Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: axit nitric Công thức: HNO3 Tên khác: Aqua fortis, Spirit of nitre, Salpetre acid Hàm lượng: 68% min Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ: Hàn Quốc Đóng gói: 35kgs/can Ứng dụng: được sử dụng trong nghành công nghiệp luyện...
Tên hóa học: Dextrose, Glucose Công thức: C6H12O6 Tên gọi khác: gluco, Glucose, D-Glucose, Dextrose, blood sugar, grape sugar, corn sugar, Dextropur, Dextrosol, Glucolin, Invert sugar, corn syrup, High fructose corn syrup. Mô tả: Glucose ở dạng bột...
Tên hóa học: Dextrose, Glucose Công thức: C6H12O6 Tên gọi khác: gluco, Glucose, D-Glucose, Dextrose, blood sugar, grape sugar, corn sugar, Dextropur, Dextrosol, Glucolin, Invert sugar, corn syrup, High fructose corn syrup. Mô tả: Glucose ở dạng bột...
Tên hóa học: natri benzoat Công thức: NaC6H5CO2 Tên khác: Chất chống mốc, Benzoate Sodium, Benzoate of soda, benzoate natri, benzoate Na, E211, benzoat natri Ngoại quan: • Benzoate ở dạng bột hoặc hạt (con sâu) màu trắng. • Khi...
Tên hóa học: Kali bromat Tên khác: Potassium bromate(V), Bromic acid, potassium salt, Potassium bromate Công thức: KBrO3 Ngoại quan: Dạng tinh thể trắng hoặc bột. Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Kali bromat được sử dụng...
Tên sản phẩm: Hydrogen peroxide Tên khác: Oxy già; Peroxide; Hydroperoxide, Perhydrol Công thức: H2O2 Quy cách: 30kg/can Ngoại quan : chất lỏng, không màu Xuất xứ: Thailand, Korea Ứng dụng: H2O2 là một chất oxy hóa mạnh mẽ và thân thiện với...
Tên hóa học: kali clorat Tên khác: Potassium chlorate, chlorate kali, Kali chlorate, Potcrate Công thức: KClO3 Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng Trong diêm quẹt, pháo hoa. Chất khử màu trong dệt nhuộm. Chất oxy hóa. Tại VN, KClO3...
Tên hóa học: axit photphoric Công thức phân tử: H3PO4 Tên thường gọi: • Hydrogen phosphate; o-Phosphoric acid; Acide Phosphorique Acido Fosforico; Fosforzuuroplossingen; Ortho-phosphoramide; Phosphorsaeureloesungen; White Phosphoric Acid; Orthophosphorsäure; ácido ortofosforico; Acide orthophosphorique; Ngoại quan: Là chất lỏng trong...
Tên hóa chất: kali ferricyanide Tên khác: Kalium hexacyanoferrate ; đỏ prussiate bồ tạt ; Kali hexacy , Kalium hexacyanoferrate , Red prussiate of Potash, Potassium hexacyanoferrate(III), Prussian red, Potassium ferricyanide Công thức: K3Fe(CN)6 Ngoại quan: dạng bột...
Tên hóa học: kali hydroxit Công thức: KOH Tên gọi khác: • Potassium Hydroxide, Potassium hydrate; Caustic potash; Lye; potassa; Hydroxyde De Potassium; Potasse Caustique; Kaliumhydroxid; Kaliumhydroxyde; Potassa; Potassio Idrossido Di; Ngoại quạn: KOH ở dạng vảy màu trắngQuy...
Tên hóa học: Povidone Iodine (PVP - Iodine) Tên gọi khác: PVP-I; PVP Iodine, Polyvinylpyrrolidone, 2-Pyrrolidinone, 1-ethenyl-, homopolymer Công thức: (C6H9NO)n•xI Ngoại quan: PVP Iodine ở dạng bột màu đỏ nâu, có mùi nhẹ đặc trưng. Xuất xứ: Ấn...
Tên hóa học: Natri fluorosilicat Công thức: Na2SIF6 Tên khác: Sodium fluorosilicate, natri silicofluoride, Sodium hexafluoridosilicate(2–), Disodium hexafluorosilicate, sodium fluosilicate, sodium silicofluoride Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Na2SIF6 trong...