Tất cả sản phẩm

bán Na2HPO4, sodium hydrogen phosphate, disodium phosphate

Tên hóa học: dinatri photphat Tên khác: sodium hydrogen phosphate, Disodium hydrogen orthophosphate, phosphate dibasic, disodium phosphate Công thức: Na2HPO4 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Trong ngành y dược:...

bán Natri butyl xantat, Sodium butyl xanthate, SBX, C4H9OCSSNa

Tên sản phẩm: Natri butyl xantat Tên khác: O-butyl hydrogen dithiocarbonate sodium salt, Sodium butyl xanthate, SBX Công thức: C4H9OCSSNa Ngoại quan: dạng bột hoặc hạt màu vàng nhẹ Chất lượng: 85%- 90% Quy cách: 125kg / phuy - bao 40kg Xuất...

bán muối lạnh Amoni clorua, Ammonium Chloride, NH4Cl

Tên hóa học: Amoni clorua Công thức: NH4Cl Tên gọi khác: Ammonium muriate; salt ammoniac; salmiac; Amchlor; Darammon, Ammonium Chloride Ngoại quan: Có dạng tinh thể hoặc dạng hạt trắng, không màu, không mùi, vị mặn, có tính...

nhôm hydroxit, Aluminium Hydroxide, Al(OH)3

Tên hóa học: nhôm hydroxit Tên khác: Aluminium Hydroxide, Aluminum hydrate, Aluminic acid, Aluminium(III) hydroxide, Hydrated alumina, Orthoaluminic acid Công thức: Al(OH)3 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 50kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Mộtnguyên liệu...

bán NH4HF2, bán Amoni biflorua, bán ammonium bifluoride

Tên hoá chất: Amoni biflorua, ammonium bifluoride Tên khác: amoni axit florua, ABF, ammonium acid fluoride, Ammonium hydrogen fluoride Công thức hoá học: NH4HF2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Các bifluoride...

bán sodium sulfide, Natri sunfua, Sodium Sulfur, Na2S

Tên hóa học: Natri sunfua Công Thức : Na2S Hàm lượng: 60% Tên khác: sodium sulfide, Sodium Sulfur, Đinatri sulfua Ngoại quan: dạng vẩy màu đỏ hoặc vàng, có mùi trứng thối. Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...

bán Natri clorit, Sodium chlorite, bán NaClO2

Tên hóa học: Natri clorit Tên khác: Sodium chlorite, Chlorous cid, sodium saltTextone Công thức: NaClO2 Ngoại Quan: dạng bột mầu  trắng Đóng gói: 50kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ứng dụng chính của natri clorit là sản xuất  dioxit...

bán natri silic florua, Sodium fluorosilicate, Na2SiF6

Tên hóa học: Natri fluorosilicat Công thức: Na2SIF6 Tên khác: Sodium fluorosilicate, natri silicofluoride, Sodium hexafluoridosilicate(2–), Disodium hexafluorosilicate, sodium fluosilicate, sodium silicofluoride Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Na2SIF6  trong...

bán sắt sunphat, ferrous sulfate, iron(II) sulphate, bán FeSO4

Tên hóa học: sắt sunphat Tên khác: ferrous sulfate, iron(II) sulphate, Ferrous sulfate, Green vitriol, Iron vitriol, Copperas, Melanterite, Szomolnokite Công thức: FeSO4 ngoại quan: sắt sunphat dạng khan có mầu trắng, ngậm 1 nước có mầu vàng,...

axit benzoic, Benzoic Acid, C6H5COOH

Tên hóa học: axit benzoic Công thức: C6H5COOH Tên gọi khác: Benzoic Acid, Benzene carboxylic acid; carboxy benzene; phenyl carboxylic acid; Phenylformic acid, Carboxybenzene, E210, dracylic acid Mô tả:  •    Benzoic ở dạng bột hoặc hạt màu trắng, với...

bán axit benzoic, bán Benzoic Acid, bán C6H5COOH

Tên hóa học: axit benzoic Công thức: C6H5COOH Tên gọi khác: Benzoic Acid, Benzene carboxylic acid; carboxy benzene; phenyl carboxylic acid; Phenylformic acid, Carboxybenzene, E210, dracylic acid Mô tả:  •    Benzoic ở dạng bột hoặc hạt màu trắng, với...

bán Chì axetat, Lead acetate, chì trắng, Pb(CH3COO)2

Tên hóa học: Chì axetat Tên khác: Lead(II) ethanoate, Plumbous acetate, Salt of Saturn, Sugar of Lead, Lead diacetate, Lead acetate Công thức: Pb(CH3COO)2 Ngoại quan: tinh thể trắng  Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ:  Trung Quốc Ứng dụng  - Làm...