Tất cả sản phẩm

bán Kali bromat, bán Potassium bromate, bán KBrO3

Tên hóa học: Kali bromat Tên khác: Potassium bromate(V), Bromic acid, potassium salt, Potassium bromate Công thức: KBrO3 Ngoại quan: Dạng tinh thể trắng hoặc bột. Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng:      Kali bromat được sử dụng...

bán Natri hexametaphotphat, Sodium hexametaphosphate, SHMP, (NaPO3)6

Tên hóa học: Natri hexa meta photphat Công thức: (NaPO3)6, Na6P6O18 Tên gọi khác: Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Calgon S; SHMP; Glassy sodium; Hexasodium metaphosphate; Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Sodium Polymetaphosphate; sodium polymetaphosphate; Graham's Salt. Mô tả: SHMP...

bán SHMP, Natri hexametaphotphat, Sodium hexametaphosphate, Na6P6O18

Tên hóa học: Natri hexa meta photphat Công thức: (NaPO3)6, Na6P6O18 Tên gọi khác: Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Calgon S; SHMP; Glassy sodium; Hexasodium metaphosphate; Metaphosphoric acid, hexasodium salt; Sodium Polymetaphosphate; sodium polymetaphosphate; Graham's Salt. Mô tả: SHMP...

bán NaClO3, bán Natri clorat, bán Sodium chlorate

Tên hóa học: Natri clorat  Tên khác: Sodium chlorate(V), Sodium chlorate Công thức: NaClO3  Xuất hiện: dạng bột tinh thể trắng  Đóng gói: 25kg/bao  Xuất xứ: Trung Quốc  Ứng dụng:  Ngành công nghiệp giấy: Natri clorat được sử dụng để tẩy trắng...

bán KClO3, bán Potassium chlorate, bán kali clorat,

Tên hóa học: kali clorat Tên khác: Potassium chlorate, chlorate kali, Kali chlorate, Potcrate Công thức: KClO3 Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng Trong diêm quẹt, pháo hoa. Chất khử màu trong dệt nhuộm. Chất oxy hóa. Tại VN, KClO3...

axit photphoric, Phosphoric Acid, H3PO4

Tên hóa học: axit photphoric Công thức phân tử: H3PO4 Tên thường gọi:  •    Hydrogen phosphate; o-Phosphoric acid; Acide Phosphorique Acido Fosforico; Fosforzuuroplossingen; Ortho-phosphoramide; Phosphorsaeureloesungen; White Phosphoric Acid; Orthophosphorsäure; ácido ortofosforico; Acide orthophosphorique;  Ngoại quan: Là chất lỏng trong...

bán H2SO4, bán axit sunphuric, bán Sulfuric acid, bán sulphuric acid

Tên hóa học: axit sunphuric Tên khác: Sulfuric acid, sulphuric acid, Oil of vitriol Công thức phân tử : H2SO4 – Nồng độ : 96- 98% – Trạng thái : Dạng lỏng, trong suốt – Tỷ trọng : 1 lít =...

CMC, Sodium Carboxymethyl Cellulose, chất tạo đặc

Tên hóa học: Sodium Carboxymethyl Cellulose, CMC Công thức: C6H9OCH2COONa Tên thường gọi: •    CM-Cellulose sodium salt; Cellulose glycolic acid, sodium salt; Cellulose sodium glycolate; Cellulose, carboxymethyl ether, sodium salt; Sodium carboxmethylcellulose;Sunrose F50 Mô tả: CMC ở dạng bột...

bán Povidone Iodine, bán PVP - Iodine, bán Polyvinylpyrrolidone

Tên hóa học: Povidone Iodine (PVP - Iodine) Tên gọi khác: PVP-I; PVP Iodine, Polyvinylpyrrolidone, 2-Pyrrolidinone, 1-ethenyl-, homopolymer Công thức: (C6H9NO)n•xI Ngoại quan: PVP Iodine ở dạng bột màu đỏ nâu, có mùi nhẹ đặc trưng. Xuất xứ: Ấn...

Sodium chlorite, Natri clorit, NaClO2

Tên hóa học: Natri clorit Tên khác: Sodium chlorite, Chlorous cid, sodium saltTextone Công thức: NaClO2 Ngoại Quan: dạng bột mầu  trắng Đóng gói: 50kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ứng dụng chính của natri clorit là sản xuất  dioxit...

kali iodua, Potassium Iodide, kali iốtua, KI 

Tên hóa học: kali iotua Công thức phân tử: KI Tên thường gọi: Potassium Iodide, Hydroiodic acid, potassium salt; Iodide of potash; Potide; Ngoại quan: tinh thế màu trắng Xuất xứ: Ấn Độ Quy cách: 25kg/thùng ỨNG DỤNG •    Potassium iodide được...

Kali iodat, kali Iốt, Potassium Iodate, KIO3

Tên hóa học: Kali iodat Tên khác: Potassium Iodate, Iodic acid potassium salt Công thức: KIO3 Ngoại quan: bột, tinh thể trắng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Chi Lê, Ấn Độ Ứng dụng:  Trong hoá học: sử dụng như là một...