Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Xanh methylene Tên khác: Methylene blue, 3,7-bis(Dimethylamino)-phenothiazin-5-ium chloride, Methylene Blue Zinc Free, CI 52015, Basic Blue 9,Zinc Free, Basic Methylene Blue BB Công thức: C16H18N3SCl Ngoại quan: dạng bột mầu xanh Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...
Tên hóa học: phthalic anhydride Tên khác: 2-benzofuran-1,3-dione, Isobenzofuran-1,3-dione Công thức: C8H4O3 Ngoại quan: dạng tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Đài Loan ứng dụng: Sử dụng chủ yếu trong sản xuất nhựa dẻo, nhựa alkyd, thuốc nhuộm, nhựa...
Tên hóa học: Natri sunfua Công Thức : Na2S Hàm lượng: 60% Tên khác: sodium sulfide, Sodium Sulfur, Đinatri sulfua Ngoại quan: dạng vẩy màu đỏ hoặc vàng, có mùi trứng thối. Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...
Tên hóa học: Paraformaldehyde Tên khác: Polyoxymethylene Công thức: (CH2O)n, OH(CH2O)nH Ngoại quan: dạng bột hoặc hạt màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ngành sơn: sơn liên hợp cao cấp sơn ô tô nhựa: urê nhựa composite,...
Tên hóa học: Natri thioxyanat Tên khác: Sodium thiocyanate, Natri sulfoxyanat, Natri rhodanit, Natri rhodanat, Sodium rhodanide, Sodium sulfocyanate, Sodium rhodanate, Thiocyanic acid, sodium salt Công thức: NaSCN Ngoại quan: tinh thể không màu, bị chảy rữa Đóng gói:...
Tên hóa học: niken clorua, Nickel Chloride Công thức: NiCl2 Tên khác: Nickelous chloride, nickel(II) salt of hydrochloric acid Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Zenith (Taiwan) Ứng dụng: Nickel(II) chloride (hoặc Nickel Chlorua) có công thức là NiCl2. Ở dạng ngậm...
Tên hóa học: sắt III clorua Tên khác: Iron(III) chloride, Ferric Chloride, Iron trichloride, Ferric chloride, Molysite, Flores martis Công thức: FeCl3 Đóng gói: 50kg / thùng sắt Ngoại quan: dạng vẩy xanh đen Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ferric chloride được...
Tên hóa học: axit nitric Công thức: HNO3 Tên khác: Aqua fortis, Spirit of nitre, Salpetre acid Hàm lượng: 68% min Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ: Hàn Quốc Đóng gói: 35kgs/can Ứng dụng: được sử dụng trong nghành công nghiệp luyện...
Axit nitric, HNO3 Tên hóa học: axit nitric Công thức: HNO3 Tên khác: Aqua fortis, Spirit of nitre, Salpetre acid Hàm lượng: 68% min Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ: Hàn Quốc Đóng gói: 35kgs/can Ứng dụng: được sử dụng trong nghành...
Tên hóa học: mangan dioxit Tên khác: Manganese oxide, PYROLUSITE; ACTIVATED MANGANESE DIOXIDE; MANGANESE PEROXIDE; MANGANESE SUPEROXIDE; MANGANESE (IV) DIOXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE ACTIVATED; MANGANESE(IV) OXIDE ON CARRIER công thức: MnO2 ngoại quan: dạng bột màu đen đóng...
Tên hóa học: mangan dioxit Tên khác: Manganese oxide, PYROLUSITE; ACTIVATED MANGANESE DIOXIDE; MANGANESE PEROXIDE; MANGANESE SUPEROXIDE; MANGANESE (IV) DIOXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE; MANGANESE(IV) OXIDE ACTIVATED; MANGANESE(IV) OXIDE ON CARRIER công thức: MnO2 ngoại quan: dạng bột màu đen đóng...
Tên hóa học: coban clorua công thức: CoCl2 ngoại quan: tinh thể màu đỏ tên khác: Cobalt(II) chloride, Cobaltous chloride, Cobalt dichloride, Muriate of cobalt, cobaltous clorua, Cobaltdichloride hexahydrate; coban( 2+) clorua hexahydrate; coban chloridehexahydrate; cobaltous clorua hexahydrate đóng gói: 25kg/thùng xuất...