Tất cả sản phẩm

bán NaSCN, Sodium thiocyanate, Sodium sulfocyanate, Natri thioxyanat

Tên hóa học: Natri thioxyanat Tên khác: Sodium thiocyanate, Natri sulfoxyanat, Natri rhodanit, Natri rhodanat, Sodium rhodanide, Sodium sulfocyanate, Sodium rhodanate, Thiocyanic acid, sodium salt Công thức: NaSCN Ngoại quan: tinh thể không màu, bị chảy rữa Đóng gói:...

bán NiSO4, niken sunphat, Nickel Sulfate, Nickelous sulfate

Tên hóa học: niken sunphat, Nickel Sulfate Công thức: NiSO4.6H2O Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ:  Đài Loan/ Nhật Tên thường gọi: Nickel(II) Sulfate Hexahydrate; Nickelous sulfate, 6-hydrate; Sulfuric Acid, Nickel (2+) Salt, Hexahydrate; Nickel Monosulfate Hexahydrate; Blue Salt; Single Nickel...

niken clorua, Nickel Chloride, Nickelous chloride, NiCl2

Tên hóa học: niken clorua, Nickel Chloride Công thức: NiCl2 Tên khác: Nickelous chloride, nickel(II) salt of hydrochloric acid Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Zenith (Taiwan) Ứng dụng: Nickel(II) chloride (hoặc Nickel Chlorua) có công thức là NiCl2. Ở dạng ngậm...

axit nitric, nitric acid, HNO3

Axit nitric, HNO3  Tên hóa học: axit nitric Công thức: HNO3 Tên khác: Aqua fortis, Spirit of nitre, Salpetre acid Hàm lượng: 68% min Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ: Hàn Quốc Đóng gói: 35kgs/can Ứng dụng: được sử dụng trong nghành...

mangan oxit, Manganese dioxide, Manganese oxide, MnO2

Tên hóa học: mangan dioxit Tên khác: Manganese oxide, PYROLUSITE; ACTIVATED MANGANESE DIOXIDE; MANGANESE PEROXIDE; MANGANESE SUPEROXIDE; MANGANESE (IV) DIOXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE ACTIVATED; MANGANESE(IV) OXIDE ON CARRIER công thức: MnO2 ngoại quan: dạng bột màu đen đóng...

bán coban clorua, Cobalt chloride, Cobaltous chloride, CoCl2

Tên hóa học: coban clorua công thức: CoCl2 ngoại quan: tinh thể màu đỏ tên khác: Cobalt(II) chloride, Cobaltous chloride, Cobalt dichloride, Muriate of cobalt, cobaltous clorua, Cobaltdichloride hexahydrate; coban( 2+) clorua hexahydrate; coban chloridehexahydrate; cobaltous clorua hexahydrate đóng gói: 25kg/thùng xuất...

bán Đường Glucose, Dextrose monohydrate, C6H12O6

Tên hóa học: Dextrose, Glucose Công thức: C6H12O6 Tên gọi khác: gluco, Glucose, D-Glucose, Dextrose, blood sugar, grape sugar, corn sugar, Dextropur, Dextrosol, Glucolin, Invert sugar, corn syrup, High fructose corn syrup. Mô tả: Glucose ở dạng bột...

bán KNO3, bán Kali Nitrate, bán potassium Nitrate

Tên hóa học: Kali Nitrate, potassium Nitrate Công thức: KNO3  Tên khác: Nitre;Nitric Acid Potassium Salt; Saltpeter; Vicknite; Kalii Nitras; Kaliumnitrat (German); Niter; Nitrate Of Potash; Kaliumnitrat (Dutch); Nitrato de potasio (Spanish); Nitrate de potassium (French);  Mô tả: Tinh...

bán Natri hexametaphotphat, Sodium hexametaphosphate, SHMP, (NaPO3)6

Tên hóa học: Natri hexa meta photphat Công thức: (NaPO3)6, Na6P6O18 Tên gọi khác: Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Calgon S; SHMP; Glassy sodium; Hexasodium metaphosphate; Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Sodium Polymetaphosphate; sodium polymetaphosphate; Graham's Salt. Mô tả: SHMP...

bán SHMP, Natri hexametaphotphat, Sodium hexametaphosphate, Na6P6O18

Tên hóa học: Natri hexa meta photphat Công thức: (NaPO3)6, Na6P6O18 Tên gọi khác: Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Calgon S; SHMP; Glassy sodium; Hexasodium metaphosphate; Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Sodium Polymetaphosphate; sodium polymetaphosphate; Graham's Salt. Mô tả: SHMP...

Natri clorat, Sodium chlorate, NaClO3

Tên hóa học: Natri clorat  Tên khác: Sodium chlorate(V), Sodium chlorate Công thức: NaClO3  Xuất hiện: dạng bột tinh thể trắng  Đóng gói: 25kg/bao  Xuất xứ: Trung Quốc  Ứng dụng: Ngành công nghiệp giấy: Natri clorat được sử dụng để tẩy trắng...

bán NaBr, bán Natri bromua, bán Sodium Bromide

Tên hóa học: Natri bromua,  Tên khác: Sodium Bromide, trisodium tribromide Công thức: NaBr Ngoại quan: dạng bột, tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Trong y học natri bromua là thuốc ngủ, thuốc chống co...