Tất cả sản phẩm

bán NiCl2, niken clorua, Nickel Chloride, Nickelous chloride

Tên hóa học: niken clorua, Nickel Chloride Công thức: NiCl2 Tên khác: Nickelous chloride, nickel(II) salt of hydrochloric acid Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Zenith (Taiwan) Ứng dụng: Nickel(II) chloride (hoặc Nickel Chlorua) có công thức là NiCl2. Ở dạng ngậm...

sắt (III) clorua, Iron(III) chloride, Ferric Chloride, FeCl3

Tên hóa học: sắt III clorua Tên khác: Iron(III) chloride, Ferric Chloride, Iron trichloride, Ferric chloride, Molysite, Flores martis Công thức: FeCl3 Đóng gói: 50kg / thùng sắt Ngoại quan: dạng vẩy xanh đen Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ferric chloride được...

bán HNO3, bán Axit nitric, bán nitric acid, bán acid nitric

Tên hóa học: axit nitric Công thức: HNO3 Tên khác: Aqua fortis, Spirit of nitre, Salpetre acid Hàm lượng: 68% min Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ: Hàn Quốc Đóng gói: 35kgs/can Ứng dụng: được sử dụng trong nghành công nghiệp luyện...

bán MnO2, mangan dioxit, Manganese dioxide, Manganese oxide

Tên hóa học: mangan dioxit Tên khác: Manganese oxide, PYROLUSITE; ACTIVATED MANGANESE DIOXIDE; MANGANESE PEROXIDE; MANGANESE SUPEROXIDE; MANGANESE (IV) DIOXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE ACTIVATED; MANGANESE(IV) OXIDE ON CARRIER công thức: MnO2 ngoại quan: dạng bột màu đen đóng...

bán Glucose, bán Dextrose monohydrate, bán C6H12O6

Tên hóa học: Dextrose, Glucose Công thức: C6H12O6 Tên gọi khác: gluco, Glucose, D-Glucose, Dextrose, blood sugar, grape sugar, corn sugar, Dextropur, Dextrosol, Glucolin, Invert sugar, corn syrup, High fructose corn syrup. Mô tả: Glucose ở dạng bột...

bán sodium benzoate, Chất chống nấm mốc natri benzoat, NaC6H5CO2

Tên hóa học: natri benzoat Công thức: NaC6H5CO2 Tên khác: Chất chống mốc, Benzoate Sodium, Benzoate of soda, benzoate natri, benzoate Na, E211, benzoat natri Ngoại quan: •    Benzoate ở dạng bột hoặc hạt (con sâu) màu trắng. •    Khi...

bán KBrO3, bán Kali bromat, bán Potassium bromate

Tên hóa học: Kali bromat Tên khác: Potassium bromate(V), Bromic acid, potassium salt, Potassium bromate Công thức: KBrO3 Ngoại quan: Dạng tinh thể trắng hoặc bột. Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng:      Kali bromat được sử dụng...

bán Na2B4O7, bán sodium tetraborate pentahydrate, Borax pentahydrate 

Tên hóa học: Borax pentahydrate  Công thức: Na2B4O7.5H2O Tên gọi khác: •    Borates; borates, tetra, sodiumsalt, pentahydrate; borates, tetra, sodium salts; disodiumsalt, pentahydrate; boric acid, disodiumsalt, pentahydrate; boronsodiumoxide; pentahydrate; sodiumborate, pentahydrate; sodium tetraborate pentahydrate; neobor(r); granubor(r); fertibor(r). Quy cách:...

bán Natri hexametaphotphat, Sodium hexametaphosphate, SHMP, (NaPO3)6

Tên hóa học: Natri hexa meta photphat Công thức: (NaPO3)6, Na6P6O18 Tên gọi khác: Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Calgon S; SHMP; Glassy sodium; Hexasodium metaphosphate; Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Sodium Polymetaphosphate; sodium polymetaphosphate; Graham's Salt. Mô tả: SHMP...

Natri bromua, Sodium Bromide, NaBr

Tên hóa học: Natri bromua,  Tên khác: Sodium Bromide, trisodium tribromide Công thức: NaBr Ngoại quan: dạng bột, tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Trong y học natri bromua là thuốc ngủ, thuốc chống co...

bán EDTA-4Na crabion-TS, bán EDTA tetrasodium hàn quốc

Tên hóa học: Tetrasodium ethylen diamin tetraacetate Tên khác: EDTA.4Na, EDTA tetrasodium; Edetate sodium; Ethylenediaminetetraacetic acid tetrasodium salt; Sodium edetate, tetrasodium;2-[2-[bis(carboxylatomethyl)amino]ethyl-(carboxylatomethyl)amino]acetate Công thức: C10H12N2O8Na4, ((NaOOCCH2)2NCH2)2 Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, hút ẩm, tan nhiều trong nước. Quy cách: 25kg/bao. Xuất xứ:  Hàn Quốc ỨNG...

bán H2SO4, bán axit sunphuric, bán Sulfuric acid, bán sulphuric acid

Tên hóa học: axit sunphuric Tên khác: Sulfuric acid, sulphuric acid, Oil of vitriol Công thức phân tử : H2SO4 – Nồng độ : 96- 98% – Trạng thái : Dạng lỏng, trong suốt – Tỷ trọng : 1 lít =...