc, Nga Ứng dụng: Axit cromic được sử dụng chủ...
Tên hóa học: Naphthalene Tên khác: Bicyclo[4.4.0]deca-1,3,5,7,9-pentene, Bicyclo[4.4.0]deca-1,3,5,7,9-pentene; Bicyclo[4.4.0]deca-2,4,6,8,10-pentene, White tar, Mothballs, Naphthalin, Moth flakes, Camphor tar, Tar camphor, Naphthaline, Antimite, Albocarbon Công thức: C10H8 Ngoại quan: dạng vẩy màu trắng Đóng gói: 25 – 50 kg/ bao Xuất xứ:...
Tên gọi hóa chất : Trichloroisocyanuric Acid, TCCA Tên khác: 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazinane-2,4,6-trione, Trichlor, Isocyanuric chloride, 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazine-2,4,6(1H,3H,5H)-trione, Chloreal, Symclosene, Trichloro-s-triazinetrione, TCICA, TCCCA Công thức: C3Cl3N3O3 Ngoại quan: dạng viên màu trắng Quy cách: 200g/ viên - 50 kg/ thùng Xuất xứ: Nhật Bản ứng...
Tên hóa học: Magie oxit Tên khác: Magnesium oxide, oxit magie, Magnesia, Periclase Công thức: MgO Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 50kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Bột magiê oxit được sử dụng chủ yếu là bổ...
Tên hóa học: Magie oxit Tên khác: Magnesium oxide, oxit magie, Magnesia, Periclase Công thức: MgO Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 50kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Bột magiê oxit được sử dụng chủ yếu là bổ...