Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: canxi stearate Tên khác: Calcium Stearate, Calcium octadecanoate, E470 Công thức: Ca(C17H35COO)2, C36H70CaO4 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 20kg/ bao xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Chất bôi trơn và chất ổn định nhiệt...
Tên hóa học: kẽm clorua Công thức: ZnCl2 Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc XUẤT XỨ: Đài Loan, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc Ngoại quan: tinh thể trắng Đóng gói: 25kg/bao Ứng dụng: Zinc Chloride được Ứng...
Tên hóa học: mangan sunphat Công thức: MnSO4 Tên khác: Manganese Sulfate, Manganese(II) sulfate Số CAS: 7785-87-7; 10034-96-5 (monohydrate), 10101-68-5 (tetrahydrate) Ngoại quan: dạng bột màu trắng ( khan) hoặc mầu hồng ( ngậm nước ) Đóng gói: 25kg /...
Tên hóa học: Magnesium Stearate Tên khác: Magnesium octadecanoate, magie stearat. công thức: Mg(C18H35O2)2, C36H70MgO4 Ngo ại quan: Magnesium stearate ở dạng bột màu trắng, không tan trong nước và tan trong 1 số dung môi hữu cơ. Xuất xứ:...
Tên hóa học: Kali Cacbonat Tên gọi khác: Kali carbonate; Carbonate kali; Potash; Salt of Tartar; Carbonic acid, Dipotassium salt; Potassium carbonate (2:1); Kaliumcarbonat; Pearl ash; cảng xá Công thức: K2CO3 Xuất xứ:Hàn Quốc(UNID) Mô tả: K2CO3 ở dạng...
Tên sản phẩm: Axit Fluoroboric Tên khác: Tetrafluoroboric acid, tetrafluoroboric acid, oxonium tetrafluoroboranuide, oxonium tetrafluoridoborate(1-) Công thức: HBF4 Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ : Hàn Quốc Quy cách : 25kg/Can Hàm lượng : 45% min Đặc tính : Fluoroboric...
Tên hóa học: canxi sunphat Tên khác: plaster of paris, drierite, gypsum, Calcium sulfate, calcium sulphate Công thức: CaSO4 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 22,7kg / bao 25kg/ bao Xu ất xứ: Mỹ, Trung Quốc, Việt Nam Ứng...
Tên hóa học: bari sunphat Tên khác: Barium sulfate, Barium sulphate, Barium sulfate precipitated Công thức: BaSO4 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Qu ốc Ứng dụng: In ấn: Được sử dụng như làm đầy mực,...
Tên hóa học: silic dioxit, Silica gel Tên khác: silicon dioxide, gel axit silixic Công thức: SiO2 Ngoại quan: màu trắng hoặc xanh trong suốt Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Chủ yếu dùng để hấp thụ độ ẩm,...
Tên hóa học: natri hydro sunphat Tên khác: Sodium hydrogen sulfate; sulfuricacid, monosodiumsalt; sodium hydrogen sulfate; sodium hydrogen sulphate; sodium hydrogensulfate, Bisulfate of soda, Sodium acid sulfate Công thức : NaHSO4 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng...
Tên hoá chất: Amoni biflorua, ammonium bifluoride Tên khác: amoni axit florua, ABF, ammonium acid fluoride, Ammonium hydrogen fluoride Công thức hoá học: NH4HF2, NH5F Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Các...
Tên hóa học: Natri sunfua Công Thức : Na2S Hàm lượng: 60% Tên khác: sodium sulfide, Sodium Sulfur, Đinatri sulfua Ngoại quan: dạng vẩy màu đỏ hoặc vàng, có mùi trứng thối. Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...