Tất cả sản phẩm

bán Ammonium Molybdate, Amoni molipdat, bán (NH4)6Mo7O24

Tên hóa chất: Amoni molybdat Tên thường gọi: •    Ammonium Molybdate, Molybdic acid hexammonium salt tetrahydrate; ammonium molybdate tetrahydrate;ammonium heptamolybdate, tetrahydrate; Ammonium paramolybdate. Công thức phân tử: (NH4)6Mo7O24 Ngoại quan: Dạng tinh thể không màu hoặc vàng . Xuất xứ:...

bán Paraformaldehyde, Polyoxymethylene, (CH2O)n

Tên hóa học: Paraformaldehyde Tên khác: Polyoxymethylene Công thức: (CH2O)n, OH(CH2O)nH Ngoại  quan: dạng bột hoặc hạt màu trắng  Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ngành  sơn: sơn liên hợp cao cấp sơn ô tô nhựa: urê nhựa composite,...

niken clorua, Nickel Chloride, Nickelous chloride, NiCl2

Tên hóa học: niken clorua, Nickel Chloride Công thức: NiCl2 Tên khác: Nickelous chloride, nickel(II) salt of hydrochloric acid Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Zenith (Taiwan) Ứng dụng: Nickel(II) chloride (hoặc Nickel Chlorua) có công thức là NiCl2. Ở dạng ngậm...

bán FeCl3, Iron(III) chloride, Ferric Chloride, Iron trichloride

Tên hóa học: sắt III clorua Tên khác: Iron(III) chloride, Ferric Chloride, Iron trichloride, Ferric chloride, Molysite, Flores martis Công thức: FeCl3 Đóng gói: 50kg / thùng sắt Ngoại quan: dạng vẩy xanh đen Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ferric chloride được...

Chất chống nấm mốc natri benzoat, sodium benzoate, NaC6H5CO2

Tên hóa học: natri benzoat Công thức: NaC6H5CO2 Tên khác: Chất chống mốc, Benzoate Sodium, Benzoate of soda, benzoate natri, benzoate Na, E211, benzoat natri Ngoại quan: •    Benzoate ở dạng bột hoặc hạt (con sâu) màu trắng. •    Khi...

bán Axit boric, Boric Acid, H3BO3

Tên hóa học: Axit boric Công thức: H3BO3 Tên gọi khác: Boric Acid, acid boric, ortho-Boric acid; boracic acid; Borofax, BH3O3 Ngoại quan: tinh thể trong suốt, không mùi. Quy cách: 25kg/bao. Xuất xứ: Mỹ Ứng dụng •    Dùng cho các loại...

bán H3PO4, bán Phosphoric Acid, bán axit photphoric,

Tên hóa học: axit photphoric Công thức phân tử: H3PO4 Tên thường gọi:  •    Hydrogen phosphate; o-Phosphoric acid; Acide Phosphorique Acido Fosforico; Fosforzuuroplossingen; Ortho-phosphoramide; Phosphorsaeureloesungen; White Phosphoric Acid; Orthophosphorsäure; ácido ortofosforico; Acide orthophosphorique;  Ngoại quan: Là chất lỏng trong...

bán EDTA-4Na crabion-TS, bán EDTA tetrasodium hàn quốc

Tên hóa học: Tetrasodium ethylen diamin tetraacetate Tên khác: EDTA.4Na, EDTA tetrasodium; Edetate sodium; Ethylenediaminetetraacetic acid tetrasodium salt; Sodium edetate, tetrasodium;2-[2-[bis(carboxylatomethyl)amino]ethyl-(carboxylatomethyl)amino]acetate Công thức: C10H12N2O8Na4, ((NaOOCCH2)2NCH2)2 Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, hút ẩm, tan nhiều trong nước. Quy cách: 25kg/bao. Xuất xứ:  Hàn Quốc ỨNG...

kali hydroxit, Potassium Hydroxide, Caustic potash, KOH

Tên hóa học: kali hydroxit Công thức: KOH Tên gọi khác: •    Potassium Hydroxide, Potassium hydrate; Caustic potash; Lye; potassa; Hydroxyde De Potassium; Potasse Caustique; Kaliumhydroxid; Kaliumhydroxyde; Potassa; Potassio Idrossido Di; Ngoại quạn: KOH ở dạng vảy màu trắngQuy...

bán HCl, bán axit clohydric, bán Chlohyric Acid, bán Muriatic acid

Tên hóa học: Chlohyric Acid Tên khác: Muriatic acid, Spirits of salt, Hydronium chloride, Chlorhydric Acid Mô tả: Acid Chlohydric hay còn gọi là Muriatic Acid là một acid vô cơ mạnh, có được nhờ sự hòa...

bán Methyl Ethyl Ketone, MEK, CH3COC2H5

Tên hóa học: Methyl Ethyl Ketone  Công thức: CH3COC2H5 Tên khác: MEK, methyl acetone, oxobutance, 2-butanone, butan-2-one, butanone, ethyl methyl ketone. Butan-2-one Ngoại quan: MEKP ở dạng chất lỏng không màu, mùi đặc trưng nhẹ như acetone, tan...

bán Nonyl Phenol ethoxylate, NP9, chất hoạt động bề mặt

Tên hóa học: NONYL PHENOL ETHOXYLATE Ngoại quan: NP9 ở dạng chất lỏng trong suốt không màu có độ sánh NP9 là một chất hoạt động bề mặt không phân ly. Xuất xứ: Indonesia. Quy cách: 210 kg/phuy. Loại chất hoạt...